Take into consideration: Ý nghĩa và sự khác biệt giữa take into consideration và take into account

Take into consideration là một cụm từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Trong bài viết này, Mytour sẽ cùng bạn tìm hiểu về take into consideration là gì? Cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh sao cho phù hợp nhất. Hãy tham khảo ngay nhé.

1. Take into consideration là gì?

Trong tiếng Anh, take into consideration có nghĩa là quan tâm đến việc xem xét một tình huống hoặc vấn đề. To allow for (trong việc xem xét một tình huống hoặc vấn đề)

Take into consideration: Ý nghĩa và sự khác biệt giữa take into consideration và take into account
What does take into consideration mean?

For example:

2. What does consideration mean?

Consideration nghĩa là hành động suy nghĩ về một điều gì đó một cách cẩn thận. The act of thinking about something carefully.

For example:

3. What does take into account mean?

Take into account trong tiếng Anh có nghĩa là tính đến, xem xét hoặc cân nhắc yếu tố, thông tin nào đó trước khi đưa ra quyết định hoặc đánh giá tình huống nào đó.

Take into consideration: Ý nghĩa và sự khác biệt giữa take into consideration và take into account
What is take into account?

For example:

4. What does take something into account mean?

The phrase take something into account means considering or basing decisions or evaluations on certain information or factors.

For example:

5. How to use take into consideration

Structure: Take something into consideration

Meaning: To carefully think about a specific matter when making a decision or assessment. (Suy nghĩ cẩn thận về một điều cụ thể khi quyết định hoặc đánh giá cái gì đó.)

Take into consideration: Ý nghĩa và sự khác biệt giữa take into consideration và take into account
How to use take into consideration

For example:

6. What does take the price into consideration mean?

Cụm từ take the price into consideration có nghĩa là cân nhắc, xem xét hoặc tính đến giá cả khi đưa ra quyết định. Trong trường hợp mua sắm hoặc đầu tư, cụm từ này thường được dùng để nhấn mạnh về giá trị và hạn chế tài chính khi đưa ra quyết định.

For example: When selecting a supplier, we should consider the price. (Khi lựa chọn nhà cung cấp, chúng ta nên xem xét giá cả.)

7. Differentiate take into consideration and take into account

Hai cụm từ take into consideration và take into account đều được sử dụng để xem xét hay cân nhắc yếu tố trước khi ra quyết định. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt nhỏ sau đây:

Take into consideration có nghĩa là xem xét, cân nhắc, tính đến yếu tố cụ thể trong quá trình đưa ra quyết định. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết và văn nói, nhấn mạnh việc xem xét kỹ lưỡng, chân thành.

Ví dụ: Khi chọn mua chiếc xe mới, bạn nên xem xét các yếu tố như tiết kiệm nhiên liệu, tính năng an toàn và chi phí bảo trì. (Khi chọn mua chiếc xe mới, bạn nên cân nhắc các yếu tố như tiết kiệm nhiên liệu, tính an toàn và chi phí bảo trì.)

Take into account cũng có nghĩa là cân nhắc, xem xét nhưng được sử dụng trong ngữ cảnh phổ biến hơn, trong giao tiếp hàng ngày.

Ví dụ: Kế hoạch của anh ấy không tính đến khả năng mưa (Kế hoạch của anh ấy không đưa ra sự phát triển của mưa.)

8. Một số từ/ cụm từ đồng nghĩa với Take into consideration

Ví dụ: Một kiến ​​trúc sư giỏi luôn tính đến bối cảnh xây dựng. (Một kiến ​​trúc sư giỏi sẽ cân nhắc các môi trường xây dựng.)

Ví dụ: Khi bạn đang lái xe, luôn phải nhớ điều này: Hãy tập trung vào đường đi. (Khi bạn đang lái xe, bạn phải luôn ghi nhớ điều này: Tập trung vào đường đi.)

Ví dụ: Khi lên kế hoạch một sự kiện, bạn cần tính đến thời gian cần thiết để chuẩn bị. (Khi lên kế hoạch cho một sự kiện, bạn cần tính đến thời gian cần thiết để chuẩn bị.)

Ví dụ: Trước khi đầu tư, rất quan trọng phải cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và rủi ro. (Rất quan trọng là phải cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và rủi ro trước khi đầu tư.)

9. Một số từ, cụm từ trái nghĩa của Take into consideration

Ví dụ: Anh ấy bảo chúng tôi bỏ qua mọi thứ đã học và bắt đầu lại từ đầu. (Anh ấy bảo chúng tôi bỏ qua mọi thứ chúng tôi đã học cho đến nay và bắt đầu lại.)

Ví dụ: Chủ cửa hàng đã phớt lờ đề nghị của nhân viên về việc tăng lương. (Chủ cửa hàng đã bỏ qua đề nghị của nhân viên về việc tăng lương.)

10. Bài tập take into consideration là gì

Bài tập: Tái cấu trúc lại nghĩa của các câu sau đây:

  1. When planning your wedding, make sure to take into consideration the preferences of both families to ensure a harmonious celebration.
  2. As a manager, it’s important to take into consideration the feedback from your team members before implementing any new policies.
  3. The architect took into consideration the local climate and natural surroundings when designing the eco-friendly building.
  4. Before signing the lease, be sure to take into consideration the location’s proximity to your workplace and the availability of public transportation.
  5. When choosing a college, students should take into consideration factors such as program offerings, campus facilities, and extracurricular opportunities.
Đáp án
  1. Khi lên kế hoạch cho đám cưới của bạn, hãy đảm bảo xem xét sở thích của cả hai gia đình để đảm bảo một lễ kỷ niệm hài hòa.
  2. Với tư cách là người quản lý, điều quan trọng là phải xem xét phản hồi từ các thành viên trong nhóm của bạn trước khi thực hiện bất kỳ chính sách mới nào.
  3. Kiến trúc sư đã xem xét khí hậu địa phương và môi trường tự nhiên khi thiết kế tòa nhà thân thiện với môi trường.
  4. Trước khi ký hợp đồng thuê, hãy đảm bảo xem xét vị trí gần nơi làm việc của bạn và sự sẵn có của phương tiện giao thông công cộng.
  5. Khi chọn một trường đại học, sinh viên nên xem xét các yếu tố như chương trình cung cấp, cơ sở vật chất trong khuôn viên trường và các cơ hội ngoại khóa.
Qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ khái niệm take into consideration là gì và cách sử dụng trong ngữ cảnh phù hợp chưa nhỉ? Đừng quên tham khảo phần IELTS Grammar của Mytour để học thêm nhiều từ vựng mới nhé. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại comment dưới bài viết nhé!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/take-into-consideration-y-nghia-va-su-khac-biet-giua-take-into-consideration-va-take-into-account-a25869.html