Concern có thể đóng vai trò là cả động từ lẫn danh từ trong tiếng Anh và đây cũng là một từ rất phổ biến, được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết Concern đi với giới từ gì và sự khác nhau giữa các cấu trúc Concern + giới từ đâu nhé! Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu tất tần tật về chủ đề này trong bài viết dưới đây nhé!
Phiên âm: Concern - /kənˈsɜːn/ - (v, n)
Nghĩa:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Xem thêm: GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH: PREPOSITIONS MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT
Trong tiếng Anh, Concern đi với các giới từ như WITH, FOR, OVER, ABOUT và diễn đạt các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt trong phần này nhé!
Cụm "concern with" được sử dụng để diễn đạt việc liên quan, quan tâm, lo lắng, hay bận tâm đến một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể. Khi bạn sử dụng "concern with", bạn đang chỉ định vấn đề hoặc mối quan tâm nào đó mà bạn muốn tập trung vào hoặc thảo luận về.
Ví dụ:
Cấu trúc "concern about + sth" được sử dụng để diễn tả sự quan tâm, lo lắng, hoặc đặt mối quan ngại đối với một vấn đề cụ thể hoặc tình huống.
Ví dụ:
Cấu trúc "concern for + sth" dùng để diễn tả sự quan tâm, lo lắng, hoặc đồng cảm với tình trạng hoặc sự an toàn của người nào đó hoặc một nhóm người.
Ví dụ:
Từ "concern" thường được kết hợp với các giới từ over để diễn đạt mối quan tâm hoặc lo lắng đối với một vấn đề cụ thể hoặc một tình huống.
Ví dụ: There is growing concern over the impact of pollution on public health. (Có nhiều lo lắng về tác động của ô nhiễm đối với sức khỏe của công chúng.)
XEM THÊM:
=> APPLY ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
=> RESPONSIBLE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
Bên cạnh dạng từ Concern, cũng có một số dạng từ khác của từ này như tính từ, trạng từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:
Ví dụ: I find many of the comments very concerning. (Tôi thấy nhiều ý kiến rất đáng lo ngại.)
Ví dụ: She is concerned about the current situation. (Cô ấy quan tâm đến tình hình hiện tại.)
Ví dụ: He spoke concernedly about the safety of his family. (Anh ấy nói với tâm trạng lo lắng về sự an toàn của gia đình mình.)
Ví dụ: Her concernedness for the well-being of the employees is evident in her actions. (Mức độ quan tâm của cô ấy đối với sức khỏe của nhân viên rõ ràng qua các hành động của cô ấy.)
Ví dụ: The concernment of the government about the country's economic stability is evident in their financial policies. (Mức độ quan tâm của chính phủ đối với sự ổn định kinh tế của đất nước rõ ràng trong các chính sách tài chính của họ.)
Cụm từ "to whom it may concern" là một cách mở đầu trong các văn bản hoặc thư chưa biết người đọc cụ thể hoặc không biết tên của người đọc. Cụm này thường được sử dụng trong thư xin việc, thư giới thiệu, hoặc trong những tình huống khi bạn viết một thông điệp mà bạn muốn gửi đến bất kỳ ai có thẩm quyền hoặc cần đọc.
Ví dụ: To whom it may concern, I am writing to apply for the position of Marketing Manager at your company. (Gửi đến ai quan tâm, tôi viết thư này để nộp đơn ứng tuyển cho vị trí Quản lý Marketing tại công ty của bạn.)
Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng điều gì đó được xem xét từ quan điểm cá nhân hoặc quan điểm của một người cụ thể, thường được sử dụng khi ai đó muốn nói về ý kiến, cảm nhận hoặc quan điểm của về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ: As far as I'm concerned, the project is on track and progressing well. (Theo quan điểm của tôi, dự án đang diễn ra đúng kế hoạch và tiến triển tốt.)
Cụm "a going concern" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính để chỉ một doanh nghiệp hoặc tổ chức mà đang hoạt động và tạo ra lợi nhuận, và có khả năng tiếp tục hoạt động trong tương lai, thường ám chỉ một tổ chức hoạt động hiệu quả và ổn định.
Ví dụ: The company has been a going concern for the past 20 years, consistently generating profits and expanding its market presence. (Công ty đã hoạt động lâu dài trong suốt 20 năm qua, liên tục tạo ra lợi nhuận và mở rộng sự hiện diện trên thị trường.)
Cụm từ "As far as S + be concerned, clause" là một cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh có nghĩa là “theo quan điểm của …” và thường được sử dụng để diễn tả quan điểm, ý kiến hoặc cảm nhận cá nhân của người nói về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
Cấu trúc này thường được đặt ở đầu câu và theo sau là một mệnh đề hoặc một danh từ để chỉ đối tượng mà người nói đang thể hiện quan điểm.
Ví dụ:
"To whom it may concern" là một cụm từ thông dụng trong tiếng Anh có nghĩa là “Gửi người đang quan tâm đến vấn đề này”, được sử dụng khi viết thư hoặc email, đặc biệt khi không biết rõ tên của người nhận hoặc không xác định rõ đối tượng nhận thư. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn gửi thông điệp cho một tổ chức, công ty, hoặc người mà bạn không quen biết hoặc không xác định rõ danh tính.
Cụm từ này thường xuất hiện ở đầu thư hoặc email trước khi bắt đầu nội dung chính của thông điệp.
Ví dụ:
Cấu trúc “be of (no) concern to someone" là một cấu trúc thông dụng trong tiếng Anh để diễn tả một vấn đề, tình huống hoặc sự kiện có liên quan (hoặc không liên quan) đến ai đó, có ảnh hưởng đến họ hoặc họ không quan tâm đến nó.
"Cause for concern" có thể hiểu là một nguyên nhân, dấu hiệu hoặc sự kiện gây ra mối lo ngại và cần được xem xét, giải quyết hoặc theo dõi. Đây là một cụm từ khá thông dụng trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ một vấn đề hoặc tình huống mà gây ra sự quan ngại, lo lắng hoặc mối lo âu đối với mọi người hoặc một nhóm cụ thể.
Ví dụ:
"A matter of concern" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ một vấn đề hoặc tình huống đáng quan ngại, lo lắng hoặc sự lo âu đối với mọi người hoặc một nhóm cụ thể. Cụm từ "a matter of concern" có thể dịch là một vấn đề quan ngại, mối lo âu hoặc lý do cần phải quan tâm, giám sát hoặc giải quyết.
Ví dụ:
"A lack of concern" là một cụm từ dùng để diễn tả tình trạng hoặc trạng thái mà người hoặc nhóm đó không quan tâm, không quan ngại hoặc không chú tâm đến một vấn đề, tình huống hoặc người cụ thể.
Ví dụ:
XEM THÊM:
=> 52 CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
=> 100+ BÀI LUYỆN NGHE TIẾNG ANH GIAO TIẾP CƠ BẢN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
1. Anxious: Lo lắng, băn khoăn về một tình huống hoặc vấn đề cụ thể. So sánh: Cảm giác lo lắng mạnh hơn "concerned," thể hiện mức độ bất an và căng thẳng cao hơn.Ví dụ: She was anxious about her upcoming job interview. (Cô ấy lo lắng về cuộc phỏng vấn việc làm sắp tới.)
2. Worried: Lo âu, lo lắng về điều gì đó có thể xảy ra hoặc đang diễn ra. So sánh: Biểu thị mức độ lo lắng sâu sắc hơn "concerned," thể hiện sự quan ngại và tâm trạng lo âu nhiều hơn.Ví dụ: The parents were worried about their child's health. (Ba mẹ lo ngại về sức khỏe của con.)
3. Troubled: Gặp khó khăn, bối rối, hay lo lắng về một tình huống khó khăn hoặc vấn đề trong cuộc sống. So sánh: Biểu thị mức độ khó khăn và rối rắm cao hơn "concerned," thể hiện cảm giác không thoải mái và bối rối, hoang mang về tình huống.Ví dụ: The community was troubled by the recent increase in crime. (Cộng đồng lo sợ về sự gia tăng tội phạm gần đây.)
4. Distressed: Gặp khó khăn tinh thần, hoặc cảm thấy rối bời vì một tình huống không mong muốn. So sánh: Có mức độ khó khăn tinh thần mạnh hơn "concerned," thể hiện sự cảm thấy bất an và phiền muộn nhiều hơn.Ví dụ: He looked distressed after hearing the bad news. (Anh ấy trông rối bời sau khi nghe tin tức xấu.)
5. Alarmed: Bị hoảng sợ, hoặc có cảm giác không an toàn và cần phải hành động. Biểu thị mức độ hoảng sợ và lo sợ nghiêm trọng hơn "concerned," thể hiện sự hoảng loạn và cảnh giác đối với một tình huống đáng ngại.Ví dụ: The sudden loud noise alarmed the residents. (Tiếng ồn đột ngột khiến người dân hoảng sợ.)
6. Perturbed: Cảm thấy lo lắng, bối rối, hoặc không bình tĩnh vì một sự kiện hoặc tình huống. So sánh: Cảm giác rối rắm, không bình tĩnh hơn "concerned," thể hiện mức độ lo lắng và bối rối nhiều hơn.Ví dụ: She seemed perturbed by the unexpected turn of events. (Cô ấy dường như bối rối trước sự thay đổi bất ngờ của sự kiện.)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Bài tập 1: Điền từ "concern" hoặc "concerned" vào chỗ trống trong câu.
1. The recent increase in crime rates is a matter of ______________ for the local community.
2. The manager was ______________ about the company's declining profits.
3. She is always ______________ about her children's safety when they are out with friends.
4. The government should address the ______________ of environmental pollution.
5. The citizens are ______________ about the lack of clean water in their neighborhood.
Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng cách sử dụng cấu trúc "concerned with" hoặc "concerned about".
1. The organization is ______________ the welfare of stray animals.
2. The students are ______________ the upcoming final exams.
3. The company is ______________ reducing its carbon footprint.
4. The government is ______________ the rising inflation rates.
5. The committee is ______________ improving the safety measures in the workplace.
Đáp án:
Bài tập 1:
1. concern
2. concerned
3. concerned
4. concern
5. concerned
Bài tập 2:
1. concerned with
2. concerned about
3. concerned with
4. concerned about
5. concerned with
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ những kiến thức quan trọng về chủ đề “Concern đi với giới từ gì?”. Bạn đừng quên thường xuyên ôn tập, củng cố để thành thạo phần kiến thức này nhé. Bên cạnh đó, để có lộ trình học tiếng Anh đúng đắn, bạn nên làm bài kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây. Langmaster chúc các bạn học tốt!
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/concern-di-voi-gioi-tu-gi-dinh-nghia-va-cach-su-dung-day-du-a25094.html