Động từ Afford là động từ quen thuộc, dễ bắt gặp trong quá trình học tiếng Anh. Có khi nào bạn thắc mắc về cấu trúc Afford to V hay Ving chưa? Sự khác nhau của hai cấu trúc này là gì? Để giải đáp thắc mắc này, hãy cùng Langmaster tìm hiểu về động từ Afford qua bài viết dưới đây nhé!
1. Afford nghĩa là gì?
Afford /ə.ˈfɔrd/ là một ngoại động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "có thể, có đủ sức, có đủ khả năng và điều kiện để làm gì" hoặc "cho, cấp cho, ban cho".
Afford có nghĩa là có khả năng chi trả hoặc đủ điều kiện để làm điều gì đó.
Ví dụ:
- Linda can afford to buy herself a new car. (Linda có đủ tiền để mua một chiếc xe mới cho bản thân. \)
- The scholarship helped her afford textbooks and other study materials. (Học bổng đã giúp cô ấy có đủ tiền để mua sách giáo trình và tài liệu học tập.)
Afford có nghĩa là cho, tạo cho, cung cấp, ban cho.
Ví dụ:
- Reading books afford to me pleasure. (Đọc sách đem lại cho tôi niềm vui.)
- The fields afford enough fodder for the cattle in the winter. (Cánh đồng cung cấp đủ cỏ khô cho trâu bò vào mùa đông)
Xem thêm: TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING
2. Afford to V hay Ving?
Sau Afford chỉ đi với To V, mang nghĩa là có đủ khả năng tài chính để làm việc gì. Afford KHÔNG đi với Ving.
Ví dụ:
- She can afford to study abroad for a year. (Cô ấy đủ tiền để du học một năm.)
- He can afford to buy a new gaming console. (Anh ấy đủ tiền để mua một chiếc máy chơi game mới.)
- I can't afford to go to the dentist regularly. (Tôi không đủ tiền để đi khám nha sĩ thường xuyên.)
- She lost her job and can't afford to pay the rent. (Cô ấy mất việc và không đủ tiền để trả tiền thuê nhà.)
Như vậy, Afford đi với giới từ "to" và theo sau là động từ nguyên mẫu (V-infinitive).
Ví dụ:
- Now that I have a good job, I can afford to buy a bigger house. (Giờ đây khi đã có một công việc tốt, tôi có thể mua một căn nhà lớn hơn.)
- They used to be very wealthy but now they can't even afford to go on vacation. (Họ đã từng rất giàu có nhưng giờ đây thậm chí còn không đủ tiền để đi nghỉ mát.)
3. Một số cấu trúc với Afford
Ở phần này các bạn sẽ được giải đáp thắc mắc Afford đi với toV hay Ving. Hãy cùng Langmaster theo dõi một số cấu trúc được giới thiệu ngay dưới đây:
3.1. Cấu trúc Afford something
Cấu trúc Afford something dùng để diễn tả có khả năng, điều kiện để chi trả cái gì đó
Ví dụ:
- We can afford to buy a larger house now that we have both received promotions. (Chúng tôi có đủ khả năng để mua một căn nhà lớn hơn bây giờ sau khi cả hai đã được thăng chức.)
- She couldn't afford to buy a new car, so she had to repair her old one. (Cô ấy không có đủ tiền để mua một chiếc xe mới, vì vậy cô ấy phải sửa chữa chiếc cũ.)
3.2. Cấu trúc Afford to do something
Cấu trúc Afford to V được sử dụng để diễn tả có khả năng tài chính hoặc thời gian để làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- We can't afford to waste any more time on this project. We need to finish it soon. (Chúng tôi không thể phung phí thêm thời gian cho dự án này nữa. Chúng tôi cần phải hoàn thành nó sớm.)
- They couldn't afford to miss the opportunity to attend the conference, so they rearranged their schedules. (Họ không thể bỏ lỡ cơ hội tham gia hội nghị, vì vậy họ đã sắp xếp lại lịch trình của mình.)
3.3. Cấu trúc Can't afford to do something
Cấu trúc Can't afford dùng để diễn tả không có khả năng tài chính, thời gian hoặc lựa chọn để làm gì đó.
Ví dụ:
- She can't afford to lose her job, so she's working hard and being proactive. (Cô ấy không thể mất việc làm, vì vậy cô ấy đang làm việc chăm chỉ và chủ động.)
- They can't afford to ignore the warning signs. They need to take immediate action. (Họ không thể phớt lờ các tín hiệu cảnh báo. Họ cần thực hiện hành động ngay lập tức.)
Xem thêm:
=> PRETEND TO V HAY V-ING?
=> MANAGE TO V HAY VING?
3.4. Cấu trúc Afford somebody something
Cấu trúc này có nghĩa là cung cấp cho ai cái gì đó, thường dùng trong ngữ cảnh của việc cung cấp hoặc cho một lợi ích, quyền lợi hoặc cơ hội.
Ví dụ:
- The scholarship program affords deserving students the opportunity to pursue higher education. (Chương trình học bổng cung cấp cho những sinh viên ưu tú có cơ hội theo học đại học.)
- The scholarship affords students financial assistance to cover tuition fees. (Học bổng hỗ trợ tài chính cho sinh viên để trang trải học phí.)
4. Các từ đồng nghĩa với Afford
Afford mang rất nhiều nghĩa khác nhau, Langmaster giới thiệu cho bạn một số từ đồng nghĩa với nó mang ý nghĩa “ cho phép, cung cấp”
- Allow có nghĩa là cho phép
Ví dụ: The new policy allows employees to work from home. (Chính sách mới cho phép nhân viên làm việc từ xa.)
- Permit có nghĩa là cho phép
Ví dụ: The AJ company permits flexible working hours for its employees. (Công ty AJ cho phép nhân viên làm việc theo giờ một cách linh hoạt.)
- Provide nghĩa tiếng Việt là cung cấp
Ví dụ: The organization provides financial assistance to those in need. (Tổ chức cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người gặp khó khăn.)
- Offer có nghĩa là đề nghị, cung cấp
Ví dụ: The company offers training programs for its employees to enhance their skills. (Công ty cung cấp chương trình đào tạo cho nhân viên nhằm nâng cao kỹ năng.)
- Render dịch nghĩa tiếng Việt là cung cấp, đưa ra
Ví dụ: The service provider renders quality services to its customers. (Nhà cung cấp dịch vụ cung cấp dịch vụ chất lượng cho khách hàng.)
- Present được hiểu là tạo ra, cung cấp
Ví dụ: The company presents opportunities for career growth and development. (Công ty trình tạo ra hội phát triển và thăng tiến nghề nghiệp.)
- Donate có nghĩa là cung cấp (thường dùng trong trường hợp quyên góp, làm từ thiện công khai)
Ví dụ: The wealthy philanthropist donated a significant portion of his fortune to educational initiatives. (Nhà từ thiện giàu có quyên góp một phần đáng kể tài sản cho các dự án giáo dục.)
5. Các từ trái nghĩa với Afford
Từ trái nghĩa với Afford là gì, hãy cùng tìm hiểu qua những ví dụ dưới đây:
- Deny có nghĩa là từ chối, không cho phép
Ví dụ: They denied his request for a raise due to the company's financial difficulties. (Họ từ chối yêu cầu tăng lương của anh ấy do công ty đang gặp khó khăn về tài chính.)
- Refuse được hiểu là từ chối
Ví dụ: The organization refused to provide funding for the project. (Tổ chức từ chối cung cấp nguồn tài trợ cho dự án.)
- Prevent có nghĩa tiếng Việt là ngăn chặn, làm ngăn cản
Ví dụ: The security measures in place prevent unauthorized access to the building. (Những biện pháp bảo mật có khả năng ngăn chặn việc truy cập trái phép vào tòa nhà.)
- Restrict nghĩa là hạn chế, giới hạn
Ví dụ: The limited availability of resources inhibited their ability to complete the project on time. (Sự hạn chế về nguồn lực đã làm chậm khả năng hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
6. Bài tập vận dụng cấu trúc Afford
Bài tập: Bạn hãy sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh
1. house / afford / they / a / new / can't
2. to / afford / able / they / are / it
3. the / didn't / afford / expensive / they / car
4. vacation / can / afford / we / this / year
Đáp án
1. I can't afford to buy a new car right now.
2. They can afford to go on vacation this year.
3. She couldn't afford to pay for the expensive restaurant.
4. We can't afford to lose any more time.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Trên đây là những kiến thức mà Langmaster cung cấp cho bạn đọc về động từ Afford. Hy vọng với bài viết này phần nào giúp bạn giải đáp được câu hỏi Afford to V hay Ving và vận dụng được nó trong quá trình học tiếng Anh của mình. Bạn có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình ngay tại đây. Đăng ký khóa học cùng Langmaster để có thêm nhiều bài giảng hay và bổ ích!