Trước khi tìm hiểu về so sánh hơn của tính từ “bad”, chúng ta cần hiểu thế nào là so sánh hơn. Cụ thể:
So sánh hơn trong tiếng Anh (Comparative) là một cấu trúc ngữ pháp nhằm so sánh 2 hay nhiều đối tượng (người, vật) với nhau dựa trên một hoặc nhiều tiêu chí được đưa ra.
Cấu trúc: Trong so sánh hơn, cấu trúc sẽ được chia thành 2 trường hợp chính là so sánh hơn tính từ (trạng từ) ngắn và so sánh hơn tính từ (trạng từ) dài.
Ex: My father is older than my mother.
(Bố tôi nhiều tuổi hơn mẹ tôi)
Lan is more intelligent than me.
(Lan thông minh hơn tôi)
Trong so sánh hơn của Bad cũng sẽ chia thành 2 trường hợp với tính từ ngắn và tính từ dài như sau:
Ví dụ: This weather is worse than yesterday.
Ví dụ: The situation is more bad than we expected.
* Lưu ý: Worse/better là cũng là dạng so sánh hơn của 2 trạng từ badly/well.
Trong đó, bad hay badly đều là những từ dùng để miêu tả điều không tốt, kém chất lượng. Nhưng bad là tính từ, còn badly lại là trạng từ. Nên so sánh hơn của bad là worse, và so sánh nhất là worst. Trong khi đó, badly so sánh hơn là more badly hoặc worse, và so sánh nhất là most badly hoặc worst. Vậy nên, chúng ta cần phân biệt đúng giữa so sánh hơn của bad và badly để sử dụng chính xác hơn khi làm bài tập.
Trong tiếng Anh, các trường hợp đặc biệt hay biến thể của so sánh hơn của bad là worse sẽ bao gồm:
Ví dụ: The weather is getting worse and worse every day.
Ví dụ: The first performance was not as bad as the second one.
Ví dụ: Between these two options, the first one is the worse of the two.
Ví dụ: The situation turned out to be even worse than we anticipated.
Ví dụ: The consequences of the accident were far worse than anyone could have imagined.
* Lưu ý: Những biến thể hay trường hợp đặc biệt của so sánh hơn của tính từ bad trong tiếng Anh này sẽ cung cấp những cách dùng khác nhau để diễn đạt ý chính xác hơn, làm giàu vốn ngữ ngữ cho người học.
Trong cấu trúc so sánh hơn của tính từ bad, thường sẽ đi kèm với một số từ vựng thường gặp như:
Trong trường hợp muốn so sánh mức độ xấu xa, tồi tệ giữa hai tình huống/sự việc thì ta hoàn toàn có thể dùng worse thay cho bad.
Ví dụ: "The first movie was bad, but the second one was even worse" (Bộ phim đầu tiên tệ, nhưng bộ phim thứ hai lại còn tệ hơn nữa).
Nhưng khi so sánh tính chất của một đối tượng cụ thể, ta nên dùng bad thay vì worse trong so sánh hơn. Ví dụ: "I have a bad headache" (Tôi đau đầu), không nên nói "I have a worse headache" (Tôi đau đầu tệ hơn).
Để có thể sử dụng cấu trúc so sánh hơn của tính từ bad trong tiếng Anh chính xác, mọi người cần lưu ý một số vấn đề sau:
Cấu trúc: So sánh hơn của bad chính là worse. Nó sẽ được dùng khi muốn so sánh 2 sự việc/đối tượng và chỉ ra rằng đối tượng thứ nhất tồi tệ hơn đối tượng thứ 2.
So sánh ngắn và dài: “bad” là tính từ ngăn, nên ta sẽ dùng worse để so sánh hơn. Đặc biệt không được dùng "more bad" để thay cho "worse".
So sánh bằng với "as...as": Trong trường hợp muốn so sánh 2 đối tượng có mức độ xấu tương đương nhau, ta sẽ dùng theo cấu trúc "as + tính từ ngắn + as + tính từ ngắn", như "as bad as". Lưu ý rằng đây sẽ là so sánh bằng, không phải so sánh hơn của bad.
So sánh hơn nhất với "the worst": Khi chúng ta muốn nói ra rằng một sự việc có mức độ xấu nhất thì sẽ dùng "the worst". Đây chính so sánh hơn nhất, không phải so sánh hơn của bad.
Lưu ý về phát âm so sánh hơn của bad: "Worse" khi phát âm sẽ là /wɜːrs/ với âm tiết "wurst", không phải "words".
Vận dụng trong thực tiễn: Với cấu trúc so sánh hơn của bad được ứng dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày để so sánh các sự việc/tình huống/đối tượng xấu hơn nhau.
Lưu ý về ngữ cảnh: Trong một số tình huống, cách dùng cấu trúc so sánh hơn của tính từ bad có thể thay đổi tuỳ theo nghĩa hay ngữ cảnh của câu, nên mọi người cần hiểu rõ để dùng chính xác.
Không sử dụng "more worse": Trong ngữ pháp tiếng Anh sẽ không dùng "more worse" vì "worse" vì đã là so sánh hơn của "bad". Thay vào đó, chúng ta có thể thay bằng "more bad" nếu muốn sử dụng tính từ dài.
Dùng một số trạng từ để bổ sung ý nghĩa: Để nhấn mạnh ý nghĩa hơn cho câu so sánh hơn của tính từ bad, ta có thể dùng thêm một số trạng từ đi kèm như "much" hoặc "far". Ví dụ: The situation is much worse than I expected.
Trên đây là tổng hợp những kiến thức về đặc điểm, cấu trúc và cách dùng so sánh hơn của bad trong tiếng Anh. Đây được xem là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong các bài tập, bài thi hay thực tiễn. Nên mọi người cố gắng ghi nhớ để vận dụng một cách chính xác nhất nhé.
Ngoài ra, nếu bạn cũng đang cho con học tiếng Anh và muốn bé cải thiện các kỹ năng toàn diện, bạn có thể cho con cập nhập thông tin, kiến thức thông qua danh sách 1000+ truyện ngắn ý nghĩa được tổng hợp trong Monkey Stories. Bằng viêc kết hợp nhiều phương pháp học tập, sẽ giúp trẻ giỏi tiếng Anh trước tuổi lên 10 từ ngữ pháp, phát âm cho đến luyện nghe nói đọc viết dễ dàng.
Ba mẹ TẢI & DÙNG THỬ MIỄN PHÍ Monkey Stories tại đây: iOS - Android hoặc đăng ký trải nghiệm để được đặc quyền ưu đãi đến 40% & nhiều tài liệu bổ trợ hấp dẫn.
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/tong-hop-kien-thuc-so-sanh-hon-cua-bad-trong-tieng-anh-moi-nhat-a24476.html