AFFORD TO V HAY VING: KHÁI NIỆM, CẤU TRÚC, BÀI TẬP

Động từ Afford là động từ quen thuộc, dễ bắt gặp trong quá trình học tiếng Anh. Có khi nào bạn thắc mắc về cấu trúc Afford to V hay Ving chưa? Sự khác nhau của hai cấu trúc này là gì? Để giải đáp thắc mắc này, hãy cùng Langmaster tìm hiểu về động từ Afford qua bài viết dưới đây nhé!

1. Afford nghĩa là gì?

Afford /ə.ˈfɔrd/ là một ngoại động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "có thể, có đủ sức, có đủ khả năng và điều kiện để làm gì" hoặc "cho, cấp cho, ban cho".

Afford có nghĩa là có khả năng chi trả hoặc đủ điều kiện để làm điều gì đó.

Ví dụ:

Afford có nghĩa là cho, tạo cho, cung cấp, ban cho.

Ví dụ:

Xem thêm: TẤT TẦN TẬT VỀ CÁCH DÙNG CÁC ĐỘNG TỪ ĐI KÈM VỚI CẢ TO V VÀ V-ING

2. Afford to V hay Ving?

Sau Afford chỉ đi với To V, mang nghĩa là có đủ khả năng tài chính để làm việc gì. Afford KHÔNG đi với Ving.

Ví dụ:

Như vậy, Afford đi với giới từ "to" và theo sau là động từ nguyên mẫu (V-infinitive).

Ví dụ:

3. Một số cấu trúc với Afford

Ở phần này các bạn sẽ được giải đáp thắc mắc Afford đi với toV hay Ving. Hãy cùng Langmaster theo dõi một số cấu trúc được giới thiệu ngay dưới đây:

3.1. Cấu trúc Afford something

Cấu trúc Afford something dùng để diễn tả có khả năng, điều kiện để chi trả cái gì đó

Ví dụ:

3.2. Cấu trúc Afford to do something

Cấu trúc Afford to V được sử dụng để diễn tả có khả năng tài chính hoặc thời gian để làm một việc gì đó.

Ví dụ:

3.3. Cấu trúc Can't afford to do something

Cấu trúc Can't afford dùng để diễn tả không có khả năng tài chính, thời gian hoặc lựa chọn để làm gì đó.

Ví dụ:

Xem thêm:

=> PRETEND TO V HAY V-ING?

=> MANAGE TO V HAY VING?

AFFORD TO V HAY VING: KHÁI NIỆM, CẤU TRÚC, BÀI TẬP

3.4. Cấu trúc Afford somebody something

Cấu trúc này có nghĩa là cung cấp cho ai cái gì đó, thường dùng trong ngữ cảnh của việc cung cấp hoặc cho một lợi ích, quyền lợi hoặc cơ hội.

Ví dụ:

4. Các từ đồng nghĩa với Afford

Afford mang rất nhiều nghĩa khác nhau, Langmaster giới thiệu cho bạn một số từ đồng nghĩa với nó mang ý nghĩa “ cho phép, cung cấp”

Ví dụ: The new policy allows employees to work from home. (Chính sách mới cho phép nhân viên làm việc từ xa.)

Ví dụ: The AJ company permits flexible working hours for its employees. (Công ty AJ cho phép nhân viên làm việc theo giờ một cách linh hoạt.)

Ví dụ: The organization provides financial assistance to those in need. (Tổ chức cung cấp hỗ trợ tài chính cho những người gặp khó khăn.)

Ví dụ: The company offers training programs for its employees to enhance their skills. (Công ty cung cấp chương trình đào tạo cho nhân viên nhằm nâng cao kỹ năng.)

Ví dụ: The service provider renders quality services to its customers. (Nhà cung cấp dịch vụ cung cấp dịch vụ chất lượng cho khách hàng.)

Ví dụ: The company presents opportunities for career growth and development. (Công ty trình tạo ra hội phát triển và thăng tiến nghề nghiệp.)

Ví dụ: The wealthy philanthropist donated a significant portion of his fortune to educational initiatives. (Nhà từ thiện giàu có quyên góp một phần đáng kể tài sản cho các dự án giáo dục.)

5. Các từ trái nghĩa với Afford

Từ trái nghĩa với Afford là gì, hãy cùng tìm hiểu qua những ví dụ dưới đây:

Ví dụ: They denied his request for a raise due to the company's financial difficulties. (Họ từ chối yêu cầu tăng lương của anh ấy do công ty đang gặp khó khăn về tài chính.)

Ví dụ: The organization refused to provide funding for the project. (Tổ chức từ chối cung cấp nguồn tài trợ cho dự án.)

Ví dụ: The security measures in place prevent unauthorized access to the building. (Những biện pháp bảo mật có khả năng ngăn chặn việc truy cập trái phép vào tòa nhà.)

Ví dụ: The limited availability of resources inhibited their ability to complete the project on time. (Sự hạn chế về nguồn lực đã làm chậm khả năng hoàn thành dự án đúng thời hạn.)

6. Bài tập vận dụng cấu trúc Afford

Bài tập: Bạn hãy sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh

1. house / afford / they / a / new / can't

2. to / afford / able / they / are / it

3. the / didn't / afford / expensive / they / car

4. vacation / can / afford / we / this / year

Đáp án

1. I can't afford to buy a new car right now.

2. They can afford to go on vacation this year.

3. She couldn't afford to pay for the expensive restaurant.

4. We can't afford to lose any more time.

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Trên đây là những kiến thức mà Langmaster cung cấp cho bạn đọc về động từ Afford. Hy vọng với bài viết này phần nào giúp bạn giải đáp được câu hỏi Afford to V hay Ving và vận dụng được nó trong quá trình học tiếng Anh của mình. Bạn có thể kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình ngay tại đây. Đăng ký khóa học cùng Langmaster để có thêm nhiều bài giảng hay và bổ ích!

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/afford-to-v-hay-ving-khai-niem-cau-truc-bai-tap-a23953.html