BREAK OUT LÀ GÌ? CÁC CÁCH DÙNG BREAK OUT CHI TIẾT NHẤT

Break out là một trong những cụm động từ quen thuộc, được sử dụng nhiều trong cả văn nói và văn viết. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm được Break out là gì, cũng như các cách dùng thông dụng nhất. Bài viết dưới đây của Langmaster sẽ giúp các bạn đọc tìm hiểu đầy đủ các ý nghĩa khác nhau của Break out nhé!

1. Break out là gì?

Theo từ điển Cambridge, Break out là một cụm động từ (phrasal verb) bao gồm các nghĩa sau đây:

Ví dụ: Fighting has broken out all over the city. (Giao tranh đã nổ ra khắp thành phố.)

Ví dụ: Many diseases have broken out in these camps. (Nhiều dịch bệnh đã bùng phát trong các trại này.)

Ví dụ: I broke out in a rash all over my body. (Tôi nổi mẩn đỏ khắp người.)

Ví dụ: They broke out of prison and fled the country. (Họ vượt ngục và trốn khỏi đất nước.)

Xem thêm: BREAK UP LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG BREAK UP CHI TIẾT NHẤT

2. Các từ đồng nghĩa với Break out

Ví dụ: Hurry up - the film has already started. (Nhanh lên - bộ phim đã bắt đầu rồi.)

Ví dụ: The ceremony is about to begin. (Buổi lễ sắp bắt đầu.)

Ví dụ: The meeting opened with a short word of welcome to new members. (Buổi họp mở đầu bằng lời chào mừng ngắn gọn các thành viên mới.)

Ví dụ: At the end of a hot summer, violence erupted in the inner cities. (Vào cuối mùa hè nóng nực, bạo lực bùng phát ở nội thành.)

Ví dụ: He died of complications arising from heart surgery. (Ông qua đời vì những biến chứng phát sinh từ cuộc phẫu thuật tim.)

Ví dụ: He ran away from home when he was only twelve. (Anh bỏ nhà đi khi mới mười hai tuổi.)

Ví dụ: She absconded from boarding school and hitchhiked to the city. (Cô trốn khỏi trường nội trú và đi nhờ xe vào thành phố.)

Ví dụ: He longed to escape the small town where he grew up. (Anh khao khát được thoát khỏi thị trấn nhỏ nơi anh lớn lên.)

Xem thêm: BREAK DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH SỬ DỤNG BREAK DOWN THÔNG DỤNG

3. Phân biệt Break out và Breakout

Break out và Breakout khá tương đồng nhưng cũng có một vài điểm khác biệt cơ bản sau đây:

Break out là một phrasal verb, trong khi đó Breakout có thể đóng vai trò là danh từ hoặc tính từ. Cụ thể:

3.1 Breakout (Danh từ)

Ví dụ: There has been a mass breakout from one of Germany's top security jails. (Đã có một vụ đột nhập hàng loạt từ một trong những nhà tù an ninh hàng đầu của Đức.)

Ví dụ: With little change in the stock market, the long-hoped-for breakout still appears to be a few weeks away. (Với rất ít sự thay đổi trên thị trường chứng khoán, đợt đột phá được mong đợi từ lâu dường như vẫn còn vài tuần nữa mới diễn ra.)

BREAK OUT LÀ GÌ? CÁC CÁCH DÙNG BREAK OUT CHI TIẾT NHẤT

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

3.2 Breakout (Tính từ)

Ví dụ: This was the breakout book by one of the most original writers of his generation. (Đây là cuốn sách đột phá của một trong những nhà văn độc đáo nhất trong thế hệ của ông.)

Ví dụ: The CEO gave a speech in the morning, and breakout sessions followed in the afternoon. (Giám đốc điều hành đã có bài phát biểu vào buổi sáng và các phiên họp riêng lẻ diễn ra vào buổi chiều.)

Xem thêm:

TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT VỀ ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG ANH

4. Bài tập vận dụng với Break out

Bài tập 1. Sử dụng Break out viết lại các câu sau (không làm thay đổi nghĩa của câu gốc)

  1. Two prisoners absconded last night.
  2. Police believe the fire was started by arsonists.
  3. Of those prisoners who absconded during 1988 and remain unlawfully at large, a total of four were in custody for drug-related offences.
  4. Mark and my sister are planning to run away together to get married.
  5. Two days after he'd been exposed to the substance, a painful rash erupted on his neck.
  6. Problems arise when the payment is late.
  7. He had to jump out of an upstairs window to escape.
  8. Inner-city riots erupted when a local man was shot by police.
  9. In the end she left home just to escape the tyrannical rule of her mother.
  10. A legal fight has erupted between two of the world's largest oil companies.

Đáp án:

  1. Two prisoners broke out last night. (Hai tù nhân đã bỏ trốn đêm qua.)
  2. Police believe the fire was broken out by arsonists. (Cảnh sát tin rằng vụ cháy do những kẻ đốt phá gây ra.)
  3. Of those prisoners who broke out during 1988 and remain unlawfully at large, a total of four were in custody for drug-related offences. (Trong số những tù nhân bỏ trốn trong năm 1988 và vẫn ở ngoài vòng pháp luật, có tổng cộng 4 người đang bị giam giữ vì các tội liên quan đến ma túy.)
  4. Mark and my sister are planning to break out together to get married. (Mark và chị gái tôi đang có ý định cùng nhau bỏ trốn để kết hôn.)
  5. Two days after he'd been exposed to the substance, a painful rash broke out on his neck. (Hai ngày sau khi anh tiếp xúc với chất này, một vết phát ban đau đớn xuất hiện trên cổ anh.)
  6. Problems break out when the payment is late. (Vấn đề phát sinh khi thanh toán trễ.)
  7. He had to jump out of an upstairs window to break out. (Anh ta phải nhảy ra khỏi cửa sổ tầng trên để trốn thoát.)
  8. Inner-city riots broke out when a local man was shot by police. (Bạo loạn nội thành nổ ra khi một người đàn ông địa phương bị cảnh sát bắn.)
  9. In the end she left home just to break out of the tyrannical rule of her mother. (Cuối cùng cô bỏ nhà ra đi chỉ để thoát khỏi sự cai trị độc tài của mẹ mình.)
  10. A legal fight has broken up between two of the world's largest oil companies. (Một cuộc chiến pháp lý đã nổ ra giữa hai công ty dầu mỏ lớn nhất thế giới.)

Bài tập 2. Nối hai vế phù hợp để được các câu hoàn chỉnh

Đáp án:

1 + C: There's a sense of foreboding in the capital, as if fighting might at any minute break out. (Có một cảm giác bất an ở thủ đô, như thể chiến tranh có thể nổ ra bất cứ lúc nào.)

2 + E: I broke out in a cold sweat and my right eye started twitching. (Lần đầu tiên gặp gia đình cô ấy, tôi toát mồ hôi lạnh và mắt phải bắt đầu co giật.)

3 + A: Susan broke out in a rash after she had eaten hot pot with us. (Susan bị phát ban sau khi ăn lẩu với chúng tôi.)

4 + B: They had escaped to America shortly before war broke out in 1939. (Họ đã trốn sang Mỹ ngay trước khi chiến tranh nổ ra vào năm 1939.)

5 + D: She needed to break out of her daily routine and do something exciting. (Cô ấy cần phải thoát ra khỏi thói quen hàng ngày của mình và làm điều gì đó thú vị.)

Trên đây là toàn bộ những kiến thức quan trọng xoay quanh cụm động từ Break out. Hy vọng bài viết chi tiết này của Langmaster sẽ là nguồn tài liệu học tiếng Anh hữu ích, giúp các bạn nắm được ý nghĩa và cách dùng Break out là gì nhé!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/break-out-la-gi-cac-cach-dung-break-out-chi-tiet-nhat-a26161.html