Figure đi với giới từ gì? Figure on, figure of hay figure out

Bạn đang quan tâm tới chủ đề figure đi với giới từ gì và muốn khám phá thêm các kiến thức liên quan tới động từ, danh từ này? Bài viết dưới đây của PEP sẽ giúp bạn tìm được câu trả lời thỏa đáng nhất, cùng theo dõi nhé!

Figure là gì?

Theo từ điển cambridge thì “figure” sử dụng trong câu có thể là danh từ hoặc động từ với ý nghĩa như sau:

Figure đi với giới từ gì? Figure on, figure of hay figure out
Figure là gì?

1. Khi Figure là danh từ

Ví dụ:

- By 2010, this figure had risen to 16 million. (Cho đến năm 2010 thì con số này đã tăng lên 16 triệu)

- Write the figure ‘6’ on the board. (Viết con số 6 lên trên bàng)

Ví dụ: A relatively unknown figure in the world of artists. (Một nhân vật không được biết đến trong giới nghệ sĩ)

Ví dụ:

- I could see two tall figures in the distance. (Tôi có thể nhìn thấy 2 bóng dáng cao lớn ở phía xa.)

- Hoa saw the dim figure of Tung in the chair. (Hoa nhìn thấy bóng dáng mờ mịt của Tùng trên ghế.)

Ví dụ: There are several reclining famous figures in the picture. (Có một số nhân vật nổi tiếng nằm trong bức tranh.)

Ví dụ:

- Hoa’s got a beautiful figure. (Hoa có một thân hình đẹp.)

- Lan got her figure back after having the son’s baby. (Lan đã lấy lại vóc dáng sau khi sinh con trai.)

2. Khi Figure là động từ

Ví dụ: My feelings about the matter did seem to figure at all. (Cảm nhận của tớ về vấn đề đó rất quan trọng.)

Ví dụ: Tung tried to figure why Lan had come. (Tùng cố gắng suy nghĩ xem tại sao Lan lại đến)

>>> CẬP NHẬT THÊM: 200+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ S

Figure đi với giới từ gì? Figure on, figure of hay figure out
Figure là động từ

Các word family của figure

Danh từ:

Ví dụ:

- This abrasion of the wall blurs the division between the adjoining figural spaces. (Sự xói mòn của bức tường này làm mờ đi sự phân chia giữa các không gian tượng trưng liền kề.)

- The motto is immediately extended in virtuoso figurations. (Phương châm ngay lập tức được mở rộng bằng những hình dạng điêu luyện.)

Động từ:

Ví dụ:

- I figured out how to solve the problem. (Tôi đã hiểu và giải quyết được vấn đề.)

- When you’ve figured the answer to this question, put your hand up. ( Khi bạn đã nghĩ ra câu trả lời cho câu hỏi này, hãy giơ tay lên.)

Tính từ:

Ví dụ: Hoa was using the term “massacre” in the figurative sense. ( Hoa đang dùng từ thảm sát theo nghĩa ẩn dụ)

Figure đi với giới từ gì?

Figure trong tiếng Anh có thể đi với nhiều giới từ khác nhau với ngữ nghĩa khác biệt dựa theo từng ngữ cảnh, cụ thể như sau:

Figure đi với giới từ gì? Figure on, figure of hay figure out
Figure đi với giới từ gì?

1. Khi Figure có vai trò là danh từ

Figure là danh từ sẽ đi cùng các giới từ sau:

Ví dụ:

- Kien figures as a key player in the company. (Kiên có vai trò quan trọng trong công ty.)

- The number 8 figures as a lucky number in Vietnamese culture. (Số 8 là một con số may mắn trong nền văn hóa Việt Nam.)

Ví dụ:

- The figure in the painting is a man. (Hình dáng trong bức tranh là một người đàn ông.)

- The figures in the year end report are accurate. (Các con số trong báo cáo cuối năm là chính xác.)

Ví dụ:

- The figure of the woman is tall and thin. (Dáng người của người phụ nữ cao và gầy.)

- The figure of sales for the past month is $1 thousand. (Con số doanh số trong năm qua là 1 nghìn đô la.)

Ví dụ:

The figure on the wall is a painting of a man. (Hình vẽ trên tường là một bức tranh của người đàn ông.)

The figure on the graph shows the decline in sales over the past year. (Con số trên biểu đồ cho thấy sự suy giảm doanh số trong năm qua.)

2. Khi Figure có vai trò là động từ

Ví dụ: Hoa figured out how to solve the problem. (Tôi đã tìm cách giải quyết được vấn đề.)

Ví dụ: She’s trying to figure into the company’s plans. (Cô ấy đang cố gắng tham gia vào kế hoạch của công ty.)

Ví dụ: The company is figuring up the cost of the marketing plan. (Công ty đang tính toán chi phí của kế hoạch marketing.)

>>> CẬP NHẬT THÊM: 200+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ A

Figure đi với giới từ gì? Figure on, figure of hay figure out
Figure đi với giới từ gì? Figure với vai trò động từ

Bài tập vận dụng và đáp án

Bài tập: Điền từ “ figure” đi kèm giới từ thích hợp vào chỗ trống.

Đáp án:

Các cấu trúc khác tương tự với figure trong tiếng Anh

Bên cạnh cấu trúc “figure” thì trong tiếng Anh có nhiều cấu trúc khác dùng để nói về con số hoặc số liệu như:

Ví dụ: The number of students in the class is 30. (Số lượng học sinh trong lớp là 30.)

Ví dụ: The amount of time I spent studying for the test was too much. (Số thời gian tôi dành cho việc học cho bài kiểm tra là quá nhiều.)

Ví dụ: The percentage of students who passed the test was 85%. (Tỷ lệ phần trăm học sinh vượt qua bài kiểm tra là 85%.)

Ví dụ: The ratio of women to men in the company is 2:1. (Tỷ lệ nữ và nam trong công ty là 2:1.)

Ví dụ: The average score on the test was 85. (Điểm trung bình của bài kiểm tra là 85.)

Ví dụ: The sum of the numbers from 1 to 9 is 45. (Tổng của các số từ 1 đến 9 là 45.)

>>> Bài viết cùng chủ đề: Reduce đi với giới từ gì?

Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa & thành ngữ với figure

Từ đồng nghĩa với figure

Danh từ:

Động từ:

Từ trái nghĩa với figure

Danh từ:

Động từ:

Thành ngữ với figure

Ví dụ:

Trên đây là những kiến thức để trả lời cho câu hỏi figure đi với giới từ gì trong tiếng Anh. Có nhiều giới từ kết hợp với figure khác nhau mà chúng ta cần nghiên cứu để sử dụng đúng cho từng trường hợp ngữ cảnh. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/figure-di-voi-gioi-tu-gi-figure-on-figure-of-hay-figure-out-a25868.html