Trang thông tin tổng hợp
  • Mới nhất Xem nhiều
    Trang thông tin tổng hợp
    • Giáo Dục
    • Sức Khỏe
    • Ẩm Thực
    • Kinh Nghiệm Sống
    • Du Lịch
    • Hình Ảnh Đẹp
    • Làm Đẹp
    • Xe Đẹp
    Giáo Dục Sức Khỏe Ẩm Thực Kinh Nghiệm Sống Du Lịch Hình Ảnh Đẹp Làm Đẹp Xe Đẹp
    • Hướng Dẫn Đăng Nhập 98win: Cách Thức Đăng Nhập và Những Lý Do Bạn Nên Chọn 98win
    • Đội tuyển Việt Nam nhận thưởng bao nhiêu tiền sau chức vô địch AFF Cup 2024?
    • Giá vàng hôm nay 7/1/2025: Quay đầu giảm
    • Tập Đoàn Bảo Việt & các Thông Tin Cần Biết
    • ACB mất hơn 1.000 tỷ đồng vốn hóa sau khi bị tung tin lãnh đạo đánh bài
    • Tỷ giá USD hôm nay (7-1): Đồng USD lao dốc, EUR bùng nổ
    Thứ 5, ngày 19 tháng 6, 2025, 13:41:49
    1. Trang chủ
    2. Giáo Dục

    Admit to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Admit và bài tập

    avatar
    Thái Văn Anh
    20:30 21/12/2024
    Theo dõi trên

    Động từ admit là một đồng từ khá thường gặp trong tiếng Anh, được dùng để thừa nhận hành động hoặc sự việc nào đó. Tuy nhiên admit có nhiều cách dùng và cấu trúc khác nhau, cũng còn nhiều người chưa nằm rõ được cách sử dụng admit. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu rõ về cách dùng Admit trong tiếng Anh nhé!

    1. Định nghĩa Admit là gì?

    Admit /ədˈmɪt/ là ngoại động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "thừa nhận", "thú nhận".

    Các dạng chia động từ của Admit:

    • Hiện tại đơn ở ngôi 3 số ít: admits

    Ví dụ. Edward admits to loving Helen. (Edward thừa nhận yêu Helen.)

    • Quá khứ đơn: admitted

    Ví dụ. I admitted to breaking my mother’s vase. (Tôi đã thừa nhận làm vỡ bình hòa của mẹ.)

    • Phân từ II: admitted

    Ví dụ. Rina has admitted her mistakes. (Rina vừa mới thừa nhận sai lầm của cô ấy.)

    2. Cách dùng cấu trúc Admit

    Trong tiếng Anh, cấu trúc admit thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

    Thừa nhận miễn cưỡng một điều gì đó.

    Ví dụ.

    • Eventually, Anna admitted that Jane was right and she was wrong. (Cuối cùng thì Anna cũng thừa nhận rằng Jane đúng và cô ấy đã sai.)
    • John admitted that he hates to sit beside me. (Kite thừa nhận rằng anh ấy ghét ngồi cạnh tôi.)
    • At last, Lily was the one who admitted to breaking the bowl. (Đến cuối cùng, Lily là người đã thừa nhận làm vỡ cái bát.)

    Nhận lỗi hoặc thừa nhận cáo buộc.

    Ví dụ.

    • I admit my mistake, it was all because of my carelessness. (Tôi thừa nhận lỗi sai của mình, tất cả là vì sự bất cẩn của tôi.)
    • Kain finally admitted that she lied about forgetting his homework at home. (Kain cuối cùng đã thừa nhận rằng cậu ấy đã nói dối về việc quên bài tập ở nhà.)
    • Emma admitted that she would attend the yearly contest. (Emma thừa nhận rằng cô ấy sẽ tham dự cuộc thi hàng năm.)

    Xem thêm:

    => CẤU TRÚC CONSIDER

    => CẤU TRÚC TAKE OVER

    3. Admit + gì? Admit to v hay ving?

    Cấu trúc admit thường đi với To Ving để diễn tả ý nghĩa thừa nhận đã làm gì. Theo sau admit là giới từ To cộng với động từ thêm đuôi ing.

    Ví dụ: They admitted to cheating on the test. (Họ thừa nhận đã gian lận trong bài kiểm tra.)

    Bên cạnh đó, cấu trúc admit còn được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy cụng Langmaster tìm hiểu admit + gì nhé!

    Cấu trúc Admit + to V-ing

    • S + admit + (not) to + V-ing: Thừa nhận đã làm hoặc không làm gì đó

    Ví dụ. She admitted to making the wrong decision. (Cô ấy thừa nhận đã đưa ra lựa chọn sai lầm.)

    • S + not + admit + to + V-ing: Không chịu thừa nhận đã làm gì đó

    Ví dụ. Mei doesn't admit to breaking the cup. (Mei không thừa nhận đã làm vỡ chiếc cốc.)

    Cấu trúc admit có thể đi với V-ing để diễn tả thừa nhận đã làm gì đó. Tuy nhiên, trường hợp này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong những ngữ cảnh không quá trang trọng, khiến câu văn tự nhiên hơn.

    • Cấu trúc S + admit + Ving: Thừa nhận đã làm gì

    Ví dụ: She admitted making a mistake. (Cô ấy thừa nhận đã mắc lỗi.)

    Cấu trúc Admit + danh từ

    Cấu trúc Admit có thể đi cùng với danh từ theo công thức sau:

    S + admit + to + N: Thừa nhận điều gì đó

    Ví dụ.

    • I’ll admit to all the blame. (Tôi sẽ chấp nhận mọi cáo buộc.)
    • The waiter admitted to the customer her bad attitude. (Cậu phục vụ thừa nhận với khách hàng thái độ không tốt của mình.)
    • He didn’t admit his mistakes at all. (Anh ấy không chịu nhận lỗi.)

    S + admit + of + N: Cho phép điều gì xảy ra

    Ví dụ:

    • The law admits of exceptions. (Luật pháp cho phép có những ngoại lệ.)
    • The time travel theory admits of paradoxes. (Lý thuyết du hành thời gian cho phép sự tồn tại của những nghịch lý.)

    S + admit + somebody to + N: Cho phép ai đó vào đâu, gia nhập tổ chức nào

    Ví dụ:

    • They admitted him to the club. (Họ cho phép anh ta gia nhập câu lạc bộ.)
    • The guard admitted me to the building. (Người bảo vệ cho phép tôi vào tòa nhà.)

    Lưu ý: Cấu trúc admit sb to N thường ít được sử dụng trong tiếng Anh. Khi muốn diễn tả sự cho phép, bạn nên dùng cấu trúc allow hoặc cấu trúc permit để diễn đạt ý nghĩa chính xác hơn.

    Cấu trúc Admit + that (mệnh đề)

    S + admit + (to O) + that + S + V: thừa nhận (với ai) về chuyện nào đó

    Ví dụ.

    • They admitted that this TV show was quite bad. (Họ thừa nhận rằng chương trình này khá tệ.)
    • Orian had to admit (to me) that she is bad at Physics. (Helen phải thừa nhận (với tôi) rằng cô ấy tệ môn Vật lý.)
    • Clark admitted that she broke the golden vase. (Clark thừa nhận mình đã làm vỡ chiếc bình vàng.)

    4. Các từ loại đi với Admit

    Những động từ đi với Admit

    • Hate to admit: Ghét phải thừa nhận điều gì

    Ví dụ: She hates to admit it, but she's jealous of her sister. (Cô ấy ghét phải thừa nhận điều này, nhưng cô ấy ghen tị với em gái của mình.)

    • Must admit: Phải thừa nhận rằng

    Ví dụ: You must admit he's a very talented musician. (Bạn phải thừa nhận, anh ấy là một nhạc sĩ rất tài năng.)

    • Be ashamed to admit: Xấu hổ khi phải thừa nhận điều gì

    Ví dụ: She was ashamed to admit that she had cheated on the test. (Cô ấy xấu hổ khi phải thừa nhận rằng mình đã gian lận trong bài kiểm tra.)

    • Dare to admit: Dám thừa nhận điều gì

    Ví dụ: No one dared to admit that they had made a mistake. (Không ai dám thừa nhận rằng mình đã mắc lỗi.)

    • Force to admit: Buộc phải thừa nhận điều gì

    Ví dụ: The evidence forced him to admit his guilt. (Bằng chứng buộc anh ta phải thừa nhận tội lỗi của mình.)

    Những trạng từ đi với Admit

    • Freely: tự do, không suy nghĩ

    Ví dụ: He freely admitted that he had made a mistake. (Anh ấy tự do thừa nhận rằng mình đã mắc lỗi.)

    • Frankly: thẳng thắn

    Ví dụ: Frankly, I must admit that I don't understand the problem. (Thẳng thắn mà nói, tôi phải thừa nhận rằng tôi không hiểu vấn đề này.)

    • Almost: gần, suýt

    Ví dụ: She almost admitted to cheating, but then stopped herself. (Cô ấy suýt thì thừa nhận đã gian lận, nhưng rồi lại thôi.)

    • Readily: sẵn sàng

    Ví dụ: He readily admitted his guilt. (Anh ấy sẵn sàng thừa nhận tội lỗi của mình.)

    • Grudgingly: miễn cưỡng

    Ví dụ: He grudgingly admitted that she was right. (Anh ấy miễn cưỡng thừa nhận rằng cô ấy đúng.)

    • Privately: riêng tư

    Ví dụ: She privately admitted to her friend that she was scared. (Cô ấy thừa nhận riêng với bạn của mình rằng cô ấy sợ.)

    Admit to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Admit và bài tập

    >> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
    • Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
    • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
    • Test trình độ tiếng Anh miễn phí
    • Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh

    Admit đi với giới từ gì?

    Admit thường đi với giới từ to, into và of để diễn tả ý nghĩa thừa nhận đã làm gì hoặc cho phép ai đó vào một địa điểm hoặc tổ chức nào đó.

    • Admit đi với giới từ to: Thừa nhận đã làm gì

    Ví dụ: He admitted to stealing the car. (Anh ấy thừa nhận đã ăn cắp chiếc xe.)

    • Admit đi với giới từ into: Cho phép ai đó vào một nơi, một tổ chức nào đó

    Ví dụ: She was admitted into a prestigious university. (Cô ấy đã được nhận vào một trường đại học danh tiếng.)

    • Admit đi với giới từ of: Cho phép điều gì xảy ra

    Ví dụ: The data admits of multiple interpretations. (Dữ liệu cho phép nhiều cách giải thích khác nhau.)

    5. Phân biệt cấu trúc Admit và Confess

    2 động từ Admit và Confess có cách dùng khá giống nhau, chúng gần như có thể được dùng để thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp.

    Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp nhất định nơi ta cần biết cách phân biệt Admit và Confess để sử dụng đúng hoàn cảnh. Cụ thể, sau admitted sẽ là cụm từ mang nghĩa nhận lỗi, còn câu văn có động từ chính confess thì sẽ dùng để thú tội.

    Bạn nên dùng confess thay vì cấu trúc admit trong các trường hợp sau:

    • Tội lỗi nghiêm trọng

    Ví dụ. The suspect confessed to killing the victim. (Nghi phạm thú nhận đã giết nạn nhân.)

    • Nhận tội trước cảnh sát, quan tòa.

    Ví dụ. Jake confessed to the judge that he broke into his aunt’s house to steal the phone.

    (Jake thú nhận với thẩm phán rằng anh ta đã đột nhập vào nhà của người dì của mình để lấy trộm điện thoại.)

    • Thừa nhận một chuyện xấu hổ.

    Ví dụ. Anna confesses to having stalked her crush on social networking sites. (Anna thú nhận đã từng theo dõi người yêu của mình trên các trang mạng xã hội.)

    • Khi cần xưng tội với linh mục, Cha xứ.

    Ví dụ. The poor man confessed his sins to the Priest. (Người đàn ông tội nghèo khổ đã thú nhận tội lỗi của mình với Linh mục.)

    Phân biệt cấu trúc Admit và Confess

    Xem thêm:

    => CẤU TRÚC DUE TO

    => SUPPORT LÀ GÌ? CÁCH DÙNG CẤU TRÚC SUPPORT

    6. Tổng hợp các cấu trúc Admit

    Như vậy, bạn đã được tìm hiểu toàn bộ cấu trúc cơ bản nhất với “admit” qua các phần trên. Bạn nhớ được bao nhiêu cấu trúc trong số trên? Nếu bạn chuẩn bị kéo lên để đi tìm câu trả lời thì đừng vội, Langmaster đã giúp bạn tổng hợp nhanh các cấu trúc “admit” ngay trong bảng dưới đây rồi đấy, cùng ôn tập ngay nhé.

    • Admit to + V-ing : thú nhận đã làm gì đó
    • Admit to + N : Thừa nhận, thú nhận điều gì đó
    • Admit somebody to + N:
    • Admit (that) + mệnh đề : thừa nhận, thú nhận điều gì đó
    • Admit to somebody + (that) + mệnh đề : thừa nhận với một ai đó
    • Admit of + N : cho phép điều gì xảy ra

    7. Bài tập cấu trúc admit có đáp án

    Bài tập

    Bài 1: Chọn đáp án đúng

    1. Don’t be afraid to ______ your mistakes.

    A. admit to

    B. admitting

    C. admitted

    2. She was reluctant to admit that she ______ wrong.

    A. was

    B. is

    C. had been

    3. Even if he didn’t admit to ______, he would still be sent to prison.

    A. stealing

    B. steal

    C. stole

    4. They finally had to admit ______.

    A. defeated

    B. defeating

    C. defeat

    5. Mark admitted that he is sometimes ______.

    A. overworked

    B. overworking

    C. to overwork

    6. He wouldn’t admit that he ______ help.

    A. need

    B. needed

    C. needing

    7. I admit to ______ obsessed with BTS Jungkook.

    A. be

    B. being

    C. to be

    8. You will never find a fan who admits to ______ on their idols’ merch.

    A. overspend

    B. overspended

    C. overspending

    9. Thomas never admitted to ______ anything wrong, as he blamed it on everything else.

    A. did

    B. doing

    C. done

    10. Drake finally admitted to ______ the cake I left in the fridge.

    A. eating

    B. to eat

    C. eat

    Bài 2: Điền Admit hoặc Confess sao cho phù hợp

    1. When you ______ your wrongs, you become a hero.

    2. He finally ______ that he had murdered that man.

    3. After three hours of constant struggle, Kane finally ______ his defeat.

    4. She would never ______ being wrong. What a stubborn young lady!

    5. The old lady ______ her sins before her death.

    Đáp án

    Bài 1:

    1. A

    2. A

    3. A

    4. C

    5. A

    6. B

    7. B

    8. C

    9. B

    10. A

    Bài 2:

    1. Admit

    2. Confessed

    3. Admitted

    4. Admit to

    5. Confessed

    => CÁCH DÙNG CẤU TRÚC SUGGEST TRONG TIẾNG ANH

    => TOÀN BỘ KIẾN THỨC VỀ CẤU TRÚC PREFER

    Trên đây là toàn bộ kiến thức về cách dùng cấu trúc Admit trong tiếng Anh. Mong rằng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ hơn về cách dùng của Admit. Ngoài ra, bạn còn có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây. Chúc bạn học tốt!C

    0 Thích
    Chia sẻ
    • Chia sẻ Facebook
    • Chia sẻ Twitter
    • Chia sẻ Zalo
    • Chia sẻ Pinterest
    In
    Đọc nhiều
    Ngôi kể thứ 3 là gì? Đặc điểm, tác dụng, ví dụ ngôi kể thứ 3
    36+ Bảng Màu Xanh Lá, Xanh Rêu, Xanh Pastel
    Hình ảnh chào ngày mới thứ 6, những lời chúc sáng thứ 6 vui vẻ
    Tuyển tập hình Gojo Satoru đẹp, cute, ngầu nhất 2024
    Tổng hợp ảnh gái xinh cute dễ thương hết cả nước chấm
     Bài viết liên quan
    Sinh 12: Tiến Hoá Lớn Và Vấn Đề Phân Loại Thế Giới Sống Giáo Dục
    Sinh 12: Tiến Hoá Lớn Và Vấn Đề Phân Loại Thế Giới Sống

    1. Khái niệm tiến hoá lớn và tiến hoá nhỏ1.1. Tiến hoá lớn là gì?Tiến hóa lớn là quá trình...

    Tử Vi Tuổi Giáp Dần 1974 Nam Mạng Năm 2023 Giáo Dục
    Tử Vi Tuổi Giáp Dần 1974 Nam Mạng Năm 2023

    Tử Vi Tuổi Giáp Dần 1974 Nam Mạng Năm 2023 dự báo một năm với nhiều biến động và cơ...

    Cao Nguyên Lâm Viên Ở Đâu? Cao Bao Nhiêu Và Thuộc Vùng Núi Nào? Giáo Dục
    Cao Nguyên Lâm Viên Ở Đâu? Cao Bao Nhiêu Và Thuộc Vùng Núi Nào?

    Cao nguyên Lâm Viên, hay còn được gọi là cao nguyên Langbiang là một trong những điểm đến du lịch...

    8 Điều Về Mệnh Đại Lâm Mộc Mà Bạn Cần Biết – Tử Vi Phong Thuỷ 2020 Giáo Dục
    8 Điều Về Mệnh Đại Lâm Mộc Mà Bạn Cần Biết – Tử Vi Phong Thuỷ 2020

    Đại Lâm Mộc là một trong 6 nạp âm thuộc mệnh Mộc thế nhưng không phải ai cũng hiểu hết...

    Còn Bao Nhiêu Ngày Nữa Tết? – Đếm Ngược Đến Tết Nguyên Đán Giáo Dục
    Còn Bao Nhiêu Ngày Nữa Tết? – Đếm Ngược Đến Tết Nguyên Đán

    Tết Nguyên Đán (hay còn gọi là Tết Âm Lịch, Tết Ta, Tết Cổ Truyền…) là một trong những ngày...

    Đặc điểm khí hậu miền Bắc Việt Nam theo mùa & vùng Giáo Dục
    Đặc điểm khí hậu miền Bắc Việt Nam theo mùa & vùng

    Khí hậu miền Bắc khác với hai miền còn lại khi tại đây sở hữu bốn mùa: Xuân, hạ, thu,...

    Hắt xì theo giờ là điềm báo gì? Giải mã ý nghĩa tâm linh Giáo Dục
    Hắt xì theo giờ là điềm báo gì? Giải mã ý nghĩa tâm linh

    Hắt xì hơi theo giờ không chỉ là hiện tượng tự nhiên mà còn chứa đựng những điềm báo liên...

    Cung Thiên Di – Tác động của cung Thiên Di đến cuộc sống Giáo Dục
    Cung Thiên Di – Tác động của cung Thiên Di đến cuộc sống

    Cung Thiên Di trong tử vi cho bạn biết về nơi làm việc và sự thay đổi hoàn cảnh sống...

    Tọa độ địa lý là gì? Ứng dụng của toạ độ địa lý Giáo Dục
    Tọa độ địa lý là gì? Ứng dụng của toạ độ địa lý

    Trong cuộc sống hiện đại, tọa độ địa lý đóng vai trò không thể thiếu trong việc xác định vị...

    Tại sao có cầu vồng? Những ý nghĩa của màu sắc cầu vồng Giáo Dục
    Tại sao có cầu vồng? Những ý nghĩa của màu sắc cầu vồng

    Cầu vồng với nhiều màu sắc rực rỡ tuyệt đẹp, chúng ta thường thấy chúng sau những cơn mưa. Vậy...

    Tin mới
    Đội tuyển Việt Nam nhận thưởng bao nhiêu tiền sau chức vô địch AFF Cup 2024?

    Đội tuyển Việt Nam nhận thưởng bao nhiêu tiền sau chức vô địch AFF Cup 2024?

    Ngày 6-1, đội tuyển Việt Nam dưới sự dẫn dắt của HLV Kim Sang-sik đã chính thức gặp gỡ Thủ tướng Phạm Minh Chính sau chiến thắng lịch sử 3-2 trước Thái Lan tại sân Rajamangala trong trận chung kết...

    01:05 14/01/2025 Công Nghệ

    Giá vàng hôm nay 7/1/2025: Quay đầu giảm

    Giá vàng hôm nay 7/1/2025: Quay đầu giảm

    Giá vàng hôm nay 07/01/2025Giá vàng SJC được Công ty Vàng bạc đá quý Sài Gòn (SJC) niêm yết ở mức 83,5 triệu đồng/lượng mua vào - 85,0 triệu đồng/lượng bán ra, giảm 500.000 đồng/lượng ở cả hai chiều. Chênh...

    22:35 13/01/2025 Công Nghệ

    Tập Đoàn Bảo Việt & các Thông Tin Cần Biết

    Tập Đoàn Bảo Việt & các Thông Tin Cần Biết

    Tập đoàn Bảo Việt (tên giao dịch quốc tế: Baoviet Holdings) là một tập đoàn Tài chính - Bảo hiểm của Việt Nam hoạt động đa ngành trong đó các lĩnh vực chủ đạo là bảo hiểm, tài chính, chứng...

    22:15 13/01/2025 Công Nghệ

    ACB mất hơn 1.000 tỷ đồng vốn hóa sau khi bị tung tin lãnh đạo đánh bài

    ACB mất hơn 1.000 tỷ đồng vốn hóa sau khi bị tung tin lãnh đạo đánh bài

    Mặc dù diễn biến vẫn tiếp tục xu hướng rung lắc nhưng VN-Index vẫn đang tạm thời ghi nhận mức tăng 1,61 điểm tương ứng 0,13% lên 1.256,2 điểm trong phiên giao dịch sáng nay (6/1). HNX-Index giảm 0,52 điểm...

    21:20 13/01/2025 Công Nghệ

    Tỷ giá USD hôm nay (7-1): Đồng USD lao dốc, EUR bùng nổ

    Tỷ giá USD hôm nay (7-1): Đồng USD lao dốc, EUR bùng nổ

    Trong khi đó, trên thị trường Mỹ, chỉ số US Dollar Index (DXY) đo lường biến động đồng bạc xanh với 6 đồng tiền chủ chốt (EUR, JPY, GBP, CAD, SEK, CHF) giảm 0,72%, hiện ở mức 108,23.Tỷ giá USD...

    21:10 13/01/2025 Công Nghệ

    Sản xuất hàng hóa là gì? Mục đích và các điều kiện ra đời

    Sản xuất hàng hóa là gì? Mục đích và các điều kiện ra đời

    Sản xuất hàng hóa là gì? Có bao nhiêu điều kiện ra đời? Cụ thể đó là những điều kiện gì? Tại sao hoạt động sản xuất lại có vai trò rất quan trọng trong việc quyết định doanh thu...

    21:05 13/01/2025 Công Nghệ

    Địa chỉ cửa hàng PNJ tại Hà Nội và các tỉnh thành miền Bắc

    Địa chỉ cửa hàng PNJ tại Hà Nội và các tỉnh thành miền Bắc

    Danh sách các cửa hàng tại HÀ NỘI1. PNJ Xã Đàn243 Xã Đàn, P.Ô Chợ Dừa, Q.Đống Đa, Tp Hà NộiMở cửa: Thứ 2 - Chủ nhật, từ 8h30 đến 20h302. CAO Parkson ViettowerParkson Viettower: 198B Tây Sơn, Đống Đa...

    20:50 13/01/2025 Công Nghệ

    Top 5 trang sức Nam giúp Tạo Phong Thái – Hút Lộc Tài 2023

    Top 5 trang sức Nam giúp Tạo Phong Thái – Hút Lộc Tài 2023

    Đối với các quý ông, trang sức không đơn thuần chỉ là điểm nhấn phong cách mà còn tín vật thu hút tài lộc. Hãy cùng PNJ đi tìm top 5 trang sức Nam giúp Tạo Phong Thái - Hút...

    20:30 13/01/2025 Công Nghệ

    Những sự thật về ngành Tài chính – Ngân hàng mà bạn cần biết

    Những sự thật về ngành Tài chính – Ngân hàng mà bạn cần biết

    Cập nhật lần cuối vào 03/04/2024 Tài chính ngân hàng là một trong những ngành học thuộc lĩnh vực kinh tế - thương mại, ngành học đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực giao thương, tiền tệ. Với xu...

    19:30 13/01/2025 Công Nghệ

    Bí ẩn về dãy Fibonacci và tỉ lệ vàng "thần thánh" trong vạn vật - Fibonacci Academy

    Bí ẩn về dãy Fibonacci và tỉ lệ vàng "thần thánh" trong vạn vật - Fibonacci Academy

    Tỉ lệ vàng trong nghệ thuậtBạn sẽ kinh ngạc vì những điều quen thuộc xung quanh bạn đều liên quan tới một dãy số nổi tiếng: Dãy Fibonnaci. Dãy số này còn liên quan chặt chẽ tới tỉ lệ thần...

    18:30 13/01/2025 Công Nghệ

    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Cookies
    • RSS
    • Giới thiệu
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • RSS

    Website chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

    © 2025 - Bright School

    https://hi88.gives/
    Trang thông tin tổng hợp
    • Trang chủ
    • Giáo Dục
    • Sức Khỏe
    • Ẩm Thực
    • Kinh Nghiệm Sống
    • Du Lịch
    • Hình Ảnh Đẹp
    • Làm Đẹp
    • Xe Đẹp
    Đăng ký / Đăng nhập
    Quên mật khẩu?
    Chưa có tài khoản? Đăng ký