Cấu trúc Wish là một trong những cấu trúc phổ biến được sử dụng để bày tỏ ước muốn trong quá khứ, hiện tại và tương lai của người nói.
Thế nhưng, khi được kết hợp với các động từ và dạng câu khác nhau thì cấu trúc này cũng có thể mang những sắc thái hoàn toàn khác biệt. Mà các bạn cần hết sức lưu ý để tránh không bị nhầm lẫn và hiểu sai về nội dung câu.
Xem thêm:
13 Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh - Dễ học & Dễ nhớ
- Trạng từ chỉ tần suất: Cách học và Sử dụng hiệu quả
Hiểu được điều đó, Aland English đã tổng hợp toàn bộ công thức và những cách dùng thông dụng nhất của Wish. Hy vọng sẽ giúp các bạn tự tin sử dụng và nói ra những điều ước của mình nhé ^.^
Cấu trúc Wish là gì?
Theo định nghĩa của Wikipedia, Wish là Động từ thường khá quen thuộc trong tiếng Anh. Mang nghĩa là "ước được cái gì, được làm gì...".
Xem thêm:
- MIỄN PHÍ khóa giao tiếp tiếng Anh cho người mới
- Khóa học IELTS MIỄN PHÍ từ A - Z
- Luyện thi TOEIC trong 30 ngày
Bởi vậy, Wish thường được sử dụng trong câu để bày tỏ ước muốn trong quá khứ, hiện tại và tương lai của người nói. Và cũng vì lẽ đó, cấu trúc này cũng được chia làm 3 loại tương ứng.
Không để các bạn đợi lâu hơn nữa, chúng ta sẽ cùng đi vào phần tiếp theo là các cách dùng thông dụng của cấu trúc này nha!
Cấu trúc wish sử dụng trong các thì
1. Cấu trúc Wish ở thì hiện tại
Ý nghĩa
Wish ở hiện tại được sử dụng để nói lên những mong ước không có thật, hay không xảy ra ở hiện tại. Hay giả định một điều ngược lại so với thực tế. Cách dùng của cấu trúc này cũng giống với cấu trúc Câu điều kiện loại II.
Cấu trúc wish ở hiện tại trong tiếng Anh
Công thức
+) Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V(quá khứ)
-) Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + V(quá khứ)
Example
- I wishes that he had a big house (he does not have a big house, and he wants to).
(Tom ước anh ấy có một ngôi nhà to.)
- I wish that we didn’t need to work today (we do need to work today).
(Tôi ước rằng tôi không phải làm việc hôm nay.)
- If only that you lived close by (you don’t live close by).
(Giá như tôi sống ở gần đây.)
NOTE:
Lưu ý 1: Trong các trường hợp trang trọng, ta dùng were thay cho was trong câu ước. Tuy nhiên cách dùng was cũng được chấp nhận.- I wish I were a boy
(Tôi ước tôi là một thằng con trai.)
- She wishes she were a rich person
(Cô ấy ước cô ấy là người giàu có.)
Lưu ý 2: Chúng ta có thể sử dụng could trong câu wish để thể hiện khả năng làm một việc gì đó hoặc khả năng xảy ra điều gì đó.- I wish that I could speak Spanish (but, unfortunately, I can’t speak Spanish).
(Tôi ước tôi có thể nói tiếng Tây Ban Nha.)
- I wish that we could go to the party tonight (unfortunately, we’re busy so we can’t go).
(Tôi ước chúng ta có thể tham dự buổi tiệc tối nay.)
Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh - Chính xác nhất https://mshoagiaotiep.com/
2. Cấu trúc wish ở thì quá khứ
Cách dùng
Nếu bạn cảm thấy nuối tiếc về một điều gì đó trong quá khứ. Hay mong ước, đặt ra giả định về một điều gì đó trái ngược trong với quá khứ. Bạn có thể sử dụng cấu trúc wish ở thì quá khứ. Với cách dụng tương tự với cấu trúc câu điều kiện loại III.
Cấu trúc câu ước ở quá khứ trong tiếng Anh
Công thức
+) Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V (quá khứ phân từ)
-) Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + had not + V (quá khứ phân từ)
Ví dụ
- I wish that I had studied harder at school. (I didn’t study hard at school, and now I’m sorry about it).
(Tôi ước rằng tôi đã học hành chăm chỉ hơn ở trường học.)
- I wish that I hadn’t eaten so much yesterday! (But I did eat a lot yesterday. Now I think it wasn’t a good dea).
(Tôi ước rằng tôi đã không ăn quá nhiều vào ngày hôm qua!)
- If only that the train had been on time. (But unfortunately the train was late, and so I missed my interview).
(Tôi ước đoàn tàu đã đến đúng giờ.)
3. Cấu trúc wish ở thì tương lai
Cách dùng
Cấu trúc wish ở tương lai được sử dụng để biểu thị điều mong ước về một việc hoặc một điều nào đó tốt đẹp xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc câu wish ở tương lai trong tiếng Anh
Công thức
+) Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V(nguyên thể)
-) Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V(nguyên thể)
Ví dụ
- I wish that John weren’t come late tomorrow.
(Tôi ước John sẽ không đến muộn vào ngày mai.)
- He wishes we could attend his wedding next month.
(Anh ấy ước chúng tôi có thể tham dự lễ cưới của anh ấy vào tháng sau.)
Dưới đây là một số lưu ý cho bạn khi sử dụng cấu trúc wish ở thì tương lai.
NOTE
Lưu ý 1: Chúng ta không dùng wish với những điều có khả năng xảy ra trong tương lai. Mà thay vào đó chúng ta sẽ sử dụng hope.Ví dụ:
- I hope that you pass your exam (NOT: I wish that you passed the exam).
(Tôi hy vọng bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
- I hope that Julie has a lovely holiday (NOT: I wish that Julie had a lovely holiday).
(Tôi hy vọng Julie sẽ có một kỳ nghỉ vui vẻ.)
Lưu ý 2: Nếu bạn muốn nói về điều không thích hay cảm thấy khó chịu và mong muốn ai đó hoặc điều gì đó thay đổi trong tương lai. Bạn có thể sử dụng cấu trúc wish + would nhưng lưu ý không dùng cấu trúc này với bản thân và với những điều không thể thay đổi (trừ thời tiết).Ví dụ:
- I wish that the neighbours would be quiet! (They are not quiet and I don’t like the noise.)
(Tôi ước hàng xóm của mình có thể yên tĩnh một chút!)
- I wish that you wouldn’t smoke so much! (You do smoke a lot and I don’t like it. I want you to change this.)
(Tôi ước anh đừng có hút thuốc nhiều như vậy!)
- I wish that it would stop raining!
(Tôi ước trời đừng có mưa nữa!)
Ngoài 3 cách dùng trên, cấu trúc Wish còn được sử dụng theo một số cách khác. Cùng Aland tham khảo thêm nhé ^.^
4. Sử dụng “If only” để thay thế cho “wish” trong tiếng Anh
Cách dùng
Khi bạn muốn nhấn mạnh ý nghĩa của Wish chúng ta có thể sử dụng cấu trúc If only để thay thế.
Công thức
- Cấu trúc If only ở thì hiện tại: If only + (that) + S + (not) + V(quá khứ)
- Cấu trúc If only ở thì quá khứ: If only + (that) + S + had (not) + V(quá khứ phân từ)
- Cấu trúc If only ở thì tương lai: If only + (that) + S + would/could + (not) + V(nguyên thể)
Ví dụ
- If only I had gone home last night
(Tôi ước mình đã về nhà vào tối qua)
- If only I would complete my homework tonight
(Tôi ước mình đã hoàn thành bài tập vào tối ngày hôm qua)
5. Một số trường hợp đặc biệt khi sử dụng câu điều ước “wish”
Trường hợp 1:Wish + To V
Đôi khi người ta còn dùng “wish to” theo cách nói hơi mang tính hình thức, lịch sự để thay cho “want to”.
Ví dụ:
- I wish to speak to the headmaster. (This means the same as ‘I would like to speak to the headmaster’.)
(Tôi muốn nói chuyện với hiệu trưởng.)
- I wish to go now.
(Tôi muốn đi ngay bây giờ.)
Trường hợp 2: Wish + Cụm danh từ (N)
Sử dụng “Wish” với một cụm danh từ đứng sau để đưa ra một lời chúc mừng, mong ước.
Ví dụ:
- I wish you a happy new year
- She wishes him a good health
Trường hợp 3: Nếu muốn đưa ra một lời mong ước cho người khác bằng cách sử dụng động từ, chúng ta phải dùng “hope” chứ không được sử dụng “wish”. Trường hợp này để phân biệt với “wish + cụm danh từ” ở trường hợp thứ 2
Ví dụ:
- I wish you a good job = I hope you have a good job
- She wishes him a Merry Chrismas = She hopes he has a Merry Chrismas
Trường hợp 4: Phân biệt với wish mang nghĩa “muốn”
Wish to do sth (Muốn làm gì)
Ví dụ:
- I wish to go to the cinema
- We wish to have a travel
- To wish sb to do sth (Muốn ai làm gì)
Ví dụ:
- I wished him a happy birthday.
(Tôi chúc anh ấy sinh nhật vui vẻ.)
- They wished us Merry Christmas.
(Họ chúc chúng tôi giáng sinh vui vẻ.)
Bài tập về cấu trúc wish trong tiếng Anh
Bài tập 1: Chia động từ trong ngoặc.
- I wish we(not have) a test today.
- I wish these exercises(not be) so difficult.
- I wish we(live) near the beach.
- Do you ever wish you(can travel) more?
- I wish I(be) better at Maths.
- I wish we(not have to) wear a school uniform.
- Sometimes I wish I(can fly).
- I wish we(can go) to Disney World.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. He likes to swim. He wishes he … near the sea.
A. lives
B. lived
C. had lived
D. would live
2. It’s cold today. I wish it … warmer.
A. is
B. has been
C. were
D. had been
3. I wish I … the answer, but I don’t.
A. know
B. knew
C. had known
D. would know
4. She wishes she … blue eyes.
A. has
B. had
C. had had
D. would have
5. She wishes she … a movie star.
A. is
B. were
C. will be
D. would be
6. I have to work on Sunday. I wish I … have to work on Sunday.
A. don’t
B. didn’t
C. won’t
D. wouldn’t
7. I wish you … borrow my things without permission.
A. don’t
B. won’t
C. shouldn’t
D. wouldn’t
8. He wishes he … buy a new car.
A. could
B. might
C. should
D. would
9. She misses him. She wishes he … her a letter.
A. has sent
B. will send
C. would send
D. would have sent
10. I wish I … help you.
A. can
B. could
C. will
D. would
Bài tập 3: Đặt câu với ‘wish’
- I don’t have a car.
- I can’t play the piano.
- I’m at work.
- It’s winter.
- I’m ill.
- I don’t have new shoes.
- I can’t afford to go on holiday.
- I don’t have time to read lots of books.
- I can’t drive.
- My laptop is broken.
Đáp án
Bài tập 1 didn’t have weren’t lived could travel were didn’t have to could fly could go Bài tập 2 1B 2C 3B 4B 5B 6A 7D 8A 9C 10BBài tập 3
- I wish that I had a car.
- I wish that I could play the piano.
- I wish that I wasn’t at work
- I wish that it wasn’t winter.
- I wish that I wasn’t ill
- I wish that I had new shoes
- I wish that I could afford to go on holiday
- I wish that I had time to read lots of books
- I wish that I could drive
- I wish that my laptop wasn’t broken
Như vậy là chúng ta đã đi qua toàn bộ kiến thức liên quan đến Cấu trúc Wish. Hy vọng các bạn đã thu lượm được những kiến thức bổ ích, cùng nội dung phù hợp cho mình để có thể dễ dàng ghi điểm trong kỳ thi tiếng Anh sắp tới.
Ngoài ra, các bạn học thêm: Cấu trúc Suggess - Cách dùng và bài tập chi tiết
Chúc các bạn thành công!