Be supposed to là gì? Cách dùng Be supposed to chính xác!

Be supposed to là gì? Cách dùng Be supposed to chính xác!
Be supposed to là gì

I. Be supposed to là gì?

Be supposed to là gì? Trong tiếng Anh, Be supposed to có phiên âm là /bɪ səˈpoʊzd t̬ə/. đóng vai trò là cụm từ, có nghĩa: phải, cần, có trách nhiệm, nghĩa vụ làm gì/ dự định, có ý định làm gì. Ví dụ:

Be supposed to là gì? Cách dùng Be supposed to chính xác!

II. Cách dùng Be supposed to trong câu

Be supposed to là gì? Sử dụng Be supposed to như nào? Cùng PREP tìm hiểu cách dùng Be supposed to trong câu ngay dưới đây bạn nhé!

Be supposed to là gì? Cách dùng Be supposed to chính xác!
Cách dùng Be supposed to trong câu

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Câu khẳng định

Chủ ngữ (S) + be supposed to + Động từ

Ai đó phải, cần, có trách nhiệm, nghĩa vụ làm gì/ dự định, có ý định làm gì

Peter was supposed to go on a trip with his family but he had an unexpected business trip. (Peter dự định là đi du lịch cùng gia đình nhưng anh lại có một chuyến công tác phát sinh ngoài dự định.)

Câu phủ định

Chủ ngữ (S) + be + not supposed to + V

Ai đó không được phép làm gì

Lily was not supposed to lie to her father. (Lily không được phép nói dối bố của mình.)

III. Cụm từ đồng nghĩa với “Be supposed to”

Cùng PREP bỏ túi những cụm từ đồng nghĩa với Be supposed to ngay bảng dưới đây bạn nhé!

Be supposed to là gì? Cách dùng Be supposed to chính xác!
Cụm từ đồng nghĩa với “Be supposed to”

Cấu trúc đồng nghĩa với Be supposed to

Ý nghĩa

Ví dụ

Meant to (be/do something)

Phải, cần làm gì/ dự định, có ý định là…

I was never meant to be a teacher. (Tôi chưa bao giờ có ý định sẽ trở thành một giáo viên.)

Ought to be

Nên là…

Cần phải…

In a fair society, opportunities ought to be available to everyone regardless of their background. (Trong một xã hội công bằng, cơ hội cần phải dành cho tất cả mọi người bất kể xuất thân của họ là gì.)

Need to be

Before the event, all the decorations need to be set up to create a festive atmosphere. (Trước sự kiện, tất cả các đồ trang trí cần được hoàn tất chuẩn bị để tạo nên không khí lễ hội.)

Should be

In a team, communication should be clear and transparent to ensure smooth collaboration. (Trong một nhóm, giao tiếp phải rõ ràng và minh bạch để đảm bảo hợp tác suôn sẻ.)

Should have been

Đáng lẽ đã phải…

The project deadline passed, and the report should have been submitted by now; we need to address this delay. (Thời hạn dự án đã qua và báo cáo đáng lẽ đã phải được nộp từ lâu rồi; chúng ta cần giải quyết sự chậm trễ này.)

IV. Phân biệt cấu trúc “Be supposed to” và “Suppose”

Liệu “Be supposed to” và “Suppose” có giống nhau về cách sử dụng hay không? Hãy cùng PREP theo dõi qua bảng phân biệt dưới đây bạn nhé!

Be supposed to là gì? Cách dùng Be supposed to chính xác!
Phân biệt cấu trúc “Be supposed to” và “Suppose”

Be supposed to

Suppose

Ý nghĩa

Có trách nhiệm, nghĩa vụ phải làm gì đó/ dự định, có ý định làm gì

Nghĩ, tin rằng, cho rằng điều gì đó có thể xảy ra.

Vai trò

Cụm từ.

Liên từ, Động từ

Ví dụ

You are supposed to marry Peter! (Con phải kết hôn với Peter!)

Do you suppose (that) Wendy will marry Peter? (Bạn có nghĩ rằng Wendy sẽ kết hôn với Peter không?)

V. Bài tập về Be supposed to

Để củng cố thêm kiến thức về Be supposed to, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!

Bài tập: Chọn “Be supposed to” hoặc “Suppose” điền vào chỗ trống. Chia động từ nếu có.

  1. I________(be supposed to/suppose) finish my thesis by tomorrow.
  2. They________(be supposed to/suppose) arrive at the airport by 5 PM.
  3. We________(be not supposed to/not suppose) use our phones during the class.
  4. The package________(be supposed to/suppose) delivere tomorrow.
  5. Anna________(be supposed to/suppose) take the lead in organizing the event.
  6. ________(be supposed to/suppose) you have two million dollars, what would you do with it?
  7. I________(be supposed to/suppose) we could go out for lunch today.
  8. ________(be supposed to/suppose) it rain, do you have a raincoat?
  9. I________(be supposed to/suppose) Peter forget about the meeting.
  10. ________(be supposed to/suppose) we change our strategy, do you think it would work better?

Đáp án:

  1. am supposed to finish
  2. are supposed to arrive
  3. are not supposed to use
  4. is supposed to be delivered
  5. is supposed to take
  6. Suppose… had…?
  7. suppose
  8. Suppose… rain…?
  9. suppose
  10. Suppose…change…?

Hy vọng qua bài viết mà PREP chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu Be supposed to là gì, cấu trúc, cách dùng và danh sách cụm từ đồng nghĩa với Be supposed to. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích hơn nhé!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/be-supposed-to-la-gi-cach-dung-be-supposed-to-chinh-xac-a24163.html