“Consider” là gì? Nắm chắc cấu trúc và cách dùng chi tiết của “consider”

Chúng ta sử dụng “consider” để diễn đạt ý nghĩa xem xét, cân nhắc một cách cẩn thận một vấn đề nào đó. Vậy bạn đã biết “consider” là gì và cách sử dụng từ này như thế nào cho chính xác chưa? Cùng dành chút thời gian để tìm hiểu “consider” là gì, cũng như tìm hiểu cấu trúc và cách dùng chính xác thông qua bài viết dưới đây của FLYER nhé!

“Consider” là gì? Nắm chắc cấu trúc và cách dùng chi tiết của “consider”
Consider là gì?

1. “Consider” là gì?

“Consider” mang nghĩa là “xem xét”, “cân nhắc đến”, “lưu ý đến”. Tuy nhiên “consider” còn thể hiện các nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh như sau:

Nghĩa “cân nhắc, suy xét, xem xét, suy nghĩ”.

Ví dụ:

Chúng tôi sẽ xem xét tình huống này.

Bạn đã cân nhắc khi nào bắt đầu chuyến đi chưa?

Chị gái mình đang cân nhắc sang Úc du học.

Nghĩa “để ý đến, lưu ý đến, quan tâm đến”.

Ví dụ:

Cô giáo của mình quan tâm đến một số học sinh chậm hiểu bài.

John rất được để ý đến trong lớp.

Cậu nên để ý đến cảm giác của mẹ cậu.

“Consider” là gì? Nắm chắc cấu trúc và cách dùng chi tiết của “consider”
Ví dụ “consider” là gì

Nghĩa “coi ai hoặc cái gì là/ như một cái gì”

Ví dụ:

Chúng tôi coi vấn đề này rất quan trọng.

Bức tranh này đã từng bị coi là vô giá trị, nhưng bây giờ nó đã trở nên rất giá trị.

Nhìn chung anh ấy được coi là ca sĩ nổi tiếng nhất ở Mỹ.

Nghĩa “có ý kiến rằng, nghĩ là”

Ví dụ:

Mình đã nghĩ là cuốn sách này rất nhàm chán.

Jane có ý kiến rằng ý tưởng của bạn không được hữu ích cho lắm.

2. Các từ loại của “consider”

Considerable ​​(Adj): Lớn lao, to tát, đáng kể.

Ví dụ:

Nhóm của mình đã thành công trong việc nhận được một vài kết quả đáng kể.

Đừng nói như vậy, Mình nghĩ không có gì to tát cả.

“Consider” là gì? Nắm chắc cấu trúc và cách dùng chi tiết của “consider”
Các từ loại khác của consider

Considerate ​​(Adj): Thận trọng, chu đáo, ân cần, ý tứ.

Ví dụ:

Bạn rất chu đáo.

Cô ấy cao, xinh đẹp và cũng ân cần nữa.

Consideration (Noun): Sự suy xét, sự cân nhắc.

Ví dụ:

Ý tưởng của bạn đang được suy xét.

Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, cô ấy quyết định chọn chiếc váy màu tím.

3. Cấu trúc với “consider” thường gặp

3.1. “Consider” đi với tính từ

Cấu trúc “consider” khi đi với tính từ thể hiện ý nghĩ hoặc quan điểm về ai/ cái gì như thế nào. Có 2 cấu trúc như sau.

Cấu trúc 1:

Consider + Somebody/ Something + Adj

Ví dụ:

Ông bà của mình nghĩ những chú chó rất đáng yêu.

Em gái mình nghĩ rằng bạn bè của em ấy hài hước và tốt bụng.

Cấu trúc 2:

Consider + Somebody/ Something + to be + Adj

Ví dụ:

Mình nghĩ rằng bạn cậu là người vui tính.

Mình đã nghĩ cuốn tiểu thuyết này hấp dẫn.

3.2. Consider + V-ing

Khi đi với “V-ing”, cấu trúc “consider” này diễn tả sự cân nhắc hoặc cần xem xét việc gì đó.

Cấu trúc:

Consider + V-ing

Ví dụ:

Mẹ mình đang cân nhắc mua một chiếc lò vi sóng.

Bạn sẽ cân nhắc tham gia câu lạc bộ truyền thông chứ?

“Consider” là gì? Nắm chắc cấu trúc và cách dùng chi tiết của “consider”
Ví dụ “consider” là gì

3.3. “Consider” đi với danh từ

Đây là một dạng cấu trúc quan trọng thường gặp trong các đề thi. “Consider” đi với danh từ để biểu đạt ý nghĩa “coi ai hoặc cái gì là …”.

Cấu trúc 1:

Consider + Somebody/ Something + Somebody/ Something

Ví dụ:

Jane coi bạn bè của mình là gia đình.

Mình coi John là một trưởng nhóm yếu kém.

Cấu trúc 2:

Consider + Somebody/ Something + as something

Ví dụ:

Đừng ngại ngùng, hãy coi nhà của tớ như là nhà của cậu.

Họ coi nhau như bạn bè.

4. Các cụm từ hay đi với “consider”

Ngoài các cấu trúc trên, bạn có thắc mắc các cụm từ hay đi với “consider” là gì không? “Consider” có thể kết hợp với một vài từ khác để tạo thành cụm từ mới như:

Be high/ well considered = be much admired: Được đánh giá cao, được ngưỡng mộ.

Ví dụ:

John rất được đánh giá cao trong lớp.

“Consider” là gì? Nắm chắc cấu trúc và cách dùng chi tiết của “consider”
Các cụm từ hay đi với “consider”

Take something into consideration: Cần cân nhắc một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

Chúng ta phải cân nhắc về chất lượng của bài kiểm tra.

Consider is done: Chỉ một công việc gì đó đã hoàn thành, không cần phải lo lắng nữa.

Ví dụ:

- Did you prepare the presentation?

Cậu đã chuẩn bị cho bài thuyết trình chưa?

- Consider is done.

Xong rồi nhé.

Under consideration: Đang được thảo luận, đang được cân nhắc.

Ví dụ:

- Some issues is currently under consideration.

Một số vấn đề đang được thảo luận.

5. Bài tập

1. Chọn đáp án đúng

2. Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ trong ngoặc

Lời kết

“Consider” có thể được hiểu theo những ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. FLYER hy vọng bài viết trên đã giúp bạn biết cách sử dụng các cấu trúc để áp dụng vào giao tiếp hàng ngày và trong các bài thi. Hãy luyện tập ngay trong bài tập ở phần trên để thành thạo hơn mảng kiến thức này nhé. Chúc các bạn học tốt!

Mời các bạn cùng tham gia trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh mới cực kỳ hấp dẫn tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Với những đề luyện thi tích hợp cùng trò chơi đơn giản, và hình ảnh sinh động đầy màu sắc, FLYER sẽ giúp cho việc ôn luyện tiếng Anh của bạn trở nên vô cùng thú vị.

>>> Xem thêm:

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/consider-la-gi-nam-chac-cau-truc-va-cach-dung-chi-tiet-cua-consider-a24171.html