ALLOW TO V HAY VING? CẤU TRÚC ALLOW + GÌ ĐÚNG NHẤT?

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn các bạn đã không ít lần gặp phải cấu trúc Allow. Vậy các bạn đã biết chính xác sau Allowto V hay Ving chưa? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngữ pháp cấu trúc của Allow và áp dụng để làm một số bài tập liên quan tới Allow qua bài viết này nhé!

I. Allow là gì?

Động từ Allow mang ý nghĩa là cho phép, thừa nhận và chấp nhận. Cách dùng của cấu trúc Allow trong tiếng Anh cụ thể như sau:

Ví dụ:

Có thể thấy, từ allow rất phổ biến và được sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau. Thế nên không thể thiếu các từ đồng nghĩa, cùng điểm qua một số từ đồng nghĩa với allow sau đây:

II. Cấu trúc Allow trong tiếng Anh

Bạn có thắc mắc allow + gì? Hãy cùng khám phá những cấu trúc allow phổ biến trong tiếng Anh dưới đây nhé!

1. Cấu trúc S + Allow + Sb + to V + Sth

S + Allow + Sb + to V + Sth

Cấu trúc allow sb to V dùng để diễn tả cho phép ai đó làm gì.

Ví dụ:

Ở thể phủ định, chỉ cần thêm don't hoặc doesn't vào sau chủ ngữ và trước allow.

S + Trợ động từ + Not + Allow + sb + To V

Ví dụ:

Xem thêm:

2. Cấu trúc S + Allow + V-ing

S + Allow + V-ing + O

Cấu trúc allow + Ving dùng để diễn tả cho phép ai làm gì, không quan trọng đối tượng được cho phép là ai.

Ví dụ:

3. Cấu trúc S + Allow + for + Sb/Sth

S + Allow + for + Sb/Sth

Cấu trúc allow + for + sb/sth thường được sử dụng để diễn tả việc ai đó chấp nhận cái gì hoặc một người nào đó.

Ví dụ:

4. Cấu trúc S + Allow + of + Sth

S + Allow + of + Sth

Cấu trúc Allow + of + Sth dùng để diễn tả việc cho phép, chấp nhận hoặc nhường chỗ cho cái gì.

Ví dụ:

5. Cấu trúc S + Allow + Sb + out/up/in

Ngoài giới từ for và of, allow có thể kết hợp với các giới từ in/ out/ up để diễn tả ý nghĩa cho phép ai đó vào đâu/ rời đi/ đứng dậy làm việc gì. Công thức allow đi với giới từ:

S + Allow + Sb + out/up/in

Ví dụ:

6. Cấu trúc Allow that

Allow that: Chấp nhận hoặc thừa nhận một cái gì đó, đồng ý rằng một cái gì đó là đúng.

Ví dụ:

7. Cấu trúc Allow me

Allow me có thể đứng trước hoặc cuối câu, được sử dụng để đề nghị giúp đỡ ai đó một cách lịch sự.

Ví dụ:

ALLOW TO V HAY VING? CẤU TRÚC ALLOW + GÌ ĐÚNG NHẤT?

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

III. Cấu trúc allow trong câu bị động

Trong câu bị động, cấu trúc Allow sẽ được dùng với ý nghĩa là: Ai/ điều gì/ cái gì được cho phép làm việc gì.

Cấu trúc: S + to be + allowed + to V + by O

Ví dụ:

IV. Phân biệt cấu trúc Allow và Permit, Let, Advise

Trong tiếng Anh, có thể thấy Allow và Let, Permit, Advise có một số điểm giống nhau nhất định mà mọi người dễ bị nhầm lẫn. Sau đây, hãy cùng điểm qua cách phân biệt các động từ này nhé!

1. Allow và Permit

Allow và permit đều mang ý nghĩa đó là cho phép, chấp nhận, thế nên chúng có thể được sử dụng để thay thế cho nhau.

Ví dụ: They allowed us to be 5 minutes late = They permitted us to be 5 minutes late (Họ cho phép chúng tôi đến trễ 5 phút).

Tuy nhiên, chúng sẽ có một số điểm khác nhau nhất định, cụ thể như sau:

Ví dụ:

He wouldn’t allow me in. → Đúng.

He wouldn’t permit me in. → Sai.

2. Allow và Let

Allow và Let đều mang cùng một sắc thái nghĩa đó chính là cho phép và để ai làm gì. Thế nên, chúng thường được sử dụng để thay thế cho nhau, ví dụ như: The manager allowed us to leave work earlier than in Sunday = The manager let us leave work earlier than in Sunday (Quản lý cho phép chúng tôi tan làm sớm hơn vào ngày chủ nhật).

Tuy nhiên, hai động từ này vẫn tồn tại một số điểm khác nhau nhất định. Chẳng hạn như:

Ví dụ: Please allow me to dance the tango with my sister (Cho phép tôi được nhảy 1 điệu tango cùng chị của cậu nhé).

Ví dụ: Let me dance the tango with sister (Hãy để tôi nhảy 1 điệu tango cùng chị của cậu)

Bên cạnh đó, Let thường được sử dụng ở dạng bị động còn Allow thì có thể sử dụng được ở dạng bị động.

3. Allow và Advise

Cả Allow và Advise đều được sử dụng để đi với To V. Tuy nhiên, chúng lại mang những ý nghĩa khác nhau, như sau:

Ví dụ:

Xem thêm:

V. Bài tập cấu trúc Allow có đáp án

Bài tập chia động từ trong ngoặc

1. They don’t allow visitors___________(smoke) in the sightseeing area.

2. The dentist doesn’t allow__________(eat) chicken.

3. Lan wasn’t allowed_____________(go) out at night.

4. They won’t let you___________(know) what they are going to do with her.

5. Anna never allows anybody_________(give) advice.

6. My mother permits me________________(go) out tonight.

7. Marry is allowed ________ (eat) as much meat as she likes.

8. The girl was allowed _______ (play) tennis with her friend by her father.

9. Photography _________ (not allow) in the cinema.

10. They are allowed _________(live) there rent - free.

Đáp án:

1. to smoke

2. to eat

3. to go

4. know

5. to give

6. to go

7. to eat

8. to play

9. isn’t allowed

10. to live

Hy vọng với những kiến thức về Allow đã được Langmaster tổng hợp ở bên trên, bạn đọc sẽ giải đáp được thắc mắc sau Allow to V hay Ving. Để ghi nhớ hiệu quả toàn bộ cấu trúc Allow cũng như các kiến thức liên quan, các bạn hãy thường xuyên ôn luyện và đừng quên thực hành khi có cơ hội nhé!

Câu hỏi thường gặp:

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/allow-to-v-hay-ving-cau-truc-allow-gi-dung-nhat-a24406.html