AGREEMENT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

Agreement là danh từ trong tiếng Anh xuất phát từ động từ Agree và rất phổ biến cũng như thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rõ Agreement đi với giới từ gì mới chính xác. Chính vì vậy, hôm nay hãy cùng Langmaster dành 5 phút đọc bài viết dưới đây và tìm hiểu nhé!

I. Agreement là gì?

Phiên âm: Agreement - /əˈgriː.mənt/ - (n)

Nghĩa: Từ "agreement" trong tiếng Anh có nghĩa là sự thỏa thuận, sự đồng tình hoặc hiệp định giữa hai hoặc nhiều bên về việc thực hiện một hành động cụ thể hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể. Từ này có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm các thỏa thuận hợp đồng, giao kèo, điều ước quốc tế hoặc thỏa thuận tình cảm.

Ví dụ:

II. Agreement đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, Agreement có thể đi với 3 giới từ: ON, WITH, BETWEEN và diễn đạt các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt trong phần này nhé!

1. Agreement + on

Cụm "Agreement on" trong tiếng Anh được sử dụng khi muốn diễn tả việc các bên đã đạt được thỏa thuận hoặc đồng thuận về một vấn đề cụ thể. Giới từ "on" thường đi kèm với "agreement" để chỉ định về vấn đề mà các bên đã đạt được sự đồng thuận.

Ví dụ:

2. Agreement + with

"Agreement with" là một cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng khi muốn diễn tả việc một bên đồng tình hoặc đồng thuận với quan điểm hoặc ý kiến của bên kia.

Ví dụ:

3. Agreement + between

"Agreement between" là một cụm từ sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả việc có sự thỏa thuận, đồng thuận, hoặc hợp đồng giữa hai hoặc nhiều bên.

Ví dụ:

XEM THÊM:

=> ANGRY ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

=> HARMFUL ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? CHI TIẾT VỀ CÁC CỤM TỪ HARMFUL THÔNG DỤNG

3. Từ loại khác của Agreement

Bên cạnh dạng từ Agreement, cũng có một số dạng từ khác của động từ này như động từ, tính từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:

Ví dụ: I didn't agree with his decision to quit his job. (Tôi không đồng ý với quyết định nghỉ việc của anh ấy.)

Ví dụ: The agreement document outlines all the terms and conditions of the contract. (Tài liệu thỏa thuận mô tả tất cả các điều khoản và điều kiện của hợp đồng.)

Ví dụ: The weather was quite agreeable, so we decided to go for a picnic. (Thời tiết khá dễ chịu, nên chúng tôi quyết định đi dã ngoại.)

Ví dụ: She smiled agreeably when she heard the good news. (Cô ấy mỉm cười một cách thích thú khi nghe tin vui.)

4. Một số cụm từ với Agreement

4.1. In agreement

"In agreement" là một cụm từ trong tiếng Anh dùng để mô tả việc hai hoặc nhiều người hoặc bên đều đồng tình hoặc đồng thuận với nhau về một vấn đề cụ thể. Cụm từ này chỉ sự thống nhất hoặc đồng lòng về quan điểm, ý kiến hoặc quyết định.

Ví dụ: The board members are in agreement on the company's new strategic direction. (Các thành viên ban giám đốc đồng lòng về hướng đi chiến lược mới của công ty.)

4.2. Reach an agreement

"Reach an agreement" là một cụm động từ trong tiếng Anh, được sử dụng khi muốn diễn tả việc đạt được sự đồng thuận hoặc thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên sau quá trình đàm phán hoặc thảo luận về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ: After hours of negotiation, the two companies finally reached an agreement on the terms of the merger. (Sau nhiều giờ đàm phán, hai công ty cuối cùng đã đạt được thỏa thuận về các điều khoản của việc sáp nhập.)

4.3. Draft an agreement

"Draft an agreement" là một cụm động từ trong tiếng Anh, nghĩa là chuẩn bị hoặc soạn thảo một thỏa thuận hoặc hợp đồng. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, kinh doanh, hợp đồng lao động, và bất kỳ tình huống nào yêu cầu sự chính xác và tính ràng buộc của các điều khoản hợp đồng.

Ví dụ: Our legal team will draft an agreement for both parties to review. (Nhóm luật sư của chúng tôi sẽ soạn thảo một thỏa thuận để cả hai bên xem xét.)

5. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Agreement

5.1. Từ đồng nghĩa với "agreement":

Ví dụ: The two nations signed a peace pact to end the conflict. (Hai quốc gia đã ký kết một hiệp ước hòa bình để kết thúc xung đột.)

Ví dụ: The compact between the two companies allowed for the sharing of resources. (Thỏa thuận giữa hai công ty cho phép chia sẻ tài nguyên.)

5.2. Từ trái nghĩa với "agreement":

Ví dụ: There was a fundamental disagreement about the budget, and they couldn't reach an agreement. (Có một sự không đồng tình cơ bản về ngân sách, và họ không thể đạt được thỏa thuận.)

Ví dụ: The conflict between the two parties escalated, leading to legal action. (Xung đột giữa hai bên trở nên nghiêm trọng, dẫn đến kiện tụng.)

Ví dụ: The opposition to the proposed policy was strong, and it was not passed. (Sự phản đối đối với chính sách được đề xuất rất mạnh mẽ, và nó đã không được thông qua.)

Ví dụ: The labor union had a dispute with the management over employee benefits. (Công đoàn đã có một cuộc tranh cãi với quản lý về quyền lợi của nhân viên.)

6. Bài tập có đáp án

Sử dụng các cấu trúc, cụm từ và từ vựng bên trên để hoàn thành các câu dưới đây:

  1. We finally came to an _____ the terms of the contract.
  2. They are in _____ the proposed changes.
  3. The _____ between the two companies was beneficial for both.
  4. The legal team is responsible for drafting an _____ the merger.
  5. The labor union negotiated a new _____ with the management.
  6. The two countries reached an _____ on trade relations.
  7. Despite their initial _____, they eventually came to an agreement.
  8. Their actions were not _____ with their words.
  9. The legal team was tasked with _____ an agreement for the partnership.
  10. The _____ reached between the parties was binding.

Đáp án:

  1. agreement on
  2. agreement with
  3. agreement between
  4. agreement on
  5. agreement with
  6. agreement
  7. disagreement
  8. in agreement
  9. drafting
  10. compact

AGREEMENT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ những kiến thức quan trọng cần biết về chủ đề “Agreement đi với giới từ gì?”. Bạn đừng quên thường xuyên ôn tập, củng cố kiến thức để thành thạo hơn nhé. Bên cạnh đó, để có lộ trình học tiếng Anh đúng đắn, bạn nên làm bài kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây. Langmaster chúc các bạn học tốt!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/agreement-di-voi-gioi-tu-gi-dinh-nghia-va-cach-su-dung-day-du-a26704.html