Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) là một trong những kiến thức cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh. Vì là ngữ pháp đơn giản nên nhiều người thường không để ý, dẫn đến việc mắc phải những lỗi sai không cần thiết. Một trong những lỗi sai phổ biến là nhầm lẫn giữa tính từ sở hữu với đại từ sở hữu. Vì vậy, hãy cùng VUS tìm hiểu rõ hơn về Possessive Adjective để tránh những sai sót không đáng có.
Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) là những từ dùng để chỉ sự sở hữu, thường đứng trước danh từ nhằm giúp người đọc và người nghe hiểu được danh từ đó thuộc về một người hay một vật nào đó.
Trong tiếng Anh, các possessive adjective phổ biến gồm: My, your, his, her, its, our, your, their
Ví dụ:
→ Trong ví dụ này, “my” là tính từ sở hữu được đặt trước danh từ “book” nhằm chỉ quyền sở hữu quyển sách này thuộc về người nói.
Căn cứ vào các đại từ nhân xưng chúng ta sẽ có được từng loại possessive adjectives tương ứng vì trong tiếng Anh, possessive adjectives sẽ thay đổi dựa trên người sở hữu (ngôi).
Trong câu, possessive adjectives sẽ đứng trước nouns nhằm để chỉ sự sở hữu.
Ví dụ:
Possessive adjectives đứng trước Nouns để bổ nghĩa cho danh từ, làm rõ người hoặc vật sở hữu hoặc quan hệ với danh từ đó và danh từ không có các mạo từ (a, an, the) đi kèm.
Để hiểu rõ hơn về cách dùng này, mời bạn xem qua 2 ví dụ dưới đây để so sánh:
Vì vậy, dựa vào ngữ nghĩa, bạn cần phân biệt được sự khác nhau này để tránh nhận nhầm.
Possessive adjectives sẽ thay đổi dựa vào đại từ nhân xưng mà không thay đổi dù danh từ ở dạng số ít hay số nhiều.
Qua ví dụ có thể thấy dù danh từ “cat” ở dạng số nhiều hay số ít thì nó vẫn không ảnh hưởng và không làm thay đổi Possessive adjectives.
Trong một số trường hợp đặc biệt, possessive adjectives có thể được thay thế bằng mạo từ “the” trong một số thành ngữ, đặc biệt là khi câu chứa giới từ “in”.
“It’s” không phải là possessive adjectives mà là viết tắt “it is” . Đây là một từ ghép giữa đại từ “it” và động từ “is” . Trong khi “Its” là một possessive adjectives chỉ sự sở hữu và không có (‘), vì vậy các bạn cần lưu ý cách viết để tránh gây sai sót.
Sự nhầm lẫn giữa “Your” và “You’re” là một sai sót phổ biến trong tiếng Anh và chúng có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau:
Your: “Your” là một possessive adjectives, dùng để chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ của người nghe (người mà bạn đang nói chuyện đến)
You’re: “You’re” là viết tắt của “you are”, là sự kết hợp giữa đại từ “you” (bạn) và động từ “are” (là).
Để tránh nhầm lẫn, hãy nhớ rằng “your” là một possessive adjectives, còn “you’re” là viết tắt của “you are”.
Đây cũng là một trong số những sai lầm phổ biến khi sử dụng possessive adjectives. Vì ba từ “there”, “they’re” và “their” có cách viết gần giống nhau nên rất dễ gây nhầm lẫn.
There: “There” là một trạng từ chỉ nơi chốn hoặc sự tồn tại. Nó được sử dụng để chỉ ra vị trí hoặc địa điểm của một vật, người hoặc sự việc.
They’re: “They’re” là viết tắt của “they are”, kết hợp giữa đại từ “they” (họ) và động từ “are” (là).
Their: “Their” là một possessive adjectives, chỉ sự sở hữu hoặc quan hệ của một nhóm người.
Trong nhiều trường hợp không xác định được giới tính của người sở hữu nên nhiều người đã sử dụng cách viết “his/her”. Tuy nhiên cách viết này trong tiếng Anh là hoàn toàn sai và không nên sử dụng.
Tính từ sở hữu (Possessive Adjective) và đại từ sở hữu (Possessive Pronoun) là hai khái niệm liên quan nhưng có mục đích và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt giữa 2 loại từ này:
Khi sử dụng tính từ sở hữu (Possessive adjective) để bổ nghĩa cho chủ ngữ (Subject), hãy chắc chắn rằng possessive adjective phù hợp và tương ứng với ngôi, đại từ nhân xưng của chủ ngữ. Lưu ý rằng possessive adjective không phụ thuộc vào vật sở hữu
Ví dụ: Tính từ sở hữu “His (Của anh ấy)” phải tương ứng với chủ ngữ “He (Anh ấy)”
1. Julie is _____auntie.
a. I
b. my
2. This is _____house.
a. our
b. we
3. _____ name’s Toby.
a. He’s
b. His
4. _____ grandfather is 70.
a. Their
b. There
5. This is _____ mobile.
a. the your
b. your
6. What’s _____ name?
a. she’s
b. her
Đáp án:
Đáp án:
Đáp án:
VUS tự hào là trung tâm Anh ngữ đầu tiên có số lượng học viên nhận các chứng chỉ quốc tế nhiều nhất tại Việt Nam với con số lên đến 180.918 em cùng với đó là sự tin tưởng và đồng hành của hơn 2.700.000 gia đình Việt. Còn bạn thì sao? Bạn đã sẵn sàng để trở thành học viên tiếp theo chinh phục những thành tích danh giá cùng VUS chưa? Dưới đây là 4 khóa học tốt nhất tại VUS, phù hợp nhu cầu học tập ở mọi độ tuổi, giúp học viên chiến thắng các kỳ thi Anh ngữ.
Cam kết đầu ra chuẩn quốc tế, học viên sau khi tham gia các khóa học tại VUS sẽ được trang bị bộ hành trang Anh ngữ vững chắc, phát triển đồng bộ 4 kỹ năng nghe - nói - đọc - viết. Hệ thống bài tập chuẩn khung Cambridge giúp học viên sẵn sàng chinh phục các kì thi học thuật và đạt các chứng chỉ quốc tế tương ứng với từng độ tuổi như Starters, Movers, Flyers, KET, PET, IELTS,…
Một trong những điểm nổi bật giúp VUS được hàng ngàn học viên tin tưởng và lựa chọn đó là những bộ giáo trình và lộ trình học chuẩn quốc tế được phát triển bởi các đối tác giáo dục uy tín trên toàn cầu như National Geographic Learning, Macmillan Education, Cambridge University Press & Assessment,… cùng với đó sự phát triển không ngừng về chất lượng giáo dục và đào tạo
Với mong muốn mang đến cho các em môi trường học tập tiếng Anh đạt chuẩn quốc tế, VUS luôn không ngừng phấn đấu và phát triển, nhằm nâng cao chất lượng cả về giảng dạy và đào tạo. Chúng tôi cam kết trang bị cho học viên những hành trang vững chắc nhất, giúp các bạn bước gần hơn với thành công.
Thông qua những kiến thức về ngữ pháp và bài tập về tính từ sở hữu do VUS tổng hợp, hy vọng đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng Possessive Adjective và tránh nhầm lẫn với các loại từ tương tự khác. Hãy ôn luyện và thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức của mình bạn nhé
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/tinh-tu-so-huu-possessive-adjective-khai-niem-va-cach-dung-chinh-xac-a24152.html