Cấu trúc advise là một trong những cấu trúc khá phổ biến được sử dụng để đưa ra lời khuyên cho một người nào đó. Tuy nhiên, hầu hết người học chưa tận dụng hết những cách sử dụng thú vị của cấu trúc này. Hôm nay, Langmaster sẽ giúp bạn tổng hợp tất tần tần kiến thức về advise chỉ trong 5 phút, cùng tham khảo ngay nhé!
Advise trong tiếng Anh mang nghĩa là đưa ra lời khuyên cho ai đó. Thông thường, advise được sử dụng ở ngôi thứ nhất để đưa ra lời khuyên cho ai đó (là ngôi thứ 2) hoặc thuật lại lời khuyên của một người khác.
Ví dụ:
Xem thêm:
Cấu trúc advise trong tiếng Anh được sử dụng dưới nhiều dạng khác nhau và với nhiều mục đích khác nhau. Cùng Langmaster tổng hợp ngắn gọn, dễ hiểu nhất về các dạng cấu trúc advise thường gặp.
Cấu trúc advise to V được sử dụng để đưa ra lời khuyên cho ai đó nên làm gì. Khi advise đi với To V (động từ nguyên mẫu có To) thì phải thêm tân ngữ ngay sau advise.
Ví dụ:
She advised me not to too much sweet food. (Cô ấy khuyên tôi không nên ăn nhiều đồ ngọt.)
We advised him to go to home and apologize to his parents. (Chúng tôi khuyên anh ấy nên về nhà và xin lỗi ba mẹ của anh ấy.)
Cấu trúc advise còn được sử dụng khi bạn muốn đưa ra lời khuyên ai đó hoặc cảnh báo ai đó không nên làm điều gì. Lúc này, bạn chỉ cần thêm "not" ở sau tân ngữ và ngay trước To V.
Ví dụ:
My sister advises me not to eat after 10 p.m. (Chị tôi khuyên tôi không nên ăn sau 10 giờ tối.)
The doctor advised her not to stay up too late. (Bác sĩ khuyên cô ấy không nên thức quá khuya.)
Cấu trúc advise + Ving được dùng để khuyên nên làm gì, chung chung và không nhắm đến đối tượng cụ thể nào. Khi advise đi với động từ thêm đuôi -ing (Ving) thì sẽ không có tân ngữ trong câu.
Ví dụ:
The doctor advises quitting smoking. (Bác sĩ khuyên nên bỏ thuốc lá.)
Tutors advise practicing regularly to improve English skills. (Gia sư khuyên nên luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng tiếng Anh.)
Như vậy, advise to V hay Ving? Sau advise có thể đi với To V lẫn Ving. Cấu trúc advise + To V (động từ nguyên mẫu) cần phải có tân ngữ ngay sau advise để diễn tả khuyên ai đó làm gì. Ngược lại, cấu trúc advise + Ving không có tân ngữ, mang nghĩa khuyên bảo chung chung, không chỉ ra đối tượng cụ thể.
Cấu trúc advise thường kết hợp với giới từ "on" và "about" để đưa ra lời khuyên về một vấn đề nào đó. Ngược lại, khi advise đi với giới từ “against” mang nghĩa là khuyên ai đó không nên làm gì.
Ví dụ:
My mother advised my father against smoking. (Mẹ tôi khuyên ba tôi không nên hút thuốc.)
He advised me against going out alone after 10 pm. (Anh ấy khuyên tôi không nên ra ngoài một mình sau 10 giờ tối.)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Ví dụ:
The doctor advised me about my diet. (Bác sĩ đã khuyên tôi về chế độ ăn uống.)
They need a counselor to advise on their future career options. (Họ cần một người cố vấn để cho lời khuyên về lựa chọn nghề nghiệp tương lai.)
Xem thêm:
Cấu trúc advise có thể cộng với “that + mệnh đề” với ý nghĩa khuyên (một ai đó) nên làm điều gì.
Ví dụ:
My mother advised us that we shoudn’t trust others completely. (Mẹ tôi khuyên chúng tôi rằng không nên tin tưởng vào người khác một cách hoàn toàn.)
My leader advised me that I have to be more proactive at work. (Lãnh đạo của tôi khuyên tôi rằng nên chủ động hơn trong công việc.)
Trong tiếng Anh thì cấu trúc advise và advice có ý nghĩa khá tương đồng nhau nên không ít người khi học bị nhầm lẫn. Tuy nhiên, chúng thực chất là 2 loại từ khác nhau:
Ví dụ:
When I was sad, Sophie gave me helpful advice. (Khi tôi buồn, Sophie đã cho tôi những lời khuyên hữu ích.)
She advised me to eat more fruit. (Cô ấy khuyên tôi nên ăn nhiều trái cây hơn.)
Xem thêm:
Hãy chọn đáp án đúng nhất để hoàn thiện những câu sau:
1. It is advised that you………….prepare well before the interview.
A. may
B. should
C. can
2. My sister…………me to buy a new laptop to learn graphic design
A. advise
B. advice
C. advised
3. Why do you advise her……….buying this skirt?
A. on
B. against
C. about
4. Do you have any advice………studying English?
A. to
B. on
C. against
5. I didn’t………..you to buy the white shoes, but the black ones.
A. advice
B. advise
C. advised
Đáp án:
1- B, 2- C, 3-B 4-B, 5-B
Trên đây là toàn bộ những kiến thức bạn cần biết về cấu trúc advise cũng như thực hành bài tập về cấu trúc này. Advise luôn là cấu trúc có tần suất xuất hiện rất nhiều trong các bài thi cũng như trong giao tiếp hằng ngày, hy vọng bạn sẽ sớm nắm vững cấu trúc này nhé! Langmaster chúc bạn học tập thật tốt.
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/cau-truc-advise-gi-sau-advise-la-to-v-hay-ving-a24543.html