Protect là một động từ tiếng Anh rất phổ biến và thường xuyên được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, mang nghĩa là bảo vệ. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được Protect đi với giới từ gì cũng như tất cả các cấu trúc Protect + giới từ. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu toàn bộ kiến thức của phần này trong bài viết dưới đây nhé!
Phiên âm: Protect - /prəˈtekt/ - (v)
Nghĩa: Từ "protect" có nghĩa là bảo vệ hoặc giữ an toàn cho cái gì đó khỏi nguy hiểm, tổn thương hoặc bất kỳ sự tổn hại nào. Đây là hành động hoặc quá trình đảm bảo an toàn hoặc giữ gìn cho cá nhân, vật thể, hoặc môi trường khỏi những nguy cơ có thể gây tổn thương hoặc thiệt hại.
Ví dụ:
Xem thêm:
=> GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH: PREPOSITIONS MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT
=> TỔNG HỢP CÁC GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH SỬ DỤNG
=> GIỚI TỪ CHỈ SỰ DI CHUYỂN TRONG TIẾNG ANH (PREPOSITION OF MOVEMENT) - CÁCH DÙNG VÀ BÀI TẬP
Trong tiếng Anh, Protect có thể đi kèm với 4 giới từ: FROM, AGAINST, OVER, WITH và mỗi cụm giới từ diễn đạt các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt trong phần dưới nhé!
"Protect + from" là cấu trúc được sử dụng để diễn đạt việc bảo vệ hoặc ngăn chặn cái gì đó khỏi sự tổn thương, nguy hiểm hoặc sự tác động xấu từ một nguồn gốc cụ thể.
Ví dụ:
XEM THÊM:
⇒ HARMFUL ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? CHI TIẾT VỀ CÁC CỤM TỪ HARMFUL THÔNG DỤNG
⇒ IMPRESSED ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ
"Protect + against" là một cấu trúc được sử dụng để mô tả hành động bảo vệ hoặc ngăn chặn một thực thể khỏi sự tổn thương, nguy hiểm, hay tác động xấu từ một yếu tố cụ thể.
Ví dụ:
Cấu trúc "protect over" được sử dụng để diễn đạt việc bảo vệ hoặc chăm sóc một cái gì đó với mức độ ưu tiên cao hơn so với các thứ khác, thậm chí có thể cao hơn cả bản thân người bảo vệ.
Ví dụ:
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Cấu trúc "protect + with" thường được sử dụng để diễn đạt cách thức hay phương tiện được sử dụng để bảo vệ một thực thể nào đó khỏi nguy cơ, nguy hiểm hoặc tổn thương.
Ví dụ:
Bên cạnh dạng từ Project, cũng có một số dạng từ khác của động từ này như danh từ, tính từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:
Ví dụ: The police provide protection to the citizens. (Cảnh sát cung cấp bảo vệ cho công dân.)
Ví dụ: The bodyguard is the protector of the VIP. (Người vệ sĩ là người bảo vệ của nhân vật quan trọng.)
Ví dụ: Wear protective gear when working with hazardous materials. (Hãy đeo đồ bảo hộ khi làm việc với vật liệu nguy hiểm.)
Xem thêm:
=>KHÁM PHÁ LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG ANH CHO NGƯỜI MẤT GỐC TỪ A ĐẾN Z
=> 52 CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU ĐƠN GIẢN VÀ HIỆU QUẢ
=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM TỰ TIN THĂNG TIẾN
So sánh: Chỉ việc thực hiện các biện pháp cụ thể hoặc hệ thống để bảo vệ một cái gì đó. Ví dụ: The new security measures were implemented to safeguard the personal information of the users. (Các biện pháp bảo mật mới đã được triển khai để bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng.)
So sánh: Ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thường liên quan đến việc phòng ngự hoặc đối phó trực tiếp với sự tấn công hoặc mối đe dọa. Ví dụ: The security guard defended the building from intruders. (Nhân viên bảo vệ bảo vệ tòa nhà khỏi những kẻ xâm nhập.)
So sánh: Thường nhấn mạnh vào việc che chở hoặc ngăn chặn mọi nguy hiểm từ việc tác động đến một cái gì đó. Ví dụ: His quick thinking shielded him from making a bad decision. (Khả năng suy nghĩ nhanh nhạy của anh ấy đã giúp anh ấy không đưa ra một quyết định sai lầm.)
So sánh: Diễn đạt sự chăm sóc, quan sát và đề phòng để bảo vệ một cách cẩn thận. Ví dụ: The soldiers were guarding the borders. (Những người lính đang canh gác biên giới.)
So sánh: Thường liên quan đến việc đảm bảo an toàn và ổn định, thường thông qua việc sử dụng biện pháp an ninh. Ví dụ: She secured her computer with a strong password. (Cô ấy bảo mật máy tính của mình bằng mật khẩu mạnh.)
So sánh: Thường liên quan đến việc bảo tồn, bảo quản, thường liên quan đến việc bảo vệ từ sự suy giảm hoặc tuyệt chủng. Ví dụ: It's important to preserve the environment for future generations. (Điều quan trọng là bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.)
Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây:
Đáp án:
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ những kiến thức cần biết về chủ đề “Protect đi với giới từ gì?”. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn. Bên cạnh đó, để có lộ trình học tiếng Anh đúng đắn, bạn nên làm bài kiểm tra trình độ tiếng Anh tại đây. Langmaster chúc các bạn học tập thật tốt!
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/protect-di-voi-gioi-tu-gi-khai-niem-va-cach-dung-day-du-a24785.html