Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn không còn xa lạ với kí hiệu V1, V2 và V3. Tuy nhiên, liệu bạn đã biết V1, V2 và V3 trong tiếng Anhlà gì không? Và làm sao để sử dụng chúng đúng cách? Tất cả sẽ được giải đáp qua bài viết sau.
V1, V2, V3 là các dạng động từ khác nhau trong tiếng Anh. Trong đó, “V” viết tắt của từ “Verb” (động từ).
• V1 là gì? V1 là dạng động từ nguyên thể (verb infinity).
• V2 là gì? V2 trong tiếng Anh là gì? V2 là động từ ở thì quá khứ (Past).
• V3 là gì? V3 là động từ chia ở thì quá khứ phân từ (Past Participle).
V1 dùng để thể hiện hành động của động từ một cách khái quát, không gắn liền với một thời gian cụ thể.
Ví dụ:
• To run
• To sleep
Cách dùng V1:
√ Tạo câu mệnh lệnh
Ví dụ:
• Run! (Chạy!)
√ Tạo danh từ
Ví dụ:
• I love eating pizza
√ Tạo động từ nguyên thể có “to”
Ví dụ:
• I want to run a marathon
√ Tạo quá khứ phân từ
Ví dụ:
• The book has been read by many people.
V2 để diễn tả hành động xảy ra ở thì quá khứ, có thể xác định được thời gian cụ thể.
Ví dụ:
• Ran (chạy)
• Ate (Ăn)
Cách dùng V2:
√ Trong câu kể ở thì quá khứ đơn
Ví dụ:
• I ran yesterday.
√ Trong câu bị động ở thì quá khứ
Ví dụ:
• The book was read by many people
V3 dùng để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác, hoặc để diễn tả hành động đã hoàn thành.
Cách dùng V3:
√ Trong câu kể ở thì quá khứ hoàn thành
Ví dụ:
• I have eaten enough.
√ Trong câu bị động
Ví dụ:
• The book has been read by many people.
√ Tạo thành cụm danh từ
Ví dụ:
• The eaten food was delicious.
>>> Xem thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
V1, V2 và V3 là các dạng động từ khác nhau trong tiếng Anh. Trong đó, “V” là viết tắt của từ verb:
• V1: Động từ nguyên thể (verb infinity)
• V2: Động từ ở thì quá khứ (Past)
• V3: Động từ chia ở thì quá khứ phân từ (Past Participle)
V1 là gì? Động từ V1 là dạng nguyên thể của động từ trong tiếng Anh. Dạng này được sử dụng để thể hiện hành động của động từ một cách tổng quát, không gắn liền với một thời gian cụ thể.
Ví dụ:
• To run (chạy)
• To eat (ăn)
• To sleep (ngủ)
Động từ V1 có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:
a. Tạo câu mệnh lệnh:
• Run! (Chạy!)
• Eat your vegetables! (Ăn rau của bạn!)
b. Tạo danh từ:
• The act of running is good for your health. (Việc chạy bộ rất tốt cho sức khỏe của bạn)
• I love eating pizza. (Tôi thích ăn pizza)
c. Tạo động từ nguyên thể có to:
• I want to run a marathon. (Tôi muốn chạy marathon)
• Do you want to eat dinner with me? (Bạn có muốn ăn tối với tôi không?)
d. Tạo quá khứ phân từ:
• The book has been read by many people. (Cuốn sách đã được nhiều người đọc)
• The house was built by my father. (Ngôi nhà được xây bởi cha tôi)
Động từ V2 là dạng quá khứ của động từ trong tiếng Anh. Dạng này được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra ở thì quá khứ, có thể xác định được thời gian cụ thể.
Ví dụ:
• Ran (chạy)
• Ate (ăn)
• Slept (ngủ)
Động từ V2 có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:
a. Tạo câu kể ở thì quá khứ đơn:
• I ran yesterday. (Tôi đã chạy hôm qua)
• She ate a lot of pizza last night. (Cô ấy đã ăn rất nhiều pizza tối qua)
• He slept for 10 hours last night. (Anh ấy đã ngủ 10 tiếng tối qua)
b. Tạo câu bị động ở thì quá khứ:
• The book was read by many people. (Cuốn sách đã được nhiều người đọc)
• The house was built by my father. (Ngôi nhà được xây bởi cha tôi)
Động từ V3 là dạng quá khứ phân từ của động từ trong tiếng Anh. Dạng này được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác, hoặc để diễn tả hành động đã hoàn thành.
Ví dụ:
• Run (chạy) - Run (đã chạy)
• Eat (ăn) - Eaten (đã ăn)
• Sleep (ngủ) - Slept (đã ngủ)
Động từ V3 có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, bao gồm:
a. Tạo câu kể ở thì quá khứ hoàn thành:
• I have eaten enough. (Tôi đã ăn đủ rồi)
• I have built a new house. (Tôi đã xây một ngôi nhà mới)
b. Tạo câu bị động:
• The book has been read by many people. (Cuốn sách đã được nhiều người đọc)
• The house was built by my father. (Ngôi nhà được xây bởi cha tôi)
c. Tạo thành cụm danh từ
• The eaten food was delicious. (Món ăn đã ăn rất ngon)
• The built house is very beautiful. (Ngôi nhà đã xây rất đẹp)
ĐĂNG KÝ GHI DANH LỚP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH MIỄN PHÍ
Để giúp bạn phân biệt rõ hơn V1, V2 và V3 trong tiếng Anh, bạn có thể xem qua bảng tóm tắt sau:
Dạng động từĐịnh nghĩaCách dùng V1 Dạng nguyên thể Diễn tả hành động một cách tổng quát V2 Dạng quá khứ Diễn tả hành động xảy ra ở thì quá khứ V3 Dạng quá khứ phân từ Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khácĐể hiểu rõ hơn về cách dùng động từ V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì, bạn cần phân biệt được động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc.
Động từ bất quy tắc và động từ có quy tắc là hai loại động từ trong tiếng Anh. Sự khác biệt chính giữa hai loại động từ này là cách chia động từ ở thì quá khứ (V2) và quá khứ phân từ (V3).
Động từ có quy tắc là những động từ khi chia ở thì quá khứ và quá khứ phân từ sẽ thêm đuôi -ed vào sau động từ nguyên thể.
Ví dụ: To play (V1) - Played (V2) - Played (V3)
Đối với các động từ kết thúc bằng một nguyên âm + phụ âm, bạn chỉ cần thêm -ed.
Ví dụ:
• love → loved
• care → cared
• play → played
Đối với các động từ kết thúc bằng một phụ âm + nguyên âm + phụ âm, bạn gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm -ed.
Ví dụ:
• stop → stopped
• hop → hopped
• plan → planned
Đối với các động từ kết thúc bằng “e”, bạn chỉ cần thêm -d.
Ví dụ:
• like → liked
• hope → hoped
• change → changed
>>> Xem thêm: Bật mí mẹo phát âm ed giúp bạn dễ nhớ khi học tiếng Anh
Động từ bất quy tắc là những động từ khi chia ở thì quá khứ và quá khứ phân từ sẽ không thêm đuôi -ed vào sau động từ nguyên thể. Cách chia động từ bất quy tắc cần được ghi nhớ riêng biệt.
Ví dụ:
• To be (V1) - Was/were (V2) - Been (V3)
• To have (V1) - Had (V2) - Had (V3)
• To do (V1) - Did (V2) - Done (V3)
Ví dụ:
• I play piano every week. (Tôi chơi piano mỗi tuần)
→ I played the piano yesterday. (Tôi đã chơi piano hôm qua)
→ I have played the piano for many years. (Tôi đã chơi piano nhiều năm rồi)
• He is studying for the test. (Anh ấy đang học bài cho kỳ thi)
→ He studied for the test last week. (Anh ấy đã học bài cho kỳ thi tuần trước)
→ He had studied for the test before the exam started. (Anh ấy đã học bài cho kỳ thi trước khi kỳ thi bắt đầu)
Một số ví dụ V1, V2, V3 trong động từ bất quy tắc phổ biến như:
Ví dụ:
• I was at the store yesterday. (Tôi đã ở cửa hàng vào ngày hôm qua)
• I have been to the store many times. (Tôi đã đến cửa hàng nhiều lần)
• I had been to the store before I went to the mall. (Tôi đã đến cửa hàng trước khi tôi đến trung tâm thương mại)
• I will have been to the store by the end of the week. (Tôi sẽ đến cửa hàng trước cuối tuần này)
Việc nắm rõ các cột động từ V1, V2, V3 rất quan trọng khi học tiếng Anh vì những lý do sau:
Các thì trong tiếng Anh được chia thành 3 loại chính là thì hiện tại, quá khứ và tương lai. Mỗi thì lại có các dạng động từ khác nhau.
Nếu không nắm rõ các cột động từ V1, V2, V3, bạn sẽ không thể sử dụng động từ chính xác trong các thì, dẫn đến mắc lỗi ngữ pháp.
Ngoài việc sử dụng động từ chính xác, việc hiểu được nghĩa của câu cũng cần thiết. Trong tiếng Anh, nghĩa của câu có thể được thay đổi tùy thuộc vào dạng động từ được sử dụng. Ví dụ, trong câu “I went to the store yesterday”, động từ “went” ở dạng quá khứ đơn, thể hiện hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Nếu không nắm rõ các cột động từ V1, V2, V3, bạn sẽ không thể hiểu được nghĩa của câu chính xác.
Việc sử dụng động từ chính xác và hiểu được nghĩa của câu là hai yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh. Nếu không nắm rõ các cột động từ V1, V2, V3, bạn sẽ gặp khó khăn trong việc giao tiếp, dẫn đến hiểu lầm hoặc nhầm lẫn.
Sau khi đã hiểu rõ V1 V2 V3 trong tiếng Anh là gì, mời bạn tham khảo một bài tập nhỏ sau đây để kiểm tra xem mình đã hiểu rõ nội dung bài tập chưa nhé.
Chia thì cho các động từ trong ngoặc đơn để hoàn thành câu:
1. I (eat) breakfast at 7 am every day.
2. She (work) hard to finish her project at the end of week.
3. The children (play) in the park all day long.
4. I (go) to the movies last night.
5. He (see) a beautiful girl at the park.
6. They (make) a delicious cake for my birthday last month.
7. I (take) a picture of the beautiful sunset.
8. She (come) to my house yesterday.
9. I (be) born in Hanoi.
10. They (have) been to the beach many times.
1. I eat breakfast at 7 a.m every day.
2. She has worked hard to finish her project at the end of week.
3. The children play in the park all day long.
4. I went to the movies last night.
5. He sees a beautiful girl at the park.
6. They made a delicious cake for my birthday last month
7. I take a picture of the beautiful sunset.
8. She came to my house yesterday.
9. I was born in Hanoi.
10. They have been to the beach many times.
Hy vọng qua bài viết trên đây đã giúp bạn hiểu rõ hơn V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì, từ đó có thể dùng và chia động từ đúng cách, tránh gây nhầm lẫn cho người nghe.
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/v1-v2-v3-trong-tieng-anh-la-gi-va-cach-dung-chuan-nhat-a24328.html