Để thể hiện niềm tự hào bằng tiếng Anh, ta thường nghĩ tới từ Proud ngay đầu tiên. Nhưng liệu bạn đã hiểu rõ về Proud và biết Proud đi với giới từ gì chưa? Nếu bạn còn mơ hồ chưa rõ thì hãy cùng Langmaster khám phá trong bài học hôm nay nhé.
1. Proud là gì?
- Proud /praʊd/ (adjective) : hài lòng, tự hào, hãnh diện; tự trọng; kiêu ngạo, tự cao; xinh đẹp, thu hút; tràn ngập, ngập lụt.
Ví dụ:
- Helen was proud that her daughter was talented and pretty. (Helen tự hào rằng con gái cô ấy tài năng và xinh đẹp.)
- This is the proudest moment of my life. (Đây là khoảnh khắc đáng tự hào nhất cuộc đời tôi.)
- Alex is a proud and independent person. (Alex là một người tự trọng và độc lập.)
- Alan was too proud to admit he could be wrong. (Alan đã quá kiêu ngạo để thừa nhận anh ấy có thể sai.)
Xem thêm: GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH: PREPOSITIONS MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT
2. Proud đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, Proud đi với giới từ OF và TO. Cùng xem chi tiết dưới đây nhé!
2.1. Proud of
S + be + proud of + something/somebody: tự hào về ai, về việc gì
Ví dụ:
- She is proud of her son's achievements in school. (Cô ấy tự hào về thành tích của con trai trong trường học.)
- We are all proud of our team for winning the championship. (Chúng ta đều tự hào về đội của mình đã giành chiến thắng trong giải vô địch.)
- He felt proud of his sister's artwork displayed in the gallery. (Anh ta cảm thấy tự hào về tác phẩm nghệ thuật của chị gái được trưng bày trong phòng trưng bày.)
2.2. Proud to
S + be + proud to + be/have/do something: tự hào là cái gì hoặc tự hào khi được làm gì
Ví dụ:
- I'm proud to be a part of this amazing team that always delivers exceptional results. (Tôi tự hào khi là một phần của đội tuyệt vời này luôn mang lại kết quả xuất sắc.)
- She was proud to receive the award for her outstanding contribution to the community.(Cô ấy tự hào khi nhận giải thưởng vì đóng góp xuất sắc cho cộng đồng.)
- We are proud to announce the launch of our new product, which is the result of months of hard work and dedication.(Chúng tôi tự hào thông báo về việc ra mắt sản phẩm mới của chúng tôi, mà là kết quả của những tháng ngày làm việc chăm chỉ và tận tụy.)
Proud đi với giới từ gì?
3. Từ loại khác của Proud
Để hiểu rõ hơn về tính từ Proud, ta có thể tìm hiểu thêm về danh từ và trạng từ của Proud ngay sau đây:
3.1. Pride /praɪd/ (noun) : niềm tự hào, sự kiêu hãnh, hãnh diện; lòng tự trọng; sự tự cao, kiêu căng, tự phụ
Ví dụ:
- His academic achievements are a source of great pride for his parents. (Những thành tựu học tập của anh ấy là nguồn tự hào lớn của cha mẹ anh ấy.)
- She couldn't accept help from others due to her pride. (Cô ấy không thể chấp nhận sự giúp đỡ từ người khác vì lòng tự trọng.)
- Despite her accomplishments, she remained humble and never let pride get in the way. (Mặc dù đã đạt được nhiều thành công, cô ấy vẫn giữ thái độ khiêm tốn và không bao giờ để sự kiêu căng cản trở.)
3.2. Proudly /ˈpraʊd.li/ (abverb) : một cách tự hào, với lòng tự trọng; một cách thu hút
Ví dụ:
- Sarah stood on the podium, proudly displaying her gold medal to the cheering crowd. ( Sarah đứng trên bục giảng, tự hào trưng bày huy chương vàng của mình trước đám đông cổ vũ. )
- They proudly sang the national anthem during the opening ceremony. (Họ tự hào hát quốc ca trong lễ khai mạc.)
4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Proud
4.1. Từ đồng nghĩa
- Happy /ˈhæpi/ : Hạnh phúc
- Delighted /dɪˈlaɪtɪd/ : Hài lòng
- Gratified /ˈɡrætɪfaɪd/ : Thỏa mãn
- Satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ : Hài lòng
- Pleased /pliːzd/ : Vui lòng
- Joyful /ˈʤɔɪfʊl/ : Vui vẻ
- Elated /ɪˈleɪtɪd/ : Hân hoan
- Thrilled /θrɪld/ : Hào hứng
- Glorious /ˈɡlɔːriəs/ : Tuyệt vời
- Arrogant /ˈærəɡənt/ : kiêu ngạo, kiêu căng, tự cao tự đại.
- Confident /ˈkɒnfɪdənt/ : tự tin, tin tưởng vào khả năng của mình.
- Self-satisfied /sɛlf -ˈsætɪsfaɪd/ : tự mãn, tự mãn với những gì mình đạt được.
- Content /ˈkɒntɛnt/ : hài lòng, thỏa mãn với tình hình hiện tại.
Từ đồng nghĩa của Proud
4.2. Từ trái nghĩa
- Humble /ˈhʌmbl/ : khiêm tốn, nhún nhường, không kiêu căng.
- Modest /ˈmɒdɪst/ : khiêm tốn, không tự cao tự đại, không khoe khoang.
- Ashamed /əˈʃeɪmd/ : xấu hổ, hổ thẹn vì một hành động hoặc lý do nào đó.
- Embarrassed /ɪmˈbærəst/ : bối rối, ngượng ngùng, xấu hổ vì một tình huống không dễ chịu.
- Dissatisfied /ˌdɪsˈsætɪsfaɪd/ : không hài lòng
- Timid /ˈtɪmɪd/ : nhút nhát
- Self-effacing /sɛlf-ɪˈfeɪsɪŋ/ : khiêm tốn
- Shy /ʃaɪ/ : rụt rè, nhút nhát
- Timorous /ˈtɪmərəs/ : sợ hãi, rụt rè
- Submissive /səbˈmɪsɪv/ : phục tùng, vâng lời
Từ trái nghĩa của Proud
5. Thành ngữ của Proud
- (as) proud as a peacock : vô cùng kiêu căng, ngạo mạn, không coi ai ra gì
Ví dụ: After winning the championship, John walked around the stadium with his gold medal, as proud as a peacock. (Sau khi giành chức vô địch, John đi dạo quanh sân vận động với huy chương vàng của mình, một cách ngạo mạn.)
- (as) proud/pleased as Punch : vô cùng hài lòng, hạnh phúc
Ví dụ: Jim has passed his driving test, he's as proud as Punch. (Jim vừa mới đỗ kỳ thi lái xe, anh ấy đang vô cùng hài lòng.)
- Do someone proud: tiếp đãi nồng hậu hoặc khiến ai tự hào về bạn
Ví dụ:
- We had a lovely tea - Emily did us proud. (Chúng tôi đã có buổi thưởng trà tuyệt vời, Emily đã tiếp đãi chúng tôi nồng hậu.)
- She sang beautifully at the talent show and did her music teacher proud. (Cô ấy đã hát rất hay tại buổi biểu diễn tài năng và khiến cho giáo viên âm nhạc của cô ấy rất tự hào về mình.)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
6. Bài tập thực hành có đáp án
Bài tập: Chọn đáp án đúng
1. I am __________ my sister for winning the first prize in the competition.
A. proud of
B. proud to
2. She was __________ represent her country in the international conference.
A. proud of
B. proud to
3. They are __________ their achievements in the project.
A. proud of
B. proud to
4. He is __________ his daughter for completing her graduation with honors.
A. proud of
B. proud to
5. We are __________ support the local community in any way we can.
A. proud of
B. proud to
6. She is __________ her son's performance in the school play.
A. proud of
B. proud to
7. The team is __________ their excellent performance throughout the season.
A. proud of
B. proud to
8. He is __________ be part of the charity organization.
A. proud of
B. proud to
Đáp án
1. A
2. B
3. A
4. A
5. B
6. A
7. A
8. B
=> CÁCH DÙNG ĐÚNG CỦA CAN'T STAND TRONG TIẾNG ANH
=> ALLOW TO V HAY VING?
Bài học về Proud đi với giới từ gì đến đây là kết thúc. Mong rằng sau hôm nay bạn đã hiểu rõ cách dùng các cấu trúc của Proud trong tiếng Anh. Ngoài ra, bạn có thể được tư vấn lộ trình học miễn phí khi làm bài kiểm tra trình độ tiếng Anh tại đây. Chúc các bạn học tốt!