Key takeaways
1. Cấu trúc: If + hiện tại đơn, tương lai đơn
2. Cách dùng : diễn tả những điều kiện trong hiện tại hoặc có thể xảy ra trong tương lai và kết quả tương ứng trong hiện tại và tương lai.
3. Lưu ý:
Dùng "will" trong mệnh đề điều kiện để diễn tả kết quả xảy ra ở tương lai xa hơn so với mệnh đề chính.
Dùng "shall" thay cho "will" sau chủ ngữ "I" hoặc "we" trong mệnh đề chính, đặc biệt trong ngữ cảnh trang trọng.
4. Các biến thể của câu điều kiện loại 1
Biến thể của mệnh đề chính:
TH1: Động từ chia ở thì hiện tại đơn
TH2: Động từ khuyết thiếu
TH3: Các động từ như “should, ought to, have to, must"
TH4: Dạng câu mệnh lệnh
Biến thể của mệnh đề điều kiện:
TH1: Động từ chia ở thì hiện tại tiếp diễn hoặc thì hiện tại hoàn thành
TH2: "should" + V-inf
TH3: "Will" để diễn tả sự sẵn lòng và "won't" để biểu thị sự từ chối
TH4: “Will” để đưa ra một yêu cầu
5. Cấu trúc đảo ngữ: Should + S + V-inf
6. Bài tập
1. Câu điều kiện loại 1 là gì?
Câu điều kiện loại 1 (Conditional Type 1) là cấu trúc sử dụng để diễn đạt về một điều kiện có thể xảy ra trong tương lai và kết quả có thể xuất hiện nếu điều kiện đó trở thành sự thật.
Ví dụ câu điều kiện loại 1.
Video hướng dẫn tự học câu điều kiện loại 1.
2. Cấu trúc câu điều kiện loại 1
Cấu trúc của câu điều kiện loại 1 là sự kết hợp của hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính. Mệnh đề điều kiện có chứa “If” và chia ở thì hiện tại đơn, trong khi mệnh đề chính diễn tả kết quả có thể xảy ra và thường sử dụng thì tương lai đơn.
Bảng cấu trúc câu điều kiện loại 1.
Ví dụ:
If it rains, I will bring an umbrella. (Nếu trời mưa, tôi sẽ mang theo ô.)
If I have time, I may join you for lunch. (Nếu tôi có thời gian, tôi có thể tham gia cùng bạn ăn trưa.)
3. Cách dùng câu điều kiện loại 1
Cách dùng
Ví dụ
Diễn đạt về một sự kiện có thể xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đề cập trở thành sự thật.
If it rains tomorrow, we will stay at home. (Nếu mai mưa, chúng ta sẽ ở nhà.)
Diễn đạt về một hành động có khả năng xảy ra nếu một điều kiện nào đó đúng trong hiện tại.
If she calls me, I will answer the phone. (Nếu cô ấy gọi cho tôi, tôi sẽ nhấc máy.)
Sử dụng "may" thay cho "will" để diễn đạt mức độ không chắc chắn hơn về kết quả.
If it's sunny tomorrow, we may go for a picnic. (Nếu mai trời nắng, chúng ta có thể đi dã ngoại.)
4. Một số lưu ý khi dùng câu điều kiện loại 1
Người học có thể sử dụng "will" trong mệnh đề điều kiện để diễn tả kết quả xảy ra ở tương lai xa hơn so với mệnh đề chính.
Ví dụ: If it does/will do me more good, I'll take a different medicine. (Tôi sẽ dùng một loại thuốc khác, nếu nó tốt hơn cho tôi.)
Người học có thể sử dụng "shall" thay cho "will" sau chủ ngữ "I" hoặc "we" trong mệnh đề chính, đặc biệt trong ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ: If I finish my work early, I will/shall treat myself to a nice dinner. (Nếu tôi hoàn thành công việc sớm, tôi sẽ tự chiêu đãi bản thân một bữa tối ngon lành.)
5. Các biến thể của câu điều kiện loại 1
Biến thể của mệnh đề chính
Động từ trong mệnh đề chính có thể chia ở thì hiện tại đơn, để diễn tả một hoạt động hoặc tình huống thường xuyên xảy ra.
Ví dụ: If he eats breakfast every day, he always feels more energized. (Nếu anh ấy ăn sáng mỗi ngày, anh ấy luôn cảm thấy nhiều năng lượng hơn.)
Ngoài việc sử dụng "will" trong mệnh đề chính, người học có thể linh hoạt sử dụng những động từ khuyết thiếu (modal verbs) như "may, might, can, could” để diễn đạt về khả năng, xác suất của kết quả.
Ví dụ:
If she studies hard, she may pass the exam. (Nếu cô ấy học hành chăm chỉ, cô ấy có thể vượt qua kỳ thi.)
If it stops raining, we could go for a walk. (Nếu trời tạnh mưa, chúng ta có thể đi dạo.)
Các động từ như “should, ought to, have to, must" được dùng trong mệnh đề chính để đưa ra lời khuyên, lời đề nghị hoặc gợi ý.
Ví dụ:
If you want to succeed, you must work diligently. (If you want to succeed, you must work diligently.)
If you're feeling unwell, you ought to see a doctor. (Nếu bạn cảm thấy không khỏe, bạn nên đi khám bác sĩ.)
Mệnh đề chính cũng có thể để ở dạng câu mệnh lệnh để đưa ra mệnh lệnh, chỉ dẫn trong các tình huống thực tế hoặc có khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
If you see him, tell him to call me. (Nếu bạn gặp anh ấy, hãy bảo anh ấy gọi cho tôi.)
Biến thể của mệnh đề điều kiện
Ngoài thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn hoặc thì hiện tại hoàn thành cũng có thể được sử dụng trong mệnh đề điều kiện để diễn tả hành động đang diễn ra hoặc khi thời gian xảy ra hành động không được xác định rõ ràng .
Ví dụ:
If he is studying, he will lock the door in his room. (Nếu anh ấy đang học, anh ấy sẽ khóa cửa trong phòng.)
If she has finished her work, she will join us for dinner. (Nếu cô ấy đã hoàn thành công việc của mình, cô ấy sẽ tham gia bữa tối cùng chúng ta.)
Trong mệnh đề điều kiện, người học còn có thể sử dụng "should" theo sau là một động từ nguyên mẫu không có "to". Cấu trúc này ngụ ý rằng tình huống có thể xảy ra nhưng khó có khả năng xảy ra.
Ví dụ: If he should arrive late, we will start without him. (Nếu anh ấy đến muộn, chúng tôi sẽ bắt đầu mà không có anh ấy.)
"Will" có thể được sử dụng trong mệnh đề điều kiện để diễn tả sự sẵn lòng và "won't" để biểu thị sự từ chối.
Ví dụ:
If you will help me with this task, I'll be grateful. (Nếu bạn giúp tôi với công việc này, tôi sẽ rất biết ơn.)
If she won't listen to my advice, there's nothing more I can do. (Nếu cô ấy không nghe lời khuyên của tôi thì tôi không thể làm được gì hơn.)
“Will” trong mệnh đề điều kiện được dùng để đưa ra một yêu cầu.
Ví dụ: If you’ll just wait a second, we will be back with the documents you require. (Bạn hãy đợi một chút, chúng tôi sẽ quay lại với các tài liệu bạn yêu cầu.)
6. Đảo ngữ câu điều kiện loại 1
Cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại 1 thông thường với “should” được đảo lên đầu câu ở mệnh đề điều kiện.
Should + S + V-inf
Đảo ngữ của câu điều kiện loại 1 được sử dụng để làm câu trở nên trang trọng hơn hoặc để nhấn mạnh vào điều kiện. Cấu trúc này thường được dùng trong văn viết trang trọng, diễn thuyết, hoặc khi diễn đạt quan điểm mạnh mẽ hoặc ý kiến cá nhân.
Ví dụ: Should you need any assistance, don't hesitate to ask. (Nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào, đừng ngần ngại hỏi.)
7. Bài tập câu điều kiện loại 1
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc
If she studies hard, she _____ (pass) the exam.
If you _____ (not take) this umbrella, you will get wet.
If the train _____ (arrive) on time, we will reach the destination early.
If he _____ (not be) careful, he will get into trouble.
If it rains tomorrow, we _____ (stay) at home.
Bài 2: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc câu điều kiện loại 1
The team will win the match. They practice hard.
John won't go to the party. He finishes his work.
I will buy a new phone. I save enough money.
The children will be happy. They receive presents.
The students won't pass the exam. They don't study regularly.
Bài 3: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc đảo ngữ của câu điều kiện loại 1
If they arrive on time, they will catch the train.
If she studies hard, she will pass the exam.
If we don't hurry, we will miss the bus.
If he finishes his work, he will go to the party.
If it rains this afternoon, we will stay indoors.
Tham khảo thêm 3 bài viết còn lại của cụm bài viết câu điều kiện trong tiếng Anh:
Câu điều kiện loại 0.
Câu điều kiện loại 2.
Câu điều kiện loại 3.
Câu điều kiện hỗn hợp.
8. Đáp án
Bài 1:
will pass
do not take
arrives
is not
will stay
Bài 2:
If the team practices hard, they will win the match.
If John finishes his work, he won't go to the party.
If I save enough money, I will buy a new phone.
If the children receive presents, they will be happy.
If the students don't study regularly, they won't pass the exam.
Bài 3:
Should they arrive on time, they will catch the train.
Should she study hard, she will pass the exam.
Should we not hurry, we will miss the bus.
Should he finish his work, he will go to the party.
Should it rain this afternoon, we will stay indoors.
Xem thêm chi tiết: Bài tập câu điều kiện loại 1 đầy đủ và có đáp án.
9. Tổng kết
Bài viết trên đã cung cấp cho người học kiến thức về cấu trúc, cách dùng, các lưu ý về câu điều kiện loại 1. Để có thể thành thạo sử dụng người học nên kết hợp làm các bài tập có trong bài viết cùng với việc cố gắng sử dụng cấu trúc này trên vào trong bài viết và bài nói thường ngày.
Nguồn tham khảo:
Mann, Malcolm, and Steve Taylore-Knowles. Destination B2. 2006.
Eastwood, John. Oxford Guide to English Grammar. Oxford University Press, 2003.
Betty Schrampfer Azar. Understanding and Using English Grammar : [Student Book]. Prentice Hall Regents, 1999.