Already là trạng từ chỉ thời điểm đã qua hoặc hoàn thành trước một thời điểm nhất định. Nó mang nghĩa “đã”, dùng để diễn tả điều gì đó đã xảy ra hoặc hoàn thành trước một tình huống nhất định. Vậy Already là thì gì? Nếu bạn có chung thắc mắc thì hãy đọc hết bài viết sau đây để tìm câu trả lời cho mình nhé.
Trước khi tìm hiểu “already” là thì gì, bạn cần nắm chắc ý nghĩa và cách sử dụng của nó. Theo đó, “already” là một trạng từ chỉ thời gian thường được dùng trong tiếng Anh.
Dịch sang tiếng Việt, “already” có nghĩa “đã”, “rồi”, “vừa mới”. Trạng từ này được dùng để:
“Already” là một trạng từ thời gian, thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành để chỉ một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm nhất định. Ví dụ, “She has already cooked dinner” nghĩa là cô ấy đã nấu xong bữa tối trước một thời điểm cụ thể. Trạng từ này cũng có thể biểu thị sự ngạc nhiên khi một hành động xảy ra sớm hơn dự kiến. Vị trí của “already” trong câu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và ý muốn nhấn mạnh của người nói.
Thì hiện tại hoàn thành:
Thì quá khứ hoàn thành:
Ngoài ra, đôi khi “already” cũng được dùng trong thì quá khứ đơn và hiện tại đơn. Ví dụ: It’s Saturday already (Hôm nay đã là thứ bảy rồi).
Tìm hiểu cách áp dụng “Already” vào thì hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành với một số ví dụ minh họa.
Cấu trúc:
Cách dùng: Trạng từ “already” được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc đã hoàn thành trước thời điểm dự kiến. Chỉ rằng hành động đã xong hoàn toàn khi người nói đề cập tới.
Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hành động/sự kiện đã được hoàn tất trước một thời điểm cụ thể hoặc trước khi một sự việc khác xảy ra trong quá khứ. Nó diễn tả rằng một hành động nào đó đã kết thúc hoàn toàn trước khi sự kiện tiếp theo xảy ra.
Công thức:
Ví dụ:
Theo Cambridge Dictionary, trạng từ “already” có thể đặt ở 3 vị trí trong câu:
- Sau động từ khiếm khuyết, trợ động từ, hoặc “to be”. Ví dụ: She already booked tickets for the movie.” (Cô ấy đã đặt vé xem phim rồi).
- Không đặt giữa động từ và tân ngữ trực tiếp. Ví dụ: John has already heard the news. (John đã nghe tin tức rồi).
Nhấn mạnh sự việc hoàn thành hoặc bày tỏ bất ngờ. Thường dùng trong tiếng Anh đời thường. Ví dụ: The letter was sent to your family already. (Lá thư đã được gửi cho gia đình bạn rồi).
Ít phổ biến hơn, thường sử dụng trong tiếng Anh trang trọng như viết thư email. Ví dụ: Already, the students had completed their assignments before the deadline.(Các học sinh đã hoàn thành bài tập của mình trước thời hạn.)
Lưu ý không đặt giữa động từ và tân ngữ trực tiếp.
Bên cạnh thắc mắc Already là thì gì, nhiều người cũng thường nhầm lẫn trạng từ này với Yet - Just - Still. Dưới đây là cách phân biệt đơn giản, dễ nhớ để bạn đọc tham khảo:
Trên đây, bài viết đã giải thích chi tiết Already là thì gì? Nếu bạn đọc còn câu hỏi thắc mắc về Already hoặc cách để học tiếng Anh nhanh tiến bộ nhất thì đừng ngần ngại để lại câu hỏi dưới phần bình luận hoặc thông tin liên hệ của bạn để PTE Life hỗ trợ trong thời gian sớm nhất.
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/already-la-thi-gi-cach-dung-dung-kem-vi-du-de-hieu-a24438.html