Trong tiếng Anh, chủ đề ngữ pháp về cụm động từ (phrasal verb) rất phức tạp và đòi hỏi người học phải kiên nhẫn, chăm chỉ để có thể thành thạo. Tuy nhiên, điều này không làm chủ đề trở nên nhàm chán vì mỗi cụm động từ đều có những ngữ nghĩa và cách sử dụng khác nhau hoàn toàn. Trong số đó, "come up with" cũng là một cụm từ rất phổ biến. Hôm nay, chúng ta hãy cùng tìm hiểu come up with là gì, nghĩa và cấu trúc của cụm từ này nhé!
Come up with nghĩa là gì? "Come up with" là một cụm động từ trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa "nghĩ ra" hoặc "đưa ra" một ý tưởng, giải pháp, kế hoạch hoặc đề xuất tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Sau đây là một số nghĩa phổ biến của cụm từ này:
1. Nghĩ ra, đưa ra (ý tưởng, giải pháp, kế hoạch): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "come up with". Khi sử dụng cụm từ này, chúng ta diễn đạt hành động nghĩ ra hoặc đưa ra một ý tưởng, giải pháp, kế hoạch mà trước đó chưa có ai nghĩ tới.
Ví dụ:
She always comes up with innovative ideas for our business. (Cô ấy luôn nghĩ ra những ý tưởng đổi mới cho doanh nghiệp của chúng tôi.)
The team came up with a brilliant plan to tackle the problem. (Nhóm đã đưa ra một kế hoạch tuyệt vời để giải quyết vấn đề.)
2. Tìm ra, khám phá (thông tin, thông số, sự thật): "Come up with" cũng có nghĩa là tìm ra hoặc khám phá một thông tin, thông số hoặc sự thật mới.
Ví dụ:
The researchers came up with some interesting findings. (Các nhà nghiên cứu đã tìm ra những kết quả thú vị.)
Can you come up with any evidence to support your claim?(Bạn có thể tìm ra bất kỳ bằng chứng nào để ủng hộ lập luận của bạn không?)
3. Sản xuất, tạo ra (sản phẩm): Trong một số trường hợp, "come up with" có nghĩa là sản xuất hoặc tạo ra một sản phẩm mới hoặc sáng tạo.
Ví dụ:
Xem thêm:
=> SIÊU HOT! TỔNG HỢP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN TỪ A - Z
=> MAYBE LÀ GÌ? CÁCH PHÂN BIỆT MAYBE & MAY BE TRONG TIẾNG ANH
Ví dụ:
"Come up with" là một cụm động từ phrasal verb được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "come up with":
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Ngoài giới từ “with", come up còn có thể đi cùng giới từ gì nhỉ? Cùng Langmaster tìm hiểu ngay nhé!
Sử dụng để diễn tả việc tiến lại gần một vị trí, người hoặc đồ vật nào đó.
Ví dụ: She came up to me and introduced herself. (Cô ấy tiến lại gần tôi và tự giới thiệu.)
Sử dụng để diễn tả việc đối mặt hoặc gặp phải một khó khăn, trở ngạihoặc thách thức.
Ví dụ: We came up against some unexpected obstacles during the project. (Chúng tôi gặp phải một số trở ngại không mong đợi trong quá trình dự án.)
Sử dụng để diễn tả việc đến lượt, đến kỳ, đến thời điểm của một sự kiện, cuộc họp hoặc cơ hội.
Ví dụ: The topic will come up for discussion at the meeting tomorrow. (Chủ đề sẽ được thảo luận trong cuộc họp ngày mai.)
Sử dụng để diễn tả việc tiếp cận hoặc đến gần thời gian, sự kiện hoặc ngày giờ cụ thể.
Ví dụ: The deadline is coming up on Friday. (Thời hạn sắp tới vào thứ Sáu.)
Tiến lên, đi lên qua, vượt qua.
Ví dụ: We came up over the hill and saw a beautiful view. (Chúng tôi đi lên qua ngọn đồi và nhìn thấy một cảnh đẹp.)
Xem thêm:
=> MOREOVER LÀ GÌ? CÁCH DÙNG VÀ CÁC TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI MOREOVER
=> BUT FOR LÀ GÌ? TỔNG QUAN KIẾN THỨC VỀ CẤU TRÚC BUT FOR
"Come out with" là một cụm động từ trong tiếng Anh và có nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của cụm từ này:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Go up with không phải là một cụm động từ phổ biến và có ý nghĩa rõ ràng trong tiếng Anh. "Go up" và "with" khi được sử dụng cùng nhau không tạo thành một cụm động từ có nghĩa riêng. Tuy nhiên, một số người học tiếng Anh vẫn có thể nhầm cụm từ “come up with" với cụm từ này - bạn lưu ý nhé!
a. Think up: Nghĩ ra một ý tưởng, giải pháp hoặc câu chuyện.
Ví dụ: He thought up a creative solution to the problem. (Ông nghĩ ra một giải pháp sáng tạo cho vấn đề.)
b. Devise: Nghĩ ra hoặc phát minh một kế hoạch, giải pháp hoặc phương pháp.
Ví dụ: The team devised a strategy to increase sales. (Nhóm đã nghĩ ra một chiến lược để tăng doanh số bán hàng.)
c. Invent: Phát minh, sáng tạo ra một sản phẩm hoặc ý tưởng mới.
Ví dụ: Thomas Edison invented the electric light bulb. (Thomas Edison đã phát minh ra bóng đèn điện.)
d. Generate: Tạo ra hoặc sản sinh ra một ý tưởng, sự sáng tạo hoặc lợi nhuận.
Ví dụ: The project generated a lot of interest among investors. (Dự án thu hút được rất nhiều sự quan tâm từ các nhà đầu tư.)
e. Formulate: Đưa ra một ý tưởng, kế hoạch hoặc ý kiến một cách chi tiết và chính xác.
Ví dụ: They formulated a plan to address the issue. (Họ đã xây dựng một kế hoạch để giải quyết vấn đề.)
f. Produce: Sản xuất, tạo ra hoặc đưa ra một sản phẩm, ý tưởng hoặc kết quả.
Ví dụ: The artist produced a series of stunning paintings. (Các nghệ sĩ đã tạo ra một loạt các bức tranh tuyệt đẹp.)
g. Conceive of: Hình thành hoặc nghĩ ra một ý tưởng hoặc kế hoạch.
Ví dụ: She conceivedof a new approach to solving the problem. (Cô nghĩ ra một cách tiếp cận mới để giải quyết vấn đề.)
h. Create: Tạo ra, sáng tạo.
Ví dụ: The artist created a beautiful sculpture from marble. (Họa sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc đẹp từ đá hoa.)
Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn tìm được câu trả lời cho thắc mắc “come up with là gì?” và cung cấp thêm kiến thức về các nghĩa và cấu trúc liên quan của phrasal verb này. Langmaster chúc bạn có một trải nghiệm học tiếng Anh thú vị và hiệu quả!
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/come-up-with-la-gi-nghia-va-cau-truc-cua-come-up-with-tieng-anh-a24247.html