Mục lục bài viết
Các mùa trong năm bằng tiếng Anh là nội dung quan trọng trong hành trình bắt đầu học tiếng Anh. Nắm vững được từ vựng tiếng Anh chủ đề này giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh, dễ dàng bắt chuyện làm quen với một người nào đó. Cùng hệ thống Anh ngữ Regal Edu tìm hiểu về chủ đề thú vị này nhé
Xem thêm:
100+ từ vựng tiếng Anh về quần áo
Trọn bộ 170+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Một năm có 4 mùa xuân, hạ, thu, đông. Vậy 4 mùa trong tiếng Anh là gì? Dưới đây là từ vựng tiếng Anh về các mùa kèm theo phát âm tiếng Anh cho bạn tham khảo nhé
Tiếng Anh
Phiên âm
Dịch nghĩa
Spring
/sprɪŋ/
Mùa xuân
Summer
/ˈsʌmər/
Mùa hè
Autumn/Fall
/ˈɔtəm/, /ˈfɔl/
Mùa thu
Winter
/ˈwɪntər/
Mùa đông
Các mùa trong năm bằng tiếng Anh đi kèm với giới từ "in"
Giới từ "in" thường được sử dụng với các mùa trong năm để thể hiện thời điểm xảy ra một sự kiện hoặc hành động nào đó. Ví dụ:
In spring: Vào mùa xuân
In summer: Vào mùa hè
In autumn: Vào mùa thu
In winter: Vào mùa đông
Ví dụ:
I love going for walks in the park in spring. (Tôi thích đi dạo trong công viên vào mùa xuân.)
The kids are always swimming in the pool in summer. (Bọn trẻ luôn bơi trong hồ bơi vào mùa hè.)
The leaves change color in autumn. (Lá cây đổi màu vào mùa thu.)
We usually have snow in the mountains in winter. (Chúng ta thường có tuyết trên núi vào mùa đông.)
Từ vựng 4 mùa trong tiếng Anh
Mùa xuân là thời điểm mọi vật hồi sinh, mang đến cho thiên nhiên và con người những vẻ đẹp tươi mới, rực rỡ. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả mùa xuân:
Tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Spring
/sprɪŋ/
Mùa xuân
Bloom
/bluːm/
Nở hoa
Flower
/ˈflaʊər/
Hoa
Green
/ɡriːn/
Xanh lá cây
Bud
/bʌd/
Chồi non
Fresh
/frɛʃ/
Tươi mới
Warm
/wɔːrm/
Ấm áp
Sunshine
/ˈsʌnˌʃaɪn/
Ánh nắng
Rain
/reɪn/
Mưa
Garden
/ˈɡɑːrdn/
Khu vườn
Tree
/triː/
Cây
Grass
/ɡræs/
Cỏ
Growth
/ɡroʊθ/
Sự phát triển
Nature
/ˈneɪtʃər/
Thiên nhiên
Renewal
/rɪˈnuːəl/
Sự tái sinh
Chirp
/ˈtʃɜːrp/
Tiếng chim hót
Picnic
/ˈpɪknɪk/
Buổi dã ngoại
Butterfly
/ˈbʌtərˌflaɪ/
Con bướm
Daffodil
/ˈdæfədɪl/
Hoa thủy tiên
Tulip
/ˈtuːlɪp/
Hoa tulip
Nest
/nɛst/
Tổ chim
Egg
/ɛɡ/
Trứng
Rebirth
/riːˈbɜːrθ/
Sự hồi sinh
Allergy
/ˈælərdʒi/
Dị ứng
Các thành ngữ tiếng Anh về mùa Xuân
Tiếng Anh
Định nghĩa tiếng anh
Nghĩa tiếng Việt
Spring into action
To start doing something quickly and energetically
Bắt đầu hành động nhanh chóng và hứng khởi
A spring in one's step
A happy and energetic mood
Tâm trạng vui vẻ và tràn đầy năng lượng
Full of the joys of spring
Very happy and full of energy
Rất vui vẻ và tràn đầy năng lượng
To spring to mind
To come one's thoughts suddenly
Bất chợt nghĩ đến
No spring chicken
Not young anymore
Không còn trẻ nữa
Spring fever
a feeling of restlessness or excitement at the onset of spring
Cảm giác nôn nao hoặc hưng phấn khi mùa xuân đến
Từ vựng tiếng Anh 4 mùa trong năm
Mùa hè là mùa của những ngày dài, những đêm ngắn. Bầu trời cao trong xanh, vời vợi điểm xuyết những đám mây trắng bồng bềnh như những dải lụa mềm mại. Tiếng ve rả rích vang vọng khắp nơi như bản nhạc chào đón mùa hè. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả mùa hè.
Tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Summer
/ˈsʌmər/
Mùa hè
Sun
/sʌn/
Mặt trời
Hot
/hɑːt/
Nóng
Beach
/biːtʃ/
Bãi biển
Swim
/swɪm/
Bơi
Ice cream
/aɪs kriːm/
Kem
Vacation
/veɪˈkeɪʃn/
Kỳ nghỉ
Sunglasses
/ˈsʌnˌɡlæsɪz/
Kính mát
Sunscreen
/ˈsʌnˌskriːn/
Kem chống nắng
Sand
/sænd/
Cát
Heat
/hiːt/
Nhiệt
Barbecue
/ˈbɑːrbɪkjuː/
Tiệc nướng
Picnic
/ˈpɪknɪk/
Buổi dã ngoại
Pool
/puːl/
Hồ bơi
Watermelon
/ˈwɔːtərˌmɛlən/
Dưa hấu
Flip-flops
/ˈflɪp ˌflɑːps/
Dép tông
Surf
/sɜːrf/
Lướt sóng
Tropical
/ˈtrɑːpɪkl/
Nhiệt đới
Breeze
/briːz/
Gió nhẹ
Lemonade
/ˈlɛməˌneɪd/
Nước chanh
Outdoor
/ˈaʊtˌdɔːr/
Ngoài trời
Travel
/ˈtrævəl/
Du lịch
Holiday
/ˈhɑːləˌdeɪ/
Kỳ nghỉ lễ
Thành ngữ tiếng Anh về mùa hè
Tiếng Anh
Định nghĩa tiếng anh
Nghĩa tiếng Việt
Dog days of summer
The hottest days of summer
Những ngày nóng nhất của mùa hè
Make hay while the sun shines
Take advantage of a good situation while it lasts
Tận dụng cơ hội
A place in the sun
A job or situation that makes you happy and successful
Vị trí tốt đẹp
Soak up the sun
To enjoy the sunshine
Tắm nắng
Beat the heat
To find ways to stay cool in hot weather
Tránh nóng
Indian summer
A period of warm weather in late autumn
Khoảng thời gian nắng ấm vào cuối thu
Ray of sunshine
Someone or something that brings happiness into the lives of others
Nguồn hạnh phúc
Hot under the collar
Becoming angry or upset
Nổi giận, khó chịu
Summer fling
a short or casual relationship that occurs during the summer.
Mối tình thoáng qua mùa hè
Midsummer madness
a temporary lapse into foolishness, senseless behavior.
Hành động ngông cuồng trong chốc lát
Tiếng Anh về các mùng trong năm
Mùa thu là mùa chuyển tiếp giữa mùa hè oi bức và mùa đông lạnh giá, mang đến cho thiên nhiên và con người những vẻ đẹp rực rỡ, lãng mạn. Khác với sự sôi động, náo nhiệt của mùa hè, mùa thu mang một vẻ đẹp nhẹ nhàng, êm dịu và đầy sức sống.Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả mùa thu.
Tiếng Anh
Phiên âm
Dịch nghĩa
Autumn
/ˈɔː.təm/
Mùa thu
Fall
/fɔːl/
Mùa thu (tiếng Mỹ)
Crisp
/krɪsp/
Khô ráo, mát mẻ
Cool
/kuːl/
Mát mẻ
Dry
/draɪ/
Khô ráo
Foggy
/ˈfɒɡi/
Có sương mù
Hazy
/ˈheɪ.zi/
Mờ mịt, sương mù
Mild
/maɪld/
Ôn hòa
Rainy
/ˈreɪ.ni/
Mưa
Windy
/ˈwɪndi/
Gió
Colorful
/ˈkʌ.lər.fʊl/
Sặc sỡ
Golden
/ˈɡoʊ.ldən/
Vàng óng
Red
/red/
Màu đỏ
Orange
/ˈɔː.rɪndʒ/
Màu cam
Yellow
/ˈjɛ.loʊ/
Màu vàng
Brown
/braʊn/
Màu nâu
Harvest
/ˈhɑː.vɪst/
Mùa thu hoạch
Leaf
/liːf/
Lá cây
Pumpkin
/ˈpʌmp.kɪn/
Bí ngô
Squirrel
/ˈskwɪ.rəl/
Sóc
Turkey
/ˈtɜː.ki/
Gà tây
Halloween
/ˈhæ.lə.wiːn/
Lễ hội Halloween
Thanksgiving
/ˈθæŋk.sˈɡɪ.vɪŋ/
Lễ Tạ ơn (tiếng Mỹ)
Từ vựng tiếng Anh 4 mùa trong năm
Tiếng Anh
Phiên âm
Nghĩa tiếng Việt
Winter
/ˈwɪntər/
Mùa đông
Snow
/snoʊ/
Tuyết
Ice
/aɪs/
Băng
Frost
/frɔːst/
Sương giá
Freezing
/ˈfriːzɪŋ/
Đóng băng
Cold
/koʊld/
Lạnh
Chill
/tʃɪl/
Ớn lạnh
Blizzard
/ˈblɪzərd/
Bão tuyết
Snowflake
/ˈsnoʊˌfleɪk/
Bông tuyết
Sleet
/sliːt/
Mưa tuyết
Snowstorm
/ˈsnoʊˌstɔrm/
Bão tuyết
Icicle
/ˈaɪˌsɪkl/
Cột băng
Snowman
/ˈsnoʊˌmæn/
Người tuyết
Snowball
/ˈsnoʊˌbɔl/
Bóng tuyết
Winter coat
/ˈwɪntər koʊt/
Áo khoác mùa đông
Gloves
/ɡlʌvz/
Găng tay
Scarf
/skɑrf/
Khăn quàng cổ
Hat
/hæt/
Mũ
Boots
/buːts/
Ủng
Fireplace
/ˈfaɪərˌpleɪs/
Lò sưởi
Heater
/ˈhiːtər/
Máy sưởi
Hot chocolate
/hɑt ˈtʃɑklət/
Sô cô la nóng
Sled
/slɛd/
Xe trượt tuyết
Ski
/skiː/
Trượt tuyết
Snowboard
/ˈsnoʊˌbɔrd/
Ván trượt tuyết
Hibernation
/ˌhaɪbərˈneɪʃən/
Sự ngủ đông
Evergreen
/ˈɛvərˌɡriːn/
Cây thường xanh
Pine tree
/paɪn triː/
Cây thông
Mittens
/ˈmɪtnz/
Găng tay hở ngón
Snowdrift
/ˈsnoʊˌdrɪft/
Đống tuyết
White
/waɪt/
Màu trắng
Winter solstice
/ˈwɪntər ˈsɑlstɪs/
Đông chí
Frostbite
/ˈfrɔːstˌbaɪt/
Tê cóng
Chilly
/ˈtʃɪli/
Lạnh lẽo
Frozen
/ˈfroʊzən/
Đông cứng
Snowy
/ˈsnoʊi/
Có tuyết
Slippery
/ˈslɪpəri/
Trơn trượt
Warmth
/wɔrmθ/
Sự ấm áp
Blanket
/ˈblæŋkɪt/
Chăn
Sau khi đã nắm vững được từ vựng 4 mùa trong tiếng Anh, các bạn có thể tiến hành viết đoạn văn tiếng Anh về các mùa trong năm. Áp dụng từ vựng tiếng Anh vào ngữ cảnh giao tiếp, đoạn văn là phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh cực kỳ hiệu quả. Cùng tham khảo một số đoạn văn dưới đây nhé!
Spring
Spring is a season of renewal and growth. Flowers bloom, trees sprout new leaves, and the weather becomes warmer. Chirping fills the air as birds return from their winter migrations. People enjoy outdoor activities like picnics and gardening. It's a time of fresh starts and vibrant colors.
Mùa xuân là mùa của sự tái sinh và phát triển. Hoa nở, cây cối đâm chồi nảy lộc, thời tiết trở nên ấm áp hơn. Chim chóc trở về từ những cuộc di cư mùa đông, làm không gian tràn ngập tiếng hót. Mọi người thích các hoạt động ngoài trời như dã ngoại và làm vườn. Đó là thời gian của sự khởi đầu mới và những màu sắc tươi sáng.
Summer
The warmest season of the year, summer is characterized by long, bright days and short nights. It's the perfect time for swimming, beach outings, and barbecues. Many people take vacations to relax and enjoy the warm weather. The days are filled with fun activities and a lively atmosphere.
Mùa hè là mùa ấm nhất trong năm, với những ngày dài, nắng và đêm ngắn. Đây là thời gian lý tưởng để bơi lội, đi biển và tổ chức tiệc nướng. Nhiều người nghỉ mát để thư giãn và tận hưởng thời tiết ấm áp. Những ngày hè tràn ngập các hoạt động vui chơi và bầu không khí sôi động.
Autumn (Fall)
Trees change color and lose their leaves in the autumn, a season of transition. The weather becomes cooler, and the days get shorter. It's time for harvest and preparing for the upcoming winter. People take pleasure in hayrides, Thanksgiving celebrations, and apple harvesting.
Mùa thu là mùa chuyển giao, khi lá trên cây đổi màu và rụng xuống đất. Thời tiết trở nên mát mẻ hơn và ngày ngắn lại. Đây là thời gian thu hoạch và chuẩn bị cho mùa đông sắp đến. Mọi người thích các hoạt động như hái táo, đi xe ngựa và tổ chức lễ Tạ ơn.
Winter
Winter is the coldest season of the year, characterized by snow, ice, and chilly temperatures. It's the perfect time to stay inside with warm blankets and beverages. Outdoor activities like skiing, snowboarding, and building snowmen are popular. The season also includes festive holidays like Christmas and New Year's Eve.
Mùa đông là mùa lạnh nhất trong năm, đặc trưng bởi tuyết, băng và nhiệt độ lạnh giá. Đây là thời gian thích hợp để ở trong nhà với chăn ấm và những đồ uống nóng. Các hoạt động ngoài trời như trượt tuyết, trượt ván tuyết và xây người tuyết rất phổ biến. Mùa đông cũng bao gồm các ngày lễ hội như Giáng sinh và đêm Giao thừa.
Mỗi mùa trong năm đều có một vẻ đẹp khác nhau. Từ vựng tiếng Anh về 4 mùa trong năm cũng rất phong phú. Để việc học tiếng Anh các mùa trong năm được hiệu quả, các bạn hãy thực hành viết câu văn, học tiếng anh qua bài hát để việc ghi nhớ trở nên dễ dàng hơn nhé!
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/4-mua-trong-tieng-anh-la-gi-tim-hieu-chu-de-tieng-anh-ve-cac-mua-trong-nam-a24497.html