Tài sản lưu động là gì? Hướng dẫn cách tính tài sản lưu động
Tài sản lưu động (TSLĐ) là nguồn tài sản chiếm tỷ trọng lớn trong công ty, giúp duy trì ổn định và linh hoạt trong quản lý tài chính ngắn hạn. Hiểu rõ định nghĩa, vai trò và cách tính tài sản lưu động giúp doanh nghiệp nắm bắt tình hình tài chính và tối ưu hóa nguồn lực. Bài viết dưới đây sẽ trình bày chi tiết các loại tài sản lưu động.
Tài sản lưu động là gì?
Tài sản lưu động (Current Assets) bao gồm những tài sản ngắn hạn và thường xuyên luân chuyển trong quá trình kinh doanh của doanh nghiệp, biểu hiện qua các bộ phận như: tiền mặt, chứng khoán có tính thanh khoản cao, hiện vật (vật tư, hàng hóa), và các khoản nợ phải thu ngắn hạn.
Hiện tại, theo quy định của Luật Doanh nghiệp năm 2020 và các văn bản liên quan, chưa có quy định cụ thể về tài sản lưu động. Do đó, việc nắm rõ những thông tin trên về vốn lưu động là cần thiết để thực hiện các nghiệp vụ kế toán và quản trị kinh doanh.
Tài sản lưu động gồm những loại nào?
Hiểu rõ từng loại TSLĐ giúp doanh nghiệp quản lý nguồn vốn hiệu quả và tối ưu hóa quy trình kinh doanh. Các loại TSLĐ bao gồm:
Theo lĩnh vực tham gia
Trong doanh nghiệp, TSLĐ căn cứ theo lĩnh vực tham gia có thể được chia thành hai loại chính sau:
Tài sản lưu động sản xuất: Bao gồm TSLĐ trong giai đoạn dự trữ cho quá trình sản xuất như nguyên vật liệu chính, nhiên liệu, phụ tùng thay thế, công cụ dụng cụ, bao bì đóng gói, và TSLĐ trong quá trình sản xuất như sản phẩm dở dang, bán thành phẩm tự chế.
Tài sản lưu động lưu thông: Bao gồm tất cả các TSLĐ phục vụ cho quá trình lưu thông của doanh nghiệp, như thành phẩm chờ bán, hàng gửi bán, các khoản phải thu ngắn hạn, và vốn bằng tiền.
Cách phân loại này cung cấp cái nhìn tổng quát về tỷ trọng tài sản giữa lưu thông và sản xuất, giúp nhà quản lý sử dụng các công cụ tài chính để so sánh và đánh giá sự phù hợp trong phân bổ tài sản.
Theo thanh khoản
Dựa trên tính thanh khoản (khả năng chuyển đổi thành tiền), TSLĐ của doanh nghiệp được chia thành ba nhóm chính: vốn bằng tiền, các khoản phải thu và vật tư - hàng hóa.
Tiền (cash): Bao gồm tiền mặt tại quỹ, tiền trên tài khoản ngân hàng và tiền đang chuyển. Trong tài chính - kế toán, tài sản bằng tiền không chỉ là tiền mặt mà còn bao gồm các tài sản tài chính khác, bao gồm:
Tiền mặt
Tiền gửi ngân hàng
Tiền dưới dạng séc các loại
Tiền trong thanh toán
Tiền trong thẻ tín dụng và các loại thẻ ATM
Vàng, bạc, đá quý và kim khí quý: Đây là nhóm tài sản đặc biệt dùng chủ yếu cho mục đích dự trữ và có giá trị rất lớn trong các ngành ngân hàng, tài chính và bảo hiểm.
Các tài sản tương đương tiền: Bao gồm các tài sản tài chính có khả năng chuyển đổi cao như chứng khoán ngắn hạn dễ bán và giấy tờ thương mại ngắn hạn an toàn như hối phiếu ngân hàng và kỳ phiếu thương mại.
Chi phí trả trước: Là các khoản tiền mà công ty đã thanh toán trước cho người bán hoặc nhà cung cấp, có mức độ rủi ro cao do phụ thuộc vào các yếu tố khó dự đoán.
Các khoản phải thu: Là tài sản của doanh nghiệp bị chiếm dụng bởi các cá nhân hoặc tổ chức khác, cần thu hồi trong vòng một hoặc hai tháng, bao gồm các khoản phải thu khách hàng, nội bộ, trả trước cho người bán, thuế GTGT đầu vào và các khoản tín dụng thương mại từ hoạt động mua bán.
Hàng hóa vật tư: Bao gồm toàn bộ TSLĐ trong quá trình dự trữ, sản xuất và thành phẩm, được theo dõi trong nhóm tài khoản “Hàng tồn kho”, bao gồm nguyên vật liệu chính, vật liệu phụ, nhiên liệu và thành phẩm.
Các chi phí chờ phân bổ: Là các chi phí phát sinh chưa được phân bổ vào giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ trong năm tài chính, sẽ được phân bổ dần vào giá thành trong khoảng thời gian thích hợp.
Tài sản lưu động khác: Bao gồm các khoản đặt cọc, kí quỹ, kí cược ngắn hạn, các khoản ứng trước và chi phí trả trước ngắn hạn.
Trong một số trường hợp đặc biệt, doanh nghiệp cần chuyển trước một khoản tiền gọi là tiền đặt cọc để cam kết thực hiện hợp đồng. Số tiền này có thể được quy định theo tỷ lệ phần trăm giá trị hợp đồng hoặc ấn định bằng một số tiền cụ thể.
Theo phương thức quản lý
TSLĐ của doanh nghiệp căn cứ theo phương thức quản lý có thể được chia thành hai loại chính sau:
Tài sản lưu động thường xuyên: Là những tài sản doanh nghiệp sử dụng liên tục trong các hoạt động như sản xuất, hàng hóa chờ bán và tiền mặt. Chúng phát sinh theo quy luật ổn định trong quá trình dự trữ, cung ứng vật tư, sản xuất và tiêu thụ sản phẩm. Mặc dù luân chuyển nhanh, doanh nghiệp vẫn phải duy trì các tài sản này trong tất cả các khâu sản xuất để đảm bảo liên tục, và vốn đầu tư không thể rút ra trừ khi tăng tốc độ luân chuyển vốn hoặc tiết kiệm vốn lưu động.
Tài sản lưu động tạm thời: Là những tài sản ngắn hạn, không có quy luật cố định trong kinh doanh, và không cần xác định định mức cụ thể. Ví dụ như nợ phải thu quá hạn, nợ khó đòi, các khoản phạt, bồi thường chưa thu được, vật tư thừa hoặc thiếu chờ giải quyết. Khi các nghiệp vụ phát sinh đã có tính quy luật, quản lý tài chính có thể lên kế hoạch cho các tài sản này.
Phân loại này giúp nhà quản lý xác định tỷ trọng TSLĐ thường xuyên, tối đa hóa tài sản này và giảm thiểu TSLĐ tạm thời để tăng tính ổn định trong doanh nghiệp.
Đặc điểm của tài sản lưu động
Hình thái vật chất của TSLĐ thường xuyên liên tục thay đổi trong chu kỳ sản xuất kinh doanh. Trong quá trình này, TSLĐ sẽ trải qua chu kỳ khép kín bao gồm các giai đoạn sau:
Tiền → Nguyên vật liệu → Bán thành phẩm → Thành phẩm → Tiền (T - H - T’)
Đồng thời, giá trị của TSLĐ được chuyển hoàn toàn vào giá trị sử dụng của sản phẩm mới trong một lần duy nhất và được thu hồi hoàn toàn sau khi sản phẩm được thanh toán.
Cách tính tài sản lưu động
Quản lý TSLĐ là yếu tố then chốt để duy trì sự ổn định và hiệu quả kinh doanh. Hiểu rõ và quản lý tốt TSLĐ giúp doanh nghiệp nắm bắt tình hình tài chính ngắn hạn và tạo nền tảng vững chắc cho phát triển bền vững.
Công thức tính tài sản lưu động:
Tài sản lưu động = Tiền mặt + Tiền gửi tại ngân hàng + Các khoản phải thu + Các khoản công nợ + Hàng tồn kho + Đầu tư ngắn hạn + Chi phí trả trước
Vai trò của tài sản lưu động trong doanh nghiệp
Việc quản lý hiệu quả TSLĐ giúp doanh nghiệp dễ dàng thanh toán các khoản nợ, đầu tư vào cơ hội kinh doanh mới và phát triển hoạt động kinh doanh. Một số vai trò cụ thể của TSLĐ bao gồm:
Thanh khoản và thanh toán nợ: Các loại TSLĐ như tiền mặt và các tài sản tương đương tiền có khả năng chuyển đổi nhanh chóng, giúp doanh nghiệp thanh toán nợ, trả lương cho nhân viên và thực hiện các thanh toán ngắn hạn một cách thuận tiện.
Quản lý nguồn vốn làm việc: Doanh nghiệp có thể sử dụng TSLĐ làm tài sản đảm bảo để cung cấp tài trợ ngắn hạn hoặc đáp ứng các nhu cầu tài chính ngắn hạn.
Quản lý rủi ro tài chính: TSLĐ giúp đa dạng hóa danh mục đầu tư và quản lý rủi ro tài chính hiệu quả.
Mở rộng kinh doanh: TSLĐ có thể được sử dụng để đầu tư vào mua sắm tài sản cố định hoặc mở rộng quy mô sản xuất, từ đó thúc đẩy hoạt động kinh doanh phát triển.
Tạo điều kiện cho việc đầu tư: Doanh nghiệp có thể tận dụng TSLĐ để đầu tư vào các cơ hội kinh doanh mới, mở rộng quy mô hoạt động và tăng trưởng doanh thu.
Quản lý hiệu quả tài sản lưu động sẽ giúp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và tăng trưởng doanh thu cho doanh nghiệp. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm và vai trò của loại tài sản này trong doanh nghiệp. Hãy liên hệ GSOFT qua số 0913.509.979 để được tư vấn giải pháp quản lý tài sản chuyên nghiệp.