Had better là gì? Tất tần tật cấu trúc had better và bài tập ứng dụng

Key Takeaways

Had better là gì?

Had better là một động từ khiếm khuyết có nghĩa là nên, tốt hơn nên được sử dụng để khuyên bảo ai đó làm một việc trong một tình huống, ngữ cảnh cụ thể. Mặc dù cấu trúc có từ “had” nhưng cấu trúc này được sử dụng trong thì hiện tại và tương lai.

Có nhiều người học thường hay nhầm lẫn had better to v hay ving. Vì Had better là một động từ khiếm khuyết nên câu trả lời cho had better to v hay ving chính là had better + Verb bare infinitive.

Had better thường được dùng để nhấn mạnh, thông báo rằng người nghe tốt hơn hết nên làm theo một điều gì đó nếu không họ sẽ gặp hậu quả xấu. Trong một vài trường hợp, nó dùng để cảnh báo và răn đe người khác.

Lỗi thường gặp đó là had better không được dùng để diễn đạt về sở thích.

Ví dụ:

Lưu ý: Chỉ sử dụng đúng cấu trúc “had better” không phải “have better”. Trong văn phong không quá trang trọng, had better có thể được viết rút gọn thành ‘d better.

Ngoài ra trong văn nói, một số người bản ngữ sử dụng “had best” thay cho “had better”. Had best (‘d best) mang ý nghĩa ít trang trọng hơn và nhẹ nhàng hơn.

Ví dụ: You’d best leave it till Thursday. The secretary won’t be there until that time. (Bạn nên để việc đó đến thứ năm đi vì cô thư ký sẽ không có mặt cho đến thời điểm đó.)

Had better + gì? Cấu trúc had better

S + had better + V (infinitive) + O

Đây là cấu trúc had better ở thể khẳng định. Ở dạng câu khẳng định, sau had better là động từ nguyên mẫu (V-infinitive) không To.

Ví dụ: We had better leave here as soon as possible, it will be rain heavily in the afternoon. (Chúng ta nên rời khỏi đây càng sớm càng tốt vì buổi chiều trời sẽ mưa lớn.)

S + had better + not + V (infinitive) + O

Đây là cấu trúc had better ở thể phủ định. Sau had better cộng not và V (infinitive)

Ví dụ: The customers had better not put their jewelry in the lockers because no one will be responsible for that. (Khách hàng không nên để trang sức vào tủ khóa giữ đồ vì không có ai sẽ chịu trách nhiệm về những món đồ đó cả.)

Had + S + better + V (infinitive) + O?

Đây là cấu trúc had better ở thể nghi vấn. Đối với thể nghi vấn, had better khá tương đồng với should nhưng trang trọng hơn.

Ví dụ: Had we better sell the sample of the product in advance? (Chúng ta có nên bán sản phẩm dùng thử trước hay không?)

Had better là gì? Tất tần tật cấu trúc had better và bài tập ứng dụng

Những lỗi sai thường thấy khi dùng had better

Như đã đề cập bên trên, had better được sử dụng để đưa ra một lời khuyên cho một tình huống cụ thể chứ không phải một quy định, hay bắt buộc ai đó làm điều gì đó. Nhiều thí sinh khi diễn đạt những điều luật bắt buộc lại sử dụng had better, đây là cách sử dụng không đúng. Thay vào đó hãy sử dụng have to, have got to, must.

Ví dụ:

Dịch: Bạn phải xuất trình chứng minh thư khi vào bệnh viện quân y.

Lỗi thường gặp tiếp theo đó là had better không được dùng để diễn đạt về sở thích của ai đó. Trường hợp này người học nên sử dụng would rather hoặc would prefer.

Ví dụ:

Dịch: Một tập đoàn lớn mời anh ta về làm việc ở vị trí cấp cao nhưng anh ấy nói rằng anh ấy thích làm ở một công ty nhỏ hơn.

Had better không được sử dụng trong những lời khuyên thường thấy hoặc những thông tin quá phổ biến.

Ví dụ:

Dịch: Vịnh Hạ Long là một địa điểm du lịch tuyệt vời. Tôi nghĩ bạn nên đi thuyền xung quanh các vách đá, sau đó bạn có thể tìm một nhà hàng để ăn tối.

Phân biệt had better với should, ought to, supposed to

Về mặt ngữ nghĩa, cả ba động từ khiếm khuyết này đều mang hàm ý khuyên ai đó nên và không nên làm gì. Tuy nhiên, giữa ba có sự khác biệt về sắc thái nghĩa.

Had better với Should

Should được dùng khi người nói đưa ra một lời khuyên nhưng mang tính chung chung và không có ý định bắt buộc cho người nghe.

Ví dụ:

Had better với Ought to

Trong một vài trường hợp ought to mang sắc thái nghĩa quan trọng hơn should. Nếu như should chỉ lời khuyên một cách chung chung thì ought to có nghĩa rằng nếu bạn không làm điều đó thì ít còn sự lựa chọn nào khác.

Tuy nhiên, should và ought to có thể sử dụng thay thế cho nhau và cấu trúc ought to được dùng trong các tình huống trang trọng hơn.

Ví dụ:When you study abroad you ought to take care of yourself. (Khi con đi du học, con nên tự chăm sóc bản thân mình.)

Had better với Supposed to

Supposed to thường được dùng ở thể bị động với nghĩa ai đó được mong đợi phải làm gì đó hoặc đáng lẽ phải làm gì đó. Khi dịch nghĩa tiếng Việt, supposed to có thể được dịch thoáng nghĩa là nên, đáng ra, phải làm gì.

Ví dụ:

Had better là gì? Tất tần tật cấu trúc had better và bài tập ứng dụng

Xem chi tiết: Phân biệt Ought to - Must - Should - Have to - Had better

Bài tập cấu trúc had better

Khoanh tròn động từ khiếm khuyết phù hợp

1. Like most antique shops, the products are exotic and limited so if you see something you like you should/ought to/had better buy it immediately.

Dịch: Như mọi tiệm đồ cổ khác, sản phẩm thường là số lượng có hạn nên nếu bạn thích món gì ở đó thì hãy mua ngay lập tức.

2. I think everyone had better/should/ ought to learn a foreign language.

Dịch: Tôi nghĩ mọi người nên học ít nhất một ngoại ngữ.

3. The concert ought to/had better/should only take about one hour so we’ll be home by 10 pm.

Dịch: Buổi hòa nhạc nên diễn ra trong vòng 1 tiếng đồng hồ để chúng ta có thể về nhà lúc 10 giờ tối.

4.You had better/ought to/should wear a face mask in the elevator to avoid contagious virus diseases.

Tốt hơn hết bạn nên đeo khẩu trang khi đi trong thang máy để phòng tránh các triệu chứng lây nhiễm vi rút.

Đáp án

  1. had better

  2. should

  3. ought to

  4. had better

Tổng kết

Bài viết bên trên đã cung cấp thông tin về cách sử dụng điểm ngữ pháp had better một cách đúng nhất. Ngoài ra các thí sinh cần lưu ý tránh nhầm lẫn với các động từ khiếm khuyết gần nghĩa. Tác giả hy vọng qua kiến thức bổ ích trên đã giúp người đọc phần nào trong việc cải thiện trình độ tiếng Anh của mình.

Trích dẫn

“Had Better.” Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/had-better.

“Using 'Had Better'.” Gymglish, https://www.gymglish.com/en/gymglish/english-grammar/

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/had-better-la-gi-tat-tan-tat-cau-truc-had-better-va-bai-tap-ung-dung-a24522.html