Để có thể kết nối các sự kiện một cách hiệu quả cũng như giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn, bạn cần phải nắm vững cấu trúc as soon as. Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra ngay sau một hành động khác. Vậy as soon as là gì? As soon as là dấu hiệu của thì nào? Hãy cùng ILA khám phá các kiến thức về cấu trúc as soon as trong bài viết dưới đây nhé!
As soon as là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là “ngay khi” hoặc “ngay sau khi”. Nó là liên từ phụ thuộc, được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc xảy ra ngay sau khi một hành động hay sự việc khác.
Ví dụ:
• I will call you as soon as I finish my work. (Anh sẽ gọi cho em ngay sau khi anh hoàn thành công việc của mình).
• As soon as the bell rings, the students rush out of the classroom. (Ngay khi chuông reo, các học sinh lao ra khỏi lớp học.)
• He will give you a call as soon as he arrives at the airport. (Anh ấy sẽ gọi cho bạn ngay khi anh ấy đến sân bay.)
Một câu hỏi mà rất nhiều bạn học thắc mắc là: as soon as là thì gì? Cấu trúc này có thể sử dụng ở thì hiện tại đơn, thì quá khứ và thì tương lai.
Ví dụ:
• Thì hiện tại đơn: She always goes for a run as soon as she wakes up. (Cô ấy luôn chạy bộ ngay sau khi thức dậy.)
• Thì quá khứ: He apologized to her as soon as he realized his mistake. (Anh ta xin lỗi cô ấy ngay sau khi nhận ra lỗi lầm của mình.)
• Thì tương lai: She will call you as soon as she arrives at the hotel. (Cô ấy sẽ gọi cho bạn ngay khi đến khách sạn.)
>>> Tìm hiểu thêm: Các thì trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và công thức
As soon as + gì? Thông thường, theo sau as soon as sẽ là một chủ ngữ.
Khi ở thì hiện tại, cấu trúc as soon as được dùng để diễn tả một hành động được lặp đi lặp lại nhiều lần ở hiện tại và chưa có dấu hiệu chấm dứt.
Cấu trúc:
S1 + V1 (hiện tại đơn) + as soon as + S2 + V2 (hiện tại đơn)Ví dụ:
• My dog starts wagging its tail as soon as I open the treat jar. (Chú chó của tôi bắt đầu vẫy đuôi ngay khi tôi mở hũ bánh thưởng.)
• The kids rush to the playground as soon as the school bell rings. (Các em nhỏ chạy vụt đến sân chơi ngay khi chuông trường vang lên.)
• The flowers bloom as soon as the sun rises in the morning. (Những bông hoa nở ngay khi mặt trời mọc vào buổi sáng.)
• The alarm goes off as soon as someone opens the door. (Chuông cảnh báo vang lên ngay khi ai đó mở cửa.)
• The music starts playing as soon as the DJ presses the play button. (Nhạc bắt đầu phát ngay khi DJ nhấn nút bắt đầu.)
>>> Tìm hiểu thêm: 100 động từ bất quy tắc thường gặp và 30 danh từ bất quy tắc thông dụng nhất
Khi ở thì quá khứ, as soon as được sử dụng để diễn tả hai hành động nối tiếp nhau, đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc:
S1 + V1 (quá khứ đơn) + as soon as + S2 + V2 (quá khứ đơn)Ví dụ:
• He felt relieved as soon as he finished his presentation. (Anh ta cảm thấy nhẹ nhõm ngay sau khi hoàn thành bài thuyết trình.)
• The pain subsided as soon as she took the painkiller. (Cơn đau giảm đi ngay sau khi cô ấy dùng thuốc.)
• They calmed down as soon as they heard the good news. (Họ bình tĩnh lại ngay sau khi nghe tin tốt.)
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả các thì trong tiếng Anh
Đối với thì tương lai, as soon as được sử dụng để diễn tả một hành động nào đó ở tương lai nối tiếp với một hành động khác.
Cấu trúc:
S1 + V1 (tương lai đơn) + as soon as + S2 + V2 (hiện tại đơn/ hiện tại hoàn thành)Ví dụ:
• He will leave work as soon as he finishes his tasks. (Anh ấy sẽ rời khỏi công việc ngay khi hoàn thành nhiệm vụ.)
• They will start cooking as soon as the guests arrive. (Họ sẽ bắt đầu nấu ăn ngay khi khách đến.)
• We will go shopping as soon as the stores open. (Chúng tôi sẽ đi mua sắm ngay khi các cửa hàng mở cửa.)
ĐĂNG KÝ GHI DANH LỚP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH MIỄN PHÍ
Khi đặt ở đầu câu, cấu trúc as soon as sẽ được dùng để diễn tả hai hành động chưa xảy ra tại thời điểm nói hoặc hai hành động xảy ra từ hiện tại kéo dài đến tương lai.
Cấu trúc:
As soon as + S + V (hiện tại đơn), S + will + V-infVí dụ:
• As soon as the movie starts, we will grab our seats. (Ngay khi bộ phim bắt đầu, chúng tôi sẽ ổn định chỗ ngồi.)
• As soon as the bell rings, the students will rush out of the classroom. (Ngay khi tiếng chuông reo, học sinh sẽ lao ra khỏi lớp học.)
• As soon as the rain stops, I will take the dog for a walk. (Ngay khi mưa ngừng, tôi sẽ dắt chó đi dạo.)
Cấu trúc:
As soon as + S + have/has + V3, S + will + V-infVí dụ:
• As soon as I have finished my work, I will go for a walk. (Ngay khi đã hoàn thành công việc, tôi sẽ đi dạo.)
• As soon as they have arrived at the airport, they will call us. (Ngay khi đến sân bay, họ sẽ gọi cho chúng tôi.)
• As soon as she has prepared dinner, she will set the table. (Ngay khi cô ấy đã chuẩn bị bữa tối, cô ấy sẽ dọn bàn ăn.)
Dưới đây là một số bài tập as soon as mà bạn có thể thực hành để ôn lại các kiến thức trên:
1. I finished my breakfast. I left for work immediately.
2. The phone rang. I picked it up right away.
3. They received the invitation. They RSVPed promptly.
4. She checked the weather forecast. She decided to bring an umbrella.
5. We arrived at the airport. We checked in without delay.
6. He finished reading the book. He recommended it to his friends.
7. The alarm went off. I woke up instantly.
8. They finished their dinner. They started cleaning the kitchen right after.
1. They will start cooking as soon as the guests ________ (arrive).
2. As soon as I _________ (finish) my work, I will go for a walk.
3. She will call you as soon as she _________ (get) home.
4. He will buy a new car as soon as he __________ (save) enough money.
5. As soon as the rain __________ (stop), we will go outside.
6. I felt relieved as soon as I ________ (hear) the good news.
7. They will leave for the airport as soon as they _________ (pack) their bags.
8. She opened the gift as soon as she __________ (receive) it.
9. As soon as he _______ (find) a job, he will move to a new city.
10. They will start the meeting as soon as the chairman _________ (arrive).
>>> Tìm hiểu thêm: Tổng hợp tất cả cách chia động từ trong tiếng Anh
1. As soon as she ___________ her work, she will join us for lunch. a. finish
b. finished
c. will finish
2. They will leave as soon as they ___________ their bags. a. pack
b. packed
c. have packed
3. I felt better as soon as I ___________ the medicine. a. take
b. took
c. had taken
4. He will call you as soon as he ___________ at the airport. a. arrives
b. arrived
c. has arrived
5. As soon as the rain ___________ , we can go outside. a. stops
b. stopped
c. will stop
6. They left as soon as they ___________ the news. a. hear
b. heard
c. have heard
7. I will text you as soon as I ___________ the destination. a. reach
b. reached
c. have reached
8. She will be happy as soon as she ___________ her friends. a. sees
b. saw
c. has seen
9. As soon as she ___________ her meeting, she will come to see you. a. finishes
b. finished
c. will finish
10. They will start cooking as soon as they ___________ the groceries. a. buy
b. bought
c. have bought
>>> Tìm hiểu thêm: Bí quyết học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản cho người mới
1. As soon as I finished my breakfast, I left for work.
2. As soon as the phone rang, I picked it up.
3. As soon as they received the invitation, they RSVPed promptly.
4. As soon as she checked the weather forecast, she decided to bring an umbrella.
5. As soon as we arrived at the airport, we checked in without delay.
6. As soon as he finished reading the book, he recommended it to his friends.
7. As soon as the alarm went off, I woke up instantly.
8. As soon as they finished their dinner, they started cleaning the kitchen.
1. They will start cooking as soon as the guests arrive.
2. As soon as I finish my work, I will go for a walk.
3. She will call you as soon as she gets home.
4. He will buy a new car as soon as he saves enough money.
5. As soon as the rain stops, we will go outside.
6. I felt relieved as soon as I heard the good news.
7. They will leave for the airport as soon as they pack their bags.
8. She opened the gift as soon as she received it.
9. As soon as he finds a job, he will move to a new city.
10. They will start the meeting as soon as the chairman arrives.
1. b) finished
2. c) have packed
3. b) took
4. a) arrives
5. a) stops
6. b) heard
7. a) reach
8. a) sees
9. a) finishes
10. c) have bought
Cấu trúc as soon as có thể phức tạp, nhưng với những kiến thức trên và sự luyện tập chăm chỉ, bạn hoàn toàn có thể áp dụng chúng một cách chính xác và thành thạo. Chúc bạn học tập thật chăm chỉ và đạt được kết quả tốt nhất nhé!
>>>Tìm hiểu thêm: Làm thế nào để thông thạo 4 kỹ năng tiếng Anh: nghe - nói - đọc - viết?
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/cau-truc-as-soon-as-tong-hop-cach-su-dung-trong-tieng-anh-a24626.html