Cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh có thể gây khó khăn cho người học ban đầu do sự khác biệt về cấu trúc và cách phát âm so với tiếng Việt. Tuy nhiên, khi đã nắm vững quy tắc và thực hành thường xuyên, bạn sẽ thấy việc này trở nên dễ dàng hơn. Trong bài này, MochiMochi sẽ tổng hợp cho bạn một số điểm chính và mẹo để bạn dễ dàng làm quen với cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh hơn nhé!
Nội dung trong bài:
Cách học tiếng Anh cho người mới bắt đầu hiệu quả
Cách đọc ngày, tháng, năm
Ngày (Day)
Tháng (Month)
Năm (Year)
Cách đọc ngày tháng năm
Cách đọc theo Anh-Anh (British English)
Cách đọc theo Anh-Mỹ (American English)
Ví dụ thực tế
Mẹo học dễ dàng hơn
Bài tập
Cách học tiếng Anh cho người mới bắt đầu hiệu quả
Học theo chủ đề
Ôn tập theo Spaced Repetition (lặp lại cách quãng)
Phương pháp Spaced Repetition là một phương pháp ôn tập được thiết kế để tối ưu hóa khả năng ghi nhớ lâu dài. Thay vì học lại ngay lập tức sau khi tiếp xúc với từ vựng, phương pháp này giúp bạn ôn tập từ theo một khoảng thời gian được phân chia hợp lý, giúp bạn củng cố trí nhớ mà không cảm thấy quá tải. Nhờ đó, bạn sẽ nhớ từ lâu hơn và không cần phải tốn nhiều thời gian để ôn tập. MochiVocab đã ứng dụng hiệu quả Spaced Repetition giúp người học ghi nhớ 1000 từ 1 tháng. Cụ thể, MochiVocab sẽ dựa vào lịch sử học của bạn để tính toán “Thời điểm vàng” - thời điểm bạn sắp quên từ mới và gửi thông báo nhắc nhở ôn tập. Nhờ đó, bạn sẽ được gợi nhắc liên tục và ghi nhớ lâu hơn so với cách học truyền thống.
Vận dụng từ vựng trong câu
Vận dụng từ vựng trong câu là cách học hiệu quả giúp bạn hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể. Việc tạo câu với từ mới giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và dễ dàng áp dụng trong giao tiếp. Bạn có thể bắt đầu bằng cách viết câu đơn giản hoặc đoạn văn ngắn sử dụng các từ vựng đã học. Thực hành này không chỉ giúp bạn nhớ từ vựng mà còn cải thiện khả năng diễn đạt và phản xạ nhanh trong giao tiếp. Sử dụng từ vựng trong câu sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nói và viết tiếng Anh.
Cách đọc ngày, tháng, năm:
1. Ngày (Day)
Các ngày trong tháng thường được viết với số thứ tự (ordinal numbers) như 1st (first), 2nd (second), 3rd (third), và tiếp tục với -th (4th, 5th, 6th, v.v.).
Học hết các số thứ tự trong Tiếng Anh với MochiVocab:
Các số thứ tự từ 1 đến 31:
1st (First): /fɜːrst/
2nd (Second): /ˈsek.ənd/
3rd (Third): /θɜːrd/
4th (Fourth): /fɔːrθ/
5th (Fifth): /fɪfθ/
6th (Sixth): /sɪksθ/
7th (Seventh): /ˈsev.ənθ/
8th (Eighth): /eɪtθ/
9th (Ninth): /naɪnθ/
10th (Tenth): /tɛnθ/
11th (Eleventh): /ɪˈlev.ənθ/
12th (Twelfth): /twɛlfθ/
13th (Thirteenth): /ˌθɜːrˈtiːnθ/
14th (Fourteenth): /ˌfɔːrˈtiːnθ/
15th (Fifteenth): /ˌfɪfˈtiːnθ/
16th (Sixteenth): /ˌsɪksˈtiːnθ/
17th (Seventeenth): /ˌsev.ənˈtiːnθ/
18th (Eighteenth): /ˌeɪˈtiːnθ/
19th (Nineteenth): /ˌnaɪnˈtiːnθ/
20th (Twentieth): /ˈtwɛn.ti.əθ/
21st (Twenty-first): /ˈtwɛn.ti.fɜːrst/
22nd (Twenty-second): /ˈtwɛn.tiˈsek.ənd/
23rd (Twenty-third): /ˈtwɛn.ti.θɜːrd/
24th (Twenty-fourth): /ˈtwɛn.ti.fɔːrθ/
25th (Twenty-fifth): /ˈtwɛn.ti.fɪfθ/
26th (Twenty-sixth): /ˈtwɛn.ti.sɪksθ/
27th (Twenty-seventh): /ˈtwɛn.tiˈsev.ənθ/
28th (Twenty-eighth): /ˈtwɛn.ti.eɪtθ/
29th (Twenty-ninth): /ˈtwɛn.ti.naɪnθ/
30th (Thirtieth): /ˈθɜːr.ti.əθ/
31st (Thirty-first): /ˈθɜːr.ti.fɜːrst/
2. Tháng (Month)
Các tháng trong tiếng Anh luôn được viết hoa chữ cái đầu.
Các tháng từ 1 đến 12:
January: /ˈdʒæn.ju.er.i/
February: /ˈfeb.ruː.er.i/ hoặc /ˈfeb.ju.er.i/
March: /mɑːrtʃ/
April: /ˈeɪ.prəl/
May: /meɪ/
June: /dʒuːn/
July: /dʒʊˈlaɪ/
August: /ˈɔː.ɡəst/
September: /sɛpˈtɛm.bər/
October: /ɒkˈtoʊ.bər/
November: /noʊˈvɛm.bər/
December: /dɪˈsɛm.bər/
3. Năm (Year)
Các năm trước năm 2000 thường được đọc thành hai phần, theo công thức: Số năm tròn chục + số đếm (1 đến 9).
Các năm từ 2000 trở đi có thể được đọc là “two thousand and…” hoặc “twenty…”.