“Harmful” là một tính từ khá phổ biến, đặc biệt trong các bài thi hoặc giao tiếp về chủ đề như môi trường, sức khỏe hay khoa học nói chung. Khi gặp các dạng đề nói trên, bạn có chắc là mình đã biết cách sử dụng “harmful” như thế nào khi muốn nói về điều gì đó là “có hại” chưa? Trong bài viết “Harmful đi với giới từ gì” FLYER sẽ cung cấp toàn bộ cấu trúc với tính từ này nhằm giúp bạn củng cố kiến thức và tự tin chinh phục các bài thi nhé.
Ví dụ:
Đồ ăn nhanh là một loại thức ăn nguy hiểm gây bệnh ung thư.
Không giống những từ khác như “amazed” hay “popular” có nhiều giới từ đi kèm, “Harmful” chỉ đi với một giới từ duy nhất là “to”. Chi tiết dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quát và chính xác hơn cho câu hỏi “Harmful đi với giới từ gì”.
Khi bạn muốn nói cái gì đó gây hại cho ai/ cái gì/ con gì, thì bạn hãy dùng công thức:
Harmful + to + somebody/something
Chú thích:
Ví dụ
Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh gây hại cho sức khỏe con người
Tất cả các loại ô nhiễm như ô nhiễm không khí và ô nhiễm nước đều gây hại cho môi trường.
Trò chơi điện tử gây hại cho trẻ em nhiều hơn chương trình truyền hình.
Ở ngoài nắng quá lâu gây hại cho da của con người.
Các thiết bị công nghệ như máy tính, điện thoại và máy tính bảng gây hại cho mắt chúng ta.
Phần trên là công thức khi sau “to” là danh từ, trong trường hợp khi bạn muốn nói cái gì đó gây hại cho việc gì (động từ), thì bạn hãy dùng công thức:
Harmful + to + Ving
Chú thích: V-ing = động từ nguyên thể thêm đuôi “ing”
Ví dụ:
Mưa nặng hạt gây hại cho việc lái xe máy
Tắm nước lạnh gây hại cho việc khỏi bệnh khi đang ốm.
Giày chất lượng kém có hại cho việc tập thể thao, nó làm đau chân của bạn.
Móng dài có hại cho việc chơi đang, bạn nên cắt nó luôn.
Gian lận có hại cho việc đánh giá chính xác năng lực học sinh.
Ví dụ
Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh gây hại cho sức khỏe con người
= Eating too much fast food isdamaging human health.
Tất cả các loại ô nhiễm như ô nhiễm không khí và ô nhiễm nước đều gây hại cho môi trường
= All kinds of pollution such as air pollution and water pollution are detrimental to our environment
Trò chơi điện tử gây hại cho trẻ em nhiều hơn chương trình truyền hình.
= Video games are more dangerous to children than TV programs.
Ở ngoài nắng quá lâu gây hại cho da của con người.
= Staying outside too long when it’s sunny is injurious to human skin.
Các thiết bị công nghệ như máy tính, điện thoại và máy tính bảng gây hại cho mắt chúng ta.
= Technology devices like laptops, smartphones, and tablets are dangerous to our eyes.
Mưa nặng hạt gây hại cho việc lái xe máy
= Heavy rain is dangerous to drive motorbikes.
Tắm nước lạnh gây hại cho việc khỏi bệnh khi đang ốm.
= Taking a bath with cool water is dangerous to recover from sickness.
Giày chất lượng kém có hại cho việc tập thể thao, nó làm đau chân của bạn.
= Bad-qualified shoes are dangerous to do sports. They hurt your feet.
Móng dài có hại cho việc chơi đang, bạn nên cắt nó luôn.
= Long nails are dangerous to play piano, you should cut them immediately.
Gian lận có hại cho việc đánh giá chính xác năng lực học sinh
= Cheating in exams is dangerous to evaluate students’ abilities correctly.
Trên đây là tất tần tật công thức của từ harmful mà FLYER gửi đến bạn với hy vọng giúp bạn có thể cải thiện vốn từ, tự tin tiếng Anh. Đừng quên làm bài tập đầy đủ, ôn tập kỹ lưỡng để không bị quên bài nha.
>>> Xem thêm
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/harmful-di-voi-gioi-tu-gi-hoc-ngay-tron-bo-cau-truc-voi-harmful-a24881.html