Trong tiếng Anh, khi muốn diễn tả hành động bao trùm hay che phủ chúng ta thường sử dụng động từ Covered. Vậy Covered đi với giới từ gì, cách sử dụng động từ này như thế nào là chuẩn nhất? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chủ đề ngữ pháp này.
Covered là gì?
Cover là động từ khá phổ biến trong tiếng Anh, được dùng để ám chỉ hành động bao trùm hay che phủ của vật thể này lên vật thể khác.
Ví dụ:
- The sunlight was so bright that I had to cover my eyes. (Ánh sáng mặt trời quá chói khiến tôi phải che mắt lại.)
- Cover the bread with a layer of cheese. (Phủ bánh mỳ bằng một lớp phô mai.)
- Ngoài ra thì động từ cover còn có ý nghĩa là “bao gồm”, được sử dụng để liệt kê.
Ví dụ:
- The salesman’s territory covers the whole of the west. (Lãnh thổ của người bán hàng gồm toàn bộ phía tây.)
- This document covers what we’ve just discussed. (Tài liệu này bao gồm những gì chúng ta đã thảo luận.)
- Covered là dạng quá khứ của động từ cover, mang nghĩa là đã bao bọc đã bao phủ.
Ví dụ:Snow covered the trees. (Tuyết đã bao phủ các rừng cây.)
- Mặt khác, covered còn mang ý nghĩa là “được bao trùm”, “được bao phủ” nếu đi kèm cấu trúc bị động.
Ví dụ: The woods are covered by snow. (Những rừng cây đã được bao phủ bởi tuyết.)
Covered đi với giới từ gì?
Sử dụng động từ “covered” với các giới từ đi kèm như up, by, in, with và over sẽ khiến câu văn đầy đủ về mặt ý nghĩa và bối cảnh. Cách dùng giới từ đi kèm Covered sẽ mang các ý nghĩa như sau:
1. Covered đi với giới từ by
Cụm từ này nhằm miêu tả việc một vật gì đó đã bị che phủ bởi một vật khác về mặt vật lý.
Ví dụ:
- The road was covered by fog so I couldn’t really see where I was going. (Con đường đã được bao phủ bởi sương mù nên tôi không thể biết bản thân đang đi đâu.)
- Her face is covered by her hair to cover the scar. (Khuôn mặt cô ấy bị che phủ bởi mái tóc để che dấu vết sẹo.)
Ngoài ra, covered by còn được dùng trong trường hợp nói đến việc một thứ gì đó đã được mua bởi khoản tiền bảo hiểm hay người khác.
Ví dụ:
- The materials for the experiment are covered by my company. (Các vật liệu thí nghiệm được tài trợ bởi công ty của tôi.)
- My expenses were covered by my father. (Mọi chi phí của tôi đều do bố của tôi chi trả.)
2. Covered đi với giới từ with
Khi bạn muốn nhắc đến việc sự vật nào đó rất lớn bao phủ sự vật khác khiến sự vật bị thoát khỏi tầm nhìn sẽ dùng từ “covered with”.
Ví dụ: Our grass was covered with dragonflies. (Bãi cỏ của chúng tôi được bao phủ bởi những con chuồn chuồn.)
Ngoài ra,“covered with” còn được sử dụng khi bạn muốn nói đến sự bảo vệ của một vật này đối với một vật khác.
Ví dụ:The yard is covered with a tarp. (Cái sân được che phủ với một tấm bạt.)
3. Covered đi cùng giới từ up
Cụm động từ “covered up” sử dụng dưới dạng nghĩa bóng là “bao che” hành vi vi phạm nào đó.
Ví dụ:The truth about the car accident is covered up by the traffic police. (Sự thật về vụ tai nạn xe hơi bị cảnh sát giao thông bao che.
4. Covered kết hợp cùng giới từ in
Một giới từ khác đi với covered và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày là “covered in”. Cụm động từ “covered in” có nghĩa là được bao phủ bên trong thứ gì đó.
Ví dụ: I like my mangoes covered in cheese. (Tôi thích món xoài được bao phủ bởi phô mai.)
5. Covered kết hợp với giới từ over
Trong tiếng Anh, Cover over mang ý nghĩa cái gì đó che phủ một vật nào đó.
Ví dụ: Cat tien National Park covers over 73.000 ha. (Vườn quốc gia Cát Tiên có diện tích hơn 73000 héc ta)
>> Bài viết cùng chủ đề: Concentrate đi với giới từ gì?
Bài tập vận dụng giới từ đi kèm với Covered
Bài tập: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:
1. My cats are covered … fur.
A. With
B. In
C. By
2. The hillside is covered … snow in winter.
A. With
B. In
C. By
3. The Earth would be covered … only 2.5 inches of water.
A. With
B. In
C. By
4. The whole garden is covered … placing plastic over it.
A. With
B. In
C. By
5. The circus actress was covered … blood.
A. With
B. In
C. By
Đáp án:
- C
- B
- C
- C
- B
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với covered
Sau khi tìm hiểu covered đi với giới từ gì thì bạn hãy khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của động từ này dưới đây.
Từ đồng nghĩa với covered
Từ vựngÝ nghĩa Ví dụ Screened Được che chắn Her eyes are screened by the sunglasses.(Đôi mắt cô ấy được che chắn bởi kính râm.)
Concealed Bị giấu giếm, bị che đậy Mai was looking forward to seeing him with barely concealed excitement.(Mai mong được gặp anh ấy với sự phấn khích không che giấu được.)
Obscure Bị làm tối hay bị làm mờ Her answers were obscure.(Câu trả lời của cô ấy rất tối nghĩa.)
Unseen Không nhìn thấy Unseen birds chirped in the trees above us.(Những con chim đang hót líu lo trên tán cây mà chúng tôi không nhìn thấy)
Covert Che đậy, sự giấu giếm The government is accused of carrying out covert operations against the state.(Chính phủ bị cáo buộc thực hiện hoạt động bí mật chống lại nhà nước.)
Inconspicuous Không dễ thấy This type of bird is very inconspicuous because its plumage is very similar to its tree color.(Loài chim này khó nhận thấy bởi màu lông giống màu cây)
Từ trái nghĩa với covered
Một số từ trái nghĩa của Covered như sau:
Từ vựngDịch nghĩaVí dụ Bare Trơ trọi There is no fur rug in the room, just bare floorboards.(Không có thảm lông trong phòng mà chỉ có sàn trần.)
Clear Rõ ràng, dễ nhìn thấy We have a clear view of the sea from our bedroom window.(Chúng tôi dễ nhìn thấy biển từ cửa sổ phòng ngủ của chúng tôi.)
Shown Được phơi bày rõ Antiques are shown in the museum.(Đồ cổ được trưng bày ở viện bảo tàng.)
Unprotected Không được bảo vệ Water can stain unprotected wood surfaces.(Nước có thể làm ố bề mặt gỗ khi không được bảo vệ.)
Nội dung bài viết trên đây ắt hẳn đã giải đáp được câu hỏi covered đi với giới từ gì đến bạn đọc. Để có thêm nguồn kiến thức tiếng Anh quý giá, bạn hãy truy cập ngay website của Anh ngữ PEP nhé: https://pep.edu.vn/.