Admit to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Admit và bài tập

Động từ admit là một đồng từ khá thường gặp trong tiếng Anh, được dùng để thừa nhận hành động hoặc sự việc nào đó. Tuy nhiên admit có nhiều cách dùng và cấu trúc khác nhau, cũng còn nhiều người chưa nằm rõ được cách sử dụng admit. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu rõ về cách dùng Admit trong tiếng Anh nhé!

1. Định nghĩa Admit là gì?

Admit /ədˈmɪt/ là ngoại động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "thừa nhận", "thú nhận".

Các dạng chia động từ của Admit:

Ví dụ. Edward admits to loving Helen. (Edward thừa nhận yêu Helen.)

Ví dụ. I admitted to breaking my mother’s vase. (Tôi đã thừa nhận làm vỡ bình hòa của mẹ.)

Ví dụ. Rina has admitted her mistakes. (Rina vừa mới thừa nhận sai lầm của cô ấy.)

2. Cách dùng cấu trúc Admit

Trong tiếng Anh, cấu trúc admit thường được sử dụng trong các trường hợp sau:

Thừa nhận miễn cưỡng một điều gì đó.

Ví dụ.

Nhận lỗi hoặc thừa nhận cáo buộc.

Ví dụ.

Xem thêm:

=> CẤU TRÚC CONSIDER

=> CẤU TRÚC TAKE OVER

3. Admit + gì? Admit to v hay ving?

Cấu trúc admit thường đi với To Ving để diễn tả ý nghĩa thừa nhận đã làm gì. Theo sau admit là giới từ To cộng với động từ thêm đuôi ing.

Ví dụ: They admitted to cheating on the test. (Họ thừa nhận đã gian lận trong bài kiểm tra.)

Bên cạnh đó, cấu trúc admit còn được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy cụng Langmaster tìm hiểu admit + gì nhé!

Cấu trúc Admit + to V-ing

Ví dụ. She admitted to making the wrong decision. (Cô ấy thừa nhận đã đưa ra lựa chọn sai lầm.)

Ví dụ. Mei doesn't admit to breaking the cup. (Mei không thừa nhận đã làm vỡ chiếc cốc.)

Cấu trúc admit có thể đi với V-ing để diễn tả thừa nhận đã làm gì đó. Tuy nhiên, trường hợp này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong những ngữ cảnh không quá trang trọng, khiến câu văn tự nhiên hơn.

Ví dụ: She admitted making a mistake. (Cô ấy thừa nhận đã mắc lỗi.)

Cấu trúc Admit + danh từ

Cấu trúc Admit có thể đi cùng với danh từ theo công thức sau:

S + admit + to + N: Thừa nhận điều gì đó

Ví dụ.

S + admit + of + N: Cho phép điều gì xảy ra

Ví dụ:

S + admit + somebody to + N: Cho phép ai đó vào đâu, gia nhập tổ chức nào

Ví dụ:

Lưu ý: Cấu trúc admit sb to N thường ít được sử dụng trong tiếng Anh. Khi muốn diễn tả sự cho phép, bạn nên dùng cấu trúc allow hoặc cấu trúc permit để diễn đạt ý nghĩa chính xác hơn.

Cấu trúc Admit + that (mệnh đề)

S + admit + (to O) + that + S + V: thừa nhận (với ai) về chuyện nào đó

Ví dụ.

4. Các từ loại đi với Admit

Những động từ đi với Admit

Ví dụ: She hates to admit it, but she's jealous of her sister. (Cô ấy ghét phải thừa nhận điều này, nhưng cô ấy ghen tị với em gái của mình.)

Ví dụ: You must admit he's a very talented musician. (Bạn phải thừa nhận, anh ấy là một nhạc sĩ rất tài năng.)

Ví dụ: She was ashamed to admit that she had cheated on the test. (Cô ấy xấu hổ khi phải thừa nhận rằng mình đã gian lận trong bài kiểm tra.)

Ví dụ: No one dared to admit that they had made a mistake. (Không ai dám thừa nhận rằng mình đã mắc lỗi.)

Ví dụ: The evidence forced him to admit his guilt. (Bằng chứng buộc anh ta phải thừa nhận tội lỗi của mình.)

Những trạng từ đi với Admit

Ví dụ: He freely admitted that he had made a mistake. (Anh ấy tự do thừa nhận rằng mình đã mắc lỗi.)

Ví dụ: Frankly, I must admit that I don't understand the problem. (Thẳng thắn mà nói, tôi phải thừa nhận rằng tôi không hiểu vấn đề này.)

Ví dụ: She almost admitted to cheating, but then stopped herself. (Cô ấy suýt thì thừa nhận đã gian lận, nhưng rồi lại thôi.)

Ví dụ: He readily admitted his guilt. (Anh ấy sẵn sàng thừa nhận tội lỗi của mình.)

Ví dụ: He grudgingly admitted that she was right. (Anh ấy miễn cưỡng thừa nhận rằng cô ấy đúng.)

Ví dụ: She privately admitted to her friend that she was scared. (Cô ấy thừa nhận riêng với bạn của mình rằng cô ấy sợ.)

Admit to V hay Ving? Cách dùng cấu trúc Admit và bài tập

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Admit đi với giới từ gì?

Admit thường đi với giới từ to, into và of để diễn tả ý nghĩa thừa nhận đã làm gì hoặc cho phép ai đó vào một địa điểm hoặc tổ chức nào đó.

Ví dụ: He admitted to stealing the car. (Anh ấy thừa nhận đã ăn cắp chiếc xe.)

Ví dụ: She was admitted into a prestigious university. (Cô ấy đã được nhận vào một trường đại học danh tiếng.)

Ví dụ: The data admits of multiple interpretations. (Dữ liệu cho phép nhiều cách giải thích khác nhau.)

5. Phân biệt cấu trúc Admit và Confess

2 động từ Admit và Confess có cách dùng khá giống nhau, chúng gần như có thể được dùng để thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp.

Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp nhất định nơi ta cần biết cách phân biệt Admit và Confess để sử dụng đúng hoàn cảnh. Cụ thể, sau admitted sẽ là cụm từ mang nghĩa nhận lỗi, còn câu văn có động từ chính confess thì sẽ dùng để thú tội.

Bạn nên dùng confess thay vì cấu trúc admit trong các trường hợp sau:

Ví dụ. The suspect confessed to killing the victim. (Nghi phạm thú nhận đã giết nạn nhân.)

Ví dụ. Jake confessed to the judge that he broke into his aunt’s house to steal the phone.

(Jake thú nhận với thẩm phán rằng anh ta đã đột nhập vào nhà của người dì của mình để lấy trộm điện thoại.)

Ví dụ. Anna confesses to having stalked her crush on social networking sites. (Anna thú nhận đã từng theo dõi người yêu của mình trên các trang mạng xã hội.)

Ví dụ. The poor man confessed his sins to the Priest. (Người đàn ông tội nghèo khổ đã thú nhận tội lỗi của mình với Linh mục.)

Phân biệt cấu trúc Admit và Confess

Xem thêm:

=> CẤU TRÚC DUE TO

=> SUPPORT LÀ GÌ? CÁCH DÙNG CẤU TRÚC SUPPORT

6. Tổng hợp các cấu trúc Admit

Như vậy, bạn đã được tìm hiểu toàn bộ cấu trúc cơ bản nhất với “admit” qua các phần trên. Bạn nhớ được bao nhiêu cấu trúc trong số trên? Nếu bạn chuẩn bị kéo lên để đi tìm câu trả lời thì đừng vội, Langmaster đã giúp bạn tổng hợp nhanh các cấu trúc “admit” ngay trong bảng dưới đây rồi đấy, cùng ôn tập ngay nhé.

7. Bài tập cấu trúc admit có đáp án

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. Don’t be afraid to ______ your mistakes.

A. admit to

B. admitting

C. admitted

2. She was reluctant to admit that she ______ wrong.

A. was

B. is

C. had been

3. Even if he didn’t admit to ______, he would still be sent to prison.

A. stealing

B. steal

C. stole

4. They finally had to admit ______.

A. defeated

B. defeating

C. defeat

5. Mark admitted that he is sometimes ______.

A. overworked

B. overworking

C. to overwork

6. He wouldn’t admit that he ______ help.

A. need

B. needed

C. needing

7. I admit to ______ obsessed with BTS Jungkook.

A. be

B. being

C. to be

8. You will never find a fan who admits to ______ on their idols’ merch.

A. overspend

B. overspended

C. overspending

9. Thomas never admitted to ______ anything wrong, as he blamed it on everything else.

A. did

B. doing

C. done

10. Drake finally admitted to ______ the cake I left in the fridge.

A. eating

B. to eat

C. eat

Bài 2: Điền Admit hoặc Confess sao cho phù hợp

1. When you ______ your wrongs, you become a hero.

2. He finally ______ that he had murdered that man.

3. After three hours of constant struggle, Kane finally ______ his defeat.

4. She would never ______ being wrong. What a stubborn young lady!

5. The old lady ______ her sins before her death.

Đáp án

Bài 1:

1. A

2. A

3. A

4. C

5. A

6. B

7. B

8. C

9. B

10. A

Bài 2:

1. Admit

2. Confessed

3. Admitted

4. Admit to

5. Confessed

=> CÁCH DÙNG CẤU TRÚC SUGGEST TRONG TIẾNG ANH

=> TOÀN BỘ KIẾN THỨC VỀ CẤU TRÚC PREFER

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cách dùng cấu trúc Admit trong tiếng Anh. Mong rằng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ hơn về cách dùng của Admit. Ngoài ra, bạn còn có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây. Chúc bạn học tốt!C

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/admit-to-v-hay-ving-cach-dung-cau-truc-admit-va-bai-tap-a23686.html