Break out là một trong những cụm động từ quen thuộc, được sử dụng nhiều trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được Break out là gì, cũng như các cách dùng thông dụng nhất. Bài viết dưới đây của Langmaster sẽ giúp các bạn đọc tìm hiểu đầy đủ các ý nghĩa khác nhau của Break out nhé!
Theo từ điển Cambridge, Break out là một cụm động từ (phrasal verb) bao gồm các nghĩa sau đây:
Ví dụ: Fighting has broken out all over the city. (Giao tranh đã nổ ra khắp thành phố.)
Ví dụ: Many diseases have broken out in these camps. (Nhiều dịch bệnh đã bùng phát trong các trại này.)
Ví dụ: I broke out in a rash all over my body. (Tôi nổi mẩn đỏ khắp người.)
Ví dụ: They broke out of prison and fled the country. (Họ vượt ngục và trốn khỏi đất nước.)
Xem thêm: BREAK UP LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG BREAK UP CHI TIẾT NHẤT
Ví dụ: Hurry up - the film has already started. (Nhanh lên - bộ phim đã bắt đầu rồi.)
Ví dụ: The ceremony is about to begin. (Buổi lễ sắp bắt đầu.)
Ví dụ: The meeting opened with a short word of welcome to new members. (Buổi họp mở đầu bằng lời chào mừng ngắn gọn các thành viên mới.)
Ví dụ: At the end of a hot summer, violence erupted in the inner cities. (Vào cuối mùa hè nóng nực, bạo lực bùng phát ở nội thành.)
Ví dụ: He died of complications arising from heart surgery. (Ông qua đời vì những biến chứng phát sinh từ cuộc phẫu thuật tim.)
Ví dụ: He ran away from home when he was only twelve. (Anh bỏ nhà đi khi mới mười hai tuổi.)
Ví dụ: She absconded from boarding school and hitchhiked to the city. (Cô trốn khỏi trường nội trú và đi nhờ xe vào thành phố.)
Ví dụ: He longed to escape the small town where he grew up. (Anh khao khát được thoát khỏi thị trấn nhỏ nơi anh lớn lên.)
Xem thêm: BREAK DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH SỬ DỤNG BREAK DOWN THÔNG DỤNG
Break out và Breakout khá tương đồng nhưng cũng có một vài điểm khác biệt cơ bản sau đây:
Break out là một phrasal verb, trong khi đó Breakout có thể đóng vai trò là danh từ hoặc tính từ. Cụ thể:
Ví dụ: There has been a mass breakout from one of Germany's top security jails. (Đã có một vụ đột nhập hàng loạt từ một trong những nhà tù an ninh hàng đầu của Đức.)
Ví dụ: With little change in the stock market, the long-hoped-for breakout still appears to be a few weeks away. (Với rất ít sự thay đổi trên thị trường chứng khoán, đợt đột phá được mong đợi từ lâu dường như vẫn còn vài tuần nữa mới diễn ra.)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Ví dụ: This was the breakout book by one of the most original writers of his generation. (Đây là cuốn sách đột phá của một trong những nhà văn độc đáo nhất trong thế hệ của ông.)
Ví dụ: The CEO gave a speech in the morning, and breakout sessions followed in the afternoon. (Giám đốc điều hành đã có bài phát biểu vào buổi sáng và các phiên họp riêng lẻ diễn ra vào buổi chiều.)
Xem thêm:
TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP
MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT VỀ ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH
Bài tập 1. Sử dụng Break out viết lại các câu sau (không làm thay đổi nghĩa của câu gốc)
Đáp án:
Bài tập 2. Nối hai vế phù hợp để được các câu hoàn chỉnh
Đáp án:
1 + C: There's a sense of foreboding in the capital, as if fighting might at any minute break out. (Có một cảm giác bất an ở thủ đô, như thể chiến tranh có thể nổ ra bất cứ lúc nào.)
2 + E: I broke out in a cold sweat and my right eye started twitching. (Lần đầu tiên gặp gia đình cô ấy, tôi toát mồ hôi lạnh và mắt phải bắt đầu co giật.)
3 + A: Susan broke out in a rash after she had eaten hot pot with us. (Susan bị phát ban sau khi ăn lẩu với chúng tôi.)
4 + B: They had escaped to America shortly before war broke out in 1939. (Họ đã trốn sang Mỹ ngay trước khi chiến tranh nổ ra vào năm 1939.)
5 + D: She needed to break out of her daily routine and do something exciting. (Cô ấy cần phải thoát ra khỏi thói quen hàng ngày của mình và làm điều gì đó thú vị.)
Trên đây là toàn bộ những kiến thức quan trọng xoay quanh cụm động từ Break out. Hy vọng bài viết chi tiết này của Langmaster sẽ là nguồn tài liệu học tiếng Anh hữu ích, giúp các bạn nắm được ý nghĩa và cách dùng Break out là gì nhé!
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/break-out-la-gi-cac-cach-dung-break-out-chi-tiet-nhat-a26161.html