Recommend là động từ được sử dụng khi đưa ra lời khuyên, giới thiệu hoặc khuyến khích ai đó làm gì. Tuy đã quen thuộc với từ này, nhưng nhiều bạn vẫn chưa biết cách vận dụng chính xác cấu trúc recommend vào nói, viết. Bài viết dưới đây, IZONE sẽ cùng bạn tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc recommend sao cho đúng nhất, phù hợp hoàn cảnh nhất và giải đáp thắc mắc “Recommend to v hay ving”.
Recommend là gì?
Recommend (v) /ˌrekəˈmend/
Theo từ điển Oxford, recommend được định nghĩa là khuyên, giới thiệu, đề cử,…Cấu trúc recommend được dùng để tư vấn một hành động cụ thể; khuyên ai làm gì,…
- I recommend the book “Giận” by Thích Nhất Hạnh Zen Master to all my friends. (Tôi giới thiệu cuốn sách “Giận” của Thiền sư Thích Nhất Hạnh cho tất cả bạn bè của tôi.)
- Can you recommend an interesting tourist destination this summer? (Bạn có thể giới thiệu một địa điểm du lịch thú vị trong mùa hè này không?)
Cách dùng và cấu trúc recommend
Dưới đây là một số cấu trúc recommend thông dụng
Cấu trúc Recommend somebody/something to somebody
S + Recommend + somebody/something + to somebody…
Mục đích: Cấu trúc này được dùng để giới thiệu người hoặc vật nào đó cho người khác.
- Can you recommend a delicious food in Hai Phong to me? (Bạn có thể giới thiệu cho tôi một món ăn ngon ở Hải Phòng được không?)
Cấu trúc Recommend somebody/something for/as somebody/something
S + Recommend + somebody/something + for/as + somebody/something…
Mục đích: Cấu trúc này được dùng để tiến cử ai/cái gì cho ai/cái gì đó.
- Producers recommend this game for children aged 12 and above. (Các nhà sản xuất khuyến nghị trò chơi này dành cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên.)
Cấu trúc Recommend + something + to + someone’s care
S + Recommend + something + to + someone’s care…
Mục đích: Cấu trúc này được dùng để thể hiện mục đích muốn gửi gắm cái gì tới sự chăm sóc của ai đó.
- I will recommend this laptop to Minh’s care. (Tôi sẽ gửi gắm chiếc máy tính này cho Minh chăm sóc)
Cấu trúc Recommend somebody Ving
S + Recommend + somebody + Ving…
Mục đích: Cấu trúc này được dùng để giới thiệu ai đó làm gì đó.
- She recommended me going to New York. (Cô ấy đã giới thiệu cho tôi đến New York).
Cấu trúc Recommend (that) + S + V/should Vinf
S + Recommend + (that) + S + V/should V inf…
Mục đích: Cấu trúc này được dùng để gợi ý ai đó làm gì.
- My mother recommended Linh should see the doctor. Because she’s been coughing all week. (Mẹ tôi khuyên Linh nên đi khám bác sĩ. Bởi vì cô ấy đã bị ho cả tuần.)
Lưu ý: Recommend được chia theo thời động từ của câu và được chia theo chủ ngữ chính.
Recommend to V hay Ving?
Recommend có thể đi với cả to V và Ving tuỳ thuộc vào từng trường hợp sử dụng như sau:
Recommend + to V
Cấu trúc
S + recommend + O + to V….
Mục đích: Cấu trúc recommend to V này được dùng để yêu cầu, gợi ý ai đó làm việc gì
- I recommend you to read this book carefully. (Tôi khuyên bạn nên đọc cuốn sách này một cách cẩn thận.)
Recommend + V-ing
Cấu trúc
S + recommend + V-ing….
Mục đích: Cấu trúc recommend V-ing được dùng để khuyên (chung chung) nên làm gì.
- Doctors recommend reducing fat in food. (Các bác sĩ khuyên nên giảm chất béo trong thức ăn.)
Recommend đi với giới từ gì?
Recommend thường đi kèm với giới từ to, for và as.
Recommend + giới từ To
Cấu trúc
S + recommend + O + to V….
Mục đích: Cấu trúc recommend này được dùng để yêu cầu, gợi ý ai đó làm việc gì
- I recommend you to read this book carefully. (Tôi khuyên bạn nên đọc cuốn sách này một cách cẩn thận.)
Recommend + giới từ For/As
S + Recommend + somebody/something + for/as + somebody/something…
Mục đích: Cấu trúc này được dùng để tiến cử ai/cái gì cho ai/cái gì đó.
- Producers recommend this game for children aged 12 and above. (Các nhà sản xuất khuyến nghị trò chơi này dành cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên.)
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với recommend
Từ đồng nghĩa với recommend
give advice: đưa ra lời khuyên My father always
gives me advice whenever I have difficulties in life.
(Bố tôi luôn cho tôi lời khuyên mỗi khi tôi gặp khó khăn trong cuộc sống) advise (v) /ədˈvaɪz/: khuyên nhủ They
advised me not to visit the island area because of the storm.
(Họ khuyên tôi không nên đến khu vực đảo vì bão) counsel (v) /ˈkaʊnsl/: tư vấn, khuyên He
counseled them to abandon the plan because it was impossible.
(Ông khuyên họ từ bỏ kế hoạch vì nó là không thể) advocate (v) /ˈædvəkət/: giới thiệu, gợi ý Many experts
advocate rewarding children for good behavior to encourage them.
(Nhiều chuyên gia ủng hộ việc khen thưởng trẻ em vì hành vi tốt để khuyến khích chúng) suggest (v) /səˈdʒest/: gợi ý Can you
suggest a luxurious restaurant in Haiphong?
(Bạn có thể gợi ý một nhà hàng sang trọng ở Hải Phòng được không?)Từ trái nghĩa với recommend
discourage (v) /dɪsˈkʌrɪdʒ/: không khuyến khích His parents tried to discourage him from being a singer.
(Cha mẹ anh ấy đã cố gắng ngăn cản anh ấy trở thành ca sĩ.) disapprove (v) /ˌdɪsəˈpruːv/: không tán thành She wants to be a singer, but her parents disapprove.
(Cô ấy muốn trở thành ca sĩ, nhưng bố mẹ cô ấy không đồng ý.) oppose (v) /əˈpəʊz/: phản đối Do you support or oppose this project?
(Bạn ủng hộ hay phản đối dự án này?)Bài tập
Bài tập thực hành: Sắp xếp các câu sau thành một câu hoàn chỉnh
- recommended / My mother / work hard /that / I.
- Justin Truong Linh/ her boyfriend / to / will recommend / her parents tomorrow.
- working online on Zoom / Our director / us / during the epidemic / recommended.
- recommend / read / not / this book / Our friends
- a charity fund / We / for Central Vietnam / raising / recommend.