Để có cái nhìn tổng quan về các cụm giới từ, chúng ta cùng xem video tóm tắt về 200 cụm giới từ hay gặp nhất nhé!
ĐẠI CHIẾN || 200 cụm giới từ tiếng Anh phá tan mọi kỳ thi
Phiên âm: Agree - /əˈɡriː/ - (v)
Nghĩa: Từ "agree" trong tiếng Anh có nghĩa là đồng ý hoặc đồng tình với ý kiến, quan điểm, hoặc đề xuất của người khác. Đây là một từ thông dụng được sử dụng để diễn đạt sự đồng lòng hoặc sự nhất quán trong quan điểm hoặc ý kiến giữa các bên hoặc một phản ứng tích cực để thể hiện sự đồng tình hoặc sự chấp nhận.
Ví dụ:
Trong tiếng Anh, Agree có thể đi với 5 giới từ: WITH, ABOUT, ON/UPON, TO và diễn đạt các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt trong phần này nhé!
Cụm "agree with" thường được sử dụng khi bạn đồng tình với một người hoặc ý kiến cụ thể. Ý nghĩa của cụm này là thể hiện sự đồng tình hoặc sự chấp nhận của bạn đối với điều gì đó mà người khác nói hoặc đề xuất.
Ví dụ:
Cụm "agree about" thường được sử dụng khi mọi người đạt được sự đồng tình hoặc thỏa thuận về một vấn đề cụ thể. Ý nghĩa của cụm này là chỉ ra rằng có sự thống nhất hoặc đồng lòng giữa các bên trong việc thảo luận hoặc đánh giá một vấn đề.
Ví dụ: They finally agreed about the new project's budget. (Cuối cùng, họ đã đồng tình về ngân sách của dự án mới.)
Cụm "agree on" hoặc "agree upon" có ý nghĩa tương đương nhau và đều được sử dụng khi mọi người thảo luận và thỏa thuận cùng nhau về một vấn đề cụ thể hoặc để quyết định về một điều gì đó.
Ví dụ: They couldn't agree on/upon a date for the next meeting. (Họ không thể đồng tình về một ngày cho cuộc họp tiếp theo.)
Từ "agree to" thường được sử dụng khi bạn đồng ý với một đề xuất, một kế hoạch, hoặc một thỏa thuận cụ thể. Đây là cách bạn thể hiện sự chấp thuận hoặc sự đồng tình của mình với điều gì đó.
Ví dụ: She agreed to help with the project. (Cô ấy đã đồng ý giúp đỡ cho dự án.)
Bên cạnh dạng từ gốc Agree, cũng có một số dạng từ khác của động từ này như danh từ, tính từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:
Ví dụ: We reached an agreement on the terms of the contract. (Chúng tôi đã đạt được một thỏa thuận về các điều khoản của hợp đồng.)
Ví dụ: Their deeds aligned with their words. (Hành động của họ phù hợp với lời nói của họ.)
Ví dụ: Most team members find the proposal acceptable. (Hầu hết các thành viên trong nhóm đề xuất được chấp nhận.)
Ví dụ: She managed the situation pleasantly, and everyone was content with the result. (Cô ấy đã giải quyết tình huống một cách dễ chịu, và mọi người đều hài lòng với kết quả.)
Đây là một cụm từ thường được sử dụng khi mọi người đồng tình về một ý tưởng hoặc nguyên tắc chung, nhưng có thể còn chi tiết cần thảo luận hoặc hiện thực cần xem xét.
Ví dụ: We agree in principle to the proposal. (Chúng tôi đồng tình về đề xuất.)
Đây là một cụm từ thường được sử dụng khi bạn đồng tình với một ý kiến hoặc quan điểm nào đó trong một phần nhất định, nhưng không hoàn toàn.
Ví dụ: I agree to some extent with his argument, but there are some points I disagree with. (Tôi đồng tình một phần với lập luận của anh ấy, nhưng có một số điểm tôi không đồng tình.)
"Couln't agree more" là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để thể hiện sự đồng tình mạnh mẽ và khẳng định rằng bạn đồng tình hoàn toàn với ý kiến hoặc tuyên bố nào đó.
Ví dụ:
Đây là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng khi hai hoặc nhiều người không đồng tình với nhau về một vấn đề cụ thể và quyết định chấp nhận sự khác biệt trong quan điểm mà không tranh cãi hoặc giữ nguyên quan điểm của mình. Cụm từ này thể hiện sự tôn trọng cho sự đa dạng quan điểm và ý kiến.
Ví dụ:
Cấu trúc này đôi khi dùng để ám chỉ rằng một loại thực phẩm không phù hợp hoặc không được hấp thụ tốt bởi một người cụ thể, có thể dẫn đến tình trạng không thoải mái hoặc dị ứng thực phẩm.
Ví dụ: That spicy curry didn't agree with me; I had an upset stomach afterward. (Món cà ri cay đó không phù hợp với tôi; tôi bị đau bụng sau đó.)
Hoàn thành câu sau với các cấu trúc Agree + giới từ:
Đáp án:
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/agree-di-voi-gioi-tu-gi-dinh-nghia-va-cach-su-dung-day-du-a24245.html