Khi phải diễn tả những việc phải phòng ngừa, phòng tránh, bạn nghĩ tới cấu trúc nào trong tiếng Anh? Chắc hẳn bạn nghĩ ngay đến cấu trúc Prevent đúng không? Thường mang nghĩa là “phòng ngừa”, Prevent được sử dụng phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh. Do đó, nếu muốn thành thạo tiếng Anh nói, thì đây là một cấu trúc không thể thiếu. Cùng ILA tìm hiểu kỹ hơn về cấu trúc Prevent qua bài viết sau đây nhé!
Prevent (/prɪˈvent/) là một ngoại động từ (transitive verb) hay được bắt gặp trong những cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh, thường mang nghĩa là “để mà không bị”, “tránh”, “phòng ngừa” hoặc “ngăn ngừa”. Hãy xem một số ví dụ đơn giản của cấu trúc Prevent sau đây.
Ví dụ:
• Take this umbrella to prevent you from getting wet. (Lấy cây dù này để mà không bị ướt nhé.)
• The zoo prohibited feeding animals to prevent them from getting poisoned. (Sở thú đã nghiêm cấm việc cho thú ăn để tránh việc chúng bị ngộ độc.)
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
Prevent to - V hay V - ing? Đây là một câu hỏi thường xuất hiện ở những bạn chưa nắm rõ cấu trúc Prevent.
Prevent + gì? Tuy có thể đi cùng với rất nhiều giới từ khác nhau, và với mỗi giới từ thì Prevent lại có cách sử dụng khác; nhưng có một cấu trúc Prevent phổ biến nhất cũng vì tính đơn giản và dễ sử dụng của nó. Cấu trúc trên có công thức như sau:
S + prevent + O + from + V - ing(S + prevent + sb + from + doing + sth)hoặc:
S + prevent + O (hoặc N/Noun phrase)Ví dụ:
Prevent + sb + from + doing sth
• I prevent my kids from playing with bad friends. (Tôi tránh để con tôi chơi với những người bạn xấu.)
• She prevents her dog from playing near the pond. (Cô ấy ngăn chó của mình chơi gần bờ hồ.)
Prevent + O (hoặc N/Noun phrase)
• Even the police can not prevent such fierce attacks. (Ngay cả cảnh sát cũng không ngăn được những đợt tấn công dữ dội như thế.)
• I want to prevent any possible accidents. (Tôi muốn tránh gây ra bất cứ loại tai nạn nào.)
Vậy, sau Prevent là to - V hay V - ing? Nếu trong câu có from ở sau Prevent và một túc từ (object), thì sau Prevent là V - ing. Ngược lại, hầu như không có trường hợp nào mà sau Prevent là to - V. Do đó, nếu muốn đạt điểm tối đa trong các bài thi tiếng Anh, hãy nhớ điều này bạn nhé!
Trên đây là dạng câu Prevent chủ động (active), dạng bị động của cấu trúc Prevent có công thức như sau:
S + be + prevented + from + V - ing (+ by + O)hoặc:
S + be + prevented (+ by O)Ví dụ:
Dạng bị động có from
• I was prevented from playing with my friends by my Mom. (Tôi bị mẹ ngăn tôi chơi với bạn bè.)
• Floods can actually be prevented from happening. (Lũ lụt thực ra có thể được ngăn chặn.)
Dạng bị động không có from
• Some types of cancer can not be prevented. (Một số loại ung thư không thể ngăn ngừa.)
• Obesity can be prevented if you act soon enough. (Bệnh béo phì có thể được ngăn ngừa nếu bạn hành động đủ sớm.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cách viết số thứ tự trong tiếng Anh và phân biệt với số đếm
Như đã đề cập ở trên, Prevent có thể đi cùng tương đối nhiều giới từ (prepositions). Tuy nhiên, những dạng này của cấu trúc Prevent tương đối đơn giản, dễ hiểu và đồng thời dễ phân biệt. Do đó, bạn đừng quá lo lắng mà hãy cùng ILA điểm qua các giới từ có thể đi cùng với Prevent sau đây.
Bạn cũng đã biết, đây được cho là cấu trúc Prevent thông dụng nhất vì tính đơn giản và dễ dùng. Cùng xem lại công thức của cấu trúc Prevent đi với From nhé.
S + prevent + O + from + V - ing…(active)hoặc
S + be + prevented + from + V - ing (+ by + O)(passive)Ví dụ:
Câu chủ động (active)
• Our homeroom teacher does her best to prevent us from cheating. (Giáo viên chủ nhiệm của chúng tôi cố hết sức để ngăn bọn tôi gian lận.)
• Jackie tried to prevent the accident from happening, but it was no use. (Jackie đã cố ngăn tai nạn xảy ra, nhưng cô ấy đã không thể làm gì.)
Câu bị động (passive)
We are prevented from cheating by our homeroom teacher. (Giáo viên chủ nhiệm của chúng tôi ngăn bọn tôi gian lận.)
The accident was prevented from happening by Jackie, but it was no use. (Jackie đã cố ngăn tai nạn xảy ra, nhưng cô ấy đã không thể làm gì.)
Đây là một dạng câu Prevent tương đối kém phổ biến. Prevent đi với “with” hoặc “through” có nghĩa gần giống nhau, đều là ngăn chặn việc gì đó bằng cái gì đó, thông qua cái gì đó. Cùng xem qua công thức và một số ví dụ đơn giản bạn nhé.
S + prevented + O + with/through + N/Noun phrase(active)hoặc:
S + be + prevented + with/through + O(passive)Ví dụ:
Câu chủ động (active)
• We can prevent numerous diseases through vaccines. (Chúng ta có thể ngăn ngừa rất nhiều loại bệnh bằng vaccine.)
• We can prevent injuries from accidents with proper safety helmets. (Chúng ta có thể ngăn thương tích từ tai nạn bằng cách đội nón bảo hiểm tốt.)
Câu bị động (passive)
• Numerous diseases can be prevented through vaccines. (Rất nhiều bệnh có thể được ngăn ngừa bởi vaccine.)
• 70% of injuries from accidents can be prevented with proper safety helmets. (70% thương tích từ tai nạn có thể được phòng ngừa với nón bảo hiểm tốt.)
Tuy có nghĩa tương tự với Prevent with/through, đây là dạng câu Prevent phổ biến hơn nhiều, được sử dụng khi người nói muốn đề cập những cách mà ai đó có thể phòng tránh việc gì đó xảy ra. Prevent khi đi với By có công thức như sau:
S + prevent + O + by + sth/V-ing(active)hoặc:
S + be + prevented + by + sth/V-ing(passive)Ví dụ:
Câu chủ động (active)
• You can prevent obesity by working out more. (Bạn có thể tránh bị béo phì bằng cách tập thể dục nhiều hơn.)
• We can prevent floods by growing more trees. (Chúng ta có thể ngăn ngừa lũ lụt bằng cách trồng nhiều cây hơn.)
Câu bị động (passive)
• Obesity can be prevented by working out more. (Béo phì có thể được ngăn ngừa bằng cách tập thể dục nhiều hơn.)
• Floods can be prevented by growing more trees. (Lũ lụt có thể được ngăn chặn bằng cách trồng nhiều cây hơn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?
Trong tiếng Việt, cả Prevent và Avoid đều có thể được dịch ra là “tránh”, khiến nhiều bạn bị nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này. Tuy nhiên, nghĩa của Prevent và Avoid thực chất lại khác nhau trong tiếng Anh. Để ILA chỉ điểm khác biệt đó cho bạn nhé!
PreventAvoidĐịnh nghĩa • Prevent thường mang nghĩa là làm gì đó để tránh việc gì đó xảy ra. • Avoid thường mang nghĩa là tránh xa việc gì đó mà có thể sẽ hoặc đang xảy ra Ví dụ • I don’t eat pizzas to prevent stomach ache.(Tôi không ăn pizza để tránh bị đau bụng.)
• Let’s avoid going to Baker Street. It’s probably crowded.(Hãy tránh đi tới đường Baker nhé. Có thể nó đang đông nghẹt người.)
>>> Tìm hiểu thêm: Top 20 truyện tiếng Anh cho bé hay và ý nghĩa nhất
Thú vị thay, có rất nhiều từ có thể được dùng để thay thế Prevent, vì cấu trúc và cách sử dụng của chúng là gần như giống hệt nhau. Nếu bạn muốn học thêm về từ vựng, thì đây là một phần mà bạn không thể bỏ qua!
• The rain hindered me from going outside. (Cơn mưa đã ngăn tôi ra ngoài.)
• The storm hindered us from eating dinner outside. (Cơn bão đã ngăn chúng tôi ăn tối ở bên ngoài.)
2. Stop sb (/stäp/): ngăn cản
• She stopped me from entering her room. (Cô ấy ngăn tôi vào phòng của cô ấy.)
• I’ve decided, so you won’t be able to stop me. (Em đã quyết định rồi, nên anh không ngăn được em đâu.)
• This weapon was made to deter any enemy attack. (Món vũ khí này được tạo ra để ngăn chặn bất cứ đợt tấn công nào.)
• High prices can deter people from buying cars. (Giá cả của mọi thứ đều cao ngăn nhiều người mua xe hơi.)
Cùng ILA kiểm tra kiến thức qua phần bài tập vận dụng sau đây nhé!
1. Yonah hindered her brother from going deep into the forest. ⇒ Yonah
2. High prices deter a lot of young people from buying a house. ⇒ High prices
3. Deforestation can be deterred if we put in enough effort. ⇒ Deforestation
4. Nas stopped me from running away. ⇒ Nas
5. Mom stopped Leila from playing with Ronald because he is a bully. ⇒ Mom
1. ___ going to Edgar Street at 8 a.p, it would be crowded.
2. I tried my best to ___ my students from cheating.
3. Hey, ___ going outside after 10 p.m, it’s dangerous here
4. How can we ___ pollution?
5. I tried everything to ___ her from going out, but she won’t listen.
>>> Tìm hiểu thêm: 12 cách học thuộc từ vựng tiếng Anh nhanh và ghi nhớ lâu
1. Yonah prevented her brother from going deep into the forest.
2. High prices prevent a lot of young people from buying a house.
3. Deforestation can be prevented if we put in enough effort.
4. Nas prevented me from running away.
5. Mom prevented Leila from playing with Ronald because he is a bully.
1. Avoid
2. prevent
3. avoid
4. prevent
5. prevent
Trên đây là từ A-Z về cấu trúc Prevent và bài tập cấu trúc Prevent có đáp án. ILA mong rằng bài viết này sẽ giúp bạn luyện tập thật tốt, có thể đạt được điểm cao hơn và tiến gần hơn với mục tiêu tiếng Anh.
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/tat-tan-tat-ve-cau-truc-prevent-trong-tieng-anh-a24240.html