REMIND ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ

Trong tiếng Anh, khi muốn nhắc nhở một điều gì đó chúng ta đã quen thuộc với từ “remind”. Tuy nhiên khi hành văn hoặc giao tiếp chúng ta lại không nhớ rằng remind đi với giới từ gì thì chính xác. Hơn nữa “remind” còn có thể ghép với nhiều giới từ và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Để tránh nhầm lẫn khi giao tiếp, mời bạn cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo bài viết dưới đây

1. Remind là gì ?

Remind là gì?

Trong tiếng Anh, “remind /rɪˈmaɪnd/ “ là một động từ, có nghĩa chung là làm cho ai đó nhớ hoặc nhắc nhở họ về một điều gì đó. Thường được dùng để tạo sự nhắc nhở hoặc tạo sự gợi nhớ cho người khác về một thông tin, sự kiện hoặc nhiệm vụ nào đó.

Ví dụ:

Xem thêm:

=> AGREE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

=> GIỚI TỪ CHỈ SỰ DI CHUYỂN TRONG TIẾNG ANH (PREPOSITION OF MOVEMENT) - CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP

2. Remind đi với giới từ gì ?

Remind đi với 3 giới từ TO, OF, ABOUT.

Nhìn chung, “remind + to/of/about” đều mang nghĩa tương tự nhau, ý chỉ việc nhắc nhở ai đó về một vấn đề nào đó nhưng chúng cũng có một vài sự khác biệt khi sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng làm rõ cách dùng của remind với 3 giới từ này ngay sau đây.

Remind đi với giới từ gì?

2.1 Remind to

Remind to: Chỉ rõ hành động cụ thể mà người ta cần nhớ hoặc thực hiện sau khi nhắc nhở.

Đứng sau “remind to” thường là động từ nguyên mẫu chỉ hành động được nhắc nhở phải làm.

Ví dụ:

2.2 Remind of

Remind of: Thường được sử dụng để gợi nhớ hoặc nhắc nhở về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ. Việc nhắc nhở như gợi lại, hồi tưởng lại ký ức, những chuyện đã trải qua.

Đứng sau “remind of” thường là một danh từ hoặc một cụm danh từ.

Ví dụ:

2.3 Remind about

Remind about: Thường sử dụng để nhắc nhở một người về vấn đề, thông tin, hoạt động nào đó sẽ xảy ra trong tương lai.

Đứng sau “remind about” thường là một danh từ hoặc một cụm danh từ chỉ điều mà một người được nhắc nhở cần phải thực hiện.

Ví dụ:

3. Từ loại khác khác của Remind

Bên cạnh việc sử dụng động từ nhắc nhở như “remind”, để câu văn thêm phong phú và đa dạng trong cách giao tiếp, bạn có thể sử dụng nhắc nhở như một danh từ được gọi là “reminder”

Reminder /rɪˈmaɪn.dər/: Thường được sử dụng để chỉ một thông điệp hoặc thông báo nhắc nhở nhằm giúp người khác nhớ một sự kiện, nhiệm vụ hoặc thông tin cụ thể.

Ví dụ:

4. Một số cấu trúc khác của Remind

Một số cấu trúc khác của Remind

Ngoài sự kết hợp của Remind với giới từ, ở phần này chúng ta sẽ biết thêm về các cấu trúc khác của Remind. Cùng giải đáp cho các câu hỏi: “Remind đi với giới từ gì?", "Remind + gì?" nhé!

Ví dụ: I called Jane and reminded her that the conference had been canceled. (Tôi đã gọi điện cho Jane và nhắc nhở cô ấy rằng buổi hội nghị đã bị hủy.)

Ví dụ: May I remind you that the deadline for the project is approaching ? It's important that we stay on schedule and complete our tasks on time. (Cho phép tôi nhắc bạn rằng hạn chót dự án đang đến gần. Quan trọng là chúng ta phải duy trì kế hoạch và hoàn thành công việc đúng hạn.)

Xem thêm: CÁCH SỬ DỤNG CÁC GIỚI TỪ THÔNG DỤNG

REMIND ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ ? KHÁI NIỆM VÀ CÁCH DÙNG ĐẦY ĐỦ

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Remind

Ví dụ: Please remember to buy some milk on your way home. (Hãy nhớ mua sữa trên đường về nhà.)

Ví dụ: He recalled his childhood memories when he visited his old hometown. (Anh ấy hồi tưởng lại ký ức tuổi thơ khi anh ấy đến thăm quê hương cũ của mình.)

Ví dụ: When you negotiate the contract, keep in mind that we have a limited budget. (Khi bạn thương lượng hợp đồng, hãy nhớ rằng chúng tôi có ngân sách hạn chế.)

5. Bài tập có đáp án

Chọn đáp án 1 đáp án đúng trong 3 đáp án

  1. Please remind me to post this letter.
  2. to
  3. about
  4. of
  5. Passengers are reminded to take all their personal belongings with them when they leave the plane.
  6. to
  7. about
  8. of
  9. Anna reminds me of her mother.
  10. to
  11. about
  12. of
  13. I need to remind you about the important meeting at 2 PM.
  14. to
  15. about
  16. of
  17. You remind me of someone I used to know.
  18. to
  19. about
  20. of

Đáp án:

  1. A
  2. A
  3. C
  4. B
  5. C

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan về động từ Remind. Mong rằng sau bài học này Tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã giải đáp giúp các bạn thắc mắc về câu hỏi Remind đi với giới từ gì. Để có lộ trình học tiếng Anh đúng đắn cùng một người bạn đồng hành hướng dẫn tận tình, hãy đăng ký lớp học của Langmaster ngay hôm nay.

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/remind-di-voi-gioi-tu-gi-khai-niem-va-cach-dung-day-du-a24384.html