Trong tiếng Anh, different là một tính từ có nghĩa là khác hoặc khác biệt. Different được dùng để miêu tả sự không giống nhau giữa hai hay nhiều người, vật. Tính từ này được dùng phổ biến trong tiếng Anh, nó có thể sử dụng chung với nhiều giới từ khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết cách sử dụng tính từ này, hãy cùng theo dõi nhé!
Giải nghĩa tính từ different trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, different (UK: /ˈdɪf.ər.ənt/ - US: /ˈdɪf.ɚ.ənt/) đóng vai trò là một tính từ và có nghĩa là khác hoặc khác biệt. Tuy nhiên, tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể mà chúng ta có thể lý giải different sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Cùng xét một vài ví dụ dưới đây.
- Lisa is different from other people. Because she’s a rich person currently. (Lisa thì khác với những người khác. Bởi vì hiện tại, cô ấy là một người giàu có.)
- I hadn’t seen my mom after 2 years, and found it was no different than before. (Tôi đã không gặp mẹ tôi sau 2 năm và tôi nhận thấy rằng bà ấy không có gì thay đổi so với trước đây.)
Ngoài vai trò là tính từ, different còn có thể được sử dụng với vai trò trạng từ để mô tả một hành động, sự kiện, hoặc trạng thái khác với những hành động, sự kiện, hoặc trạng thái khác.
Ví dụ:
- I feel different today. (Hôm nay tôi cảm thấy khác.)
- The world is a different place today. (Thế giới ngày nay khác đi rồi.)
- Ngoài hai trường hợp kể trên, khi là danh từ (difference) có thể được sử dụng để chỉ sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều người, vật, hoặc sự việc.
Ví dụ:
- There is a big difference between the two companies. (Có sự khác biệt lớn giữa hai công ty này.)
- The difference between the two prices is $10. (Sự khác biệt giữa hai mức giá là 10 đô la.)
- The difference between the two languages is the alphabet. (Sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ là bảng chữ cái.)
Các từ có chung gốc từ với different
1. Danh từ:
- Difference: Sự khác biệt
- Differentiation: Sự phân biệt, phân hóa
- Differency: Sự khác biệt (ít phổ biến hơn)
2. Động từ:
- Differ: Khác nhau, phân biệt
- Differentiate: Phân biệt, phân hóa
- Differentiate oneself: Tự phân biệt, tự khẳng định bản thân
3. Tính từ:
- Indifferent: Bàng quan, vô tư
- Different: Khác nhau, khác biệt
- Differentiated: Phân biệt, phân hóa (ít phổ biến hơn)
4. Trạng từ:
- Differently: Khác nhau, khác biệt
5. Các từ khác:
- Differentation cell: Tế bào biệt hóa
- Differentially expressed gene: Gen biểu hiện khác biệt
- Differentiation therapy: Liệu pháp biệt hóa
Lưu ý:
- Các từ có chung gốc từ với “different” thường mang nghĩa liên quan đến sự khác biệt, phân biệt, phân hóa.
- Việc sử dụng từ ngữ chính xác sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể mà bạn muốn truyền tải. Ví dụ như:
Difference /ˈdɪfrəns/ có nghĩa là sự khác nhau, tính khác nhau,…. Danh từ này thường xuất hiện trong các cụm từ dưới đây:
- A difference in age: sự khác biệt về tuổi tác
- Difference of opinion: bất đồng về ý kiến
- To settle a difference: giải quyết bất đồng, tranh chấp.
- To make a difference between: phân biệt đối xử, phân biệt giữa.
- Difference of sets: hiệu của một tập hợp
- Difference equation: phương trình sai phân
Trong từng trường hợp cụ thể động từ differ (/ˈdɪfɚ/) sẽ được hiểu theo nghĩa khác nhau:
- Differ + from: khác, không giống nhau.
- To differ from someone in age: khác tuổi với một ai đó.
- To differ (in opinion) from (with) someone: không đồng ý với ai về một điều gì đó.
- I beg to differ: xin phép, tôi có ý kiến, quan điểm khác.
- To agree to differ: bất đồng, không đồng quan điểm với ai đó hoặc không tìm được cách thuyết phục nhau.
Different đi với giới từ gì?
- Giới từ from
Đây là cách dùng phổ biến nhất cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh. Cấu trúc different from dùng để so sánh hai hay nhiều thứ khác nhau.
Ex: I look short, different from my younger sister. (Tôi trông lùn, khác hẳn với em gái của tôi.)
- Different + giới từ to
Mang nghĩa giống với different from nhưng cấu trúc này được người Anh sử dụng phổ biến với mục đích hướng đến, theo một hướng khác biệt.
Ex: The T-shirt is different to the its photo on instagram. (Chiếc áo thun này có vẻ khác so với hình ảnh ở trên Instagram.)
- Different + giới từ than
So với different giới từ from và to, thì giới từ than có phần khác biệt hơn nhiều. Cấu trúc này dùng để mô phỏng ý nghĩ so sánh ít hơn hoặc nhiều hơn về mặt số lượng và được dùng nhiều trong tiếng Anh của người Mỹ.
Ex: David drank 3 kinds of wine different than kinds of wine in last time. (David đã uống 3 loại rượu khác hơn so với các loại rượu trong lần trước.)
Ngoài những trường hợp kể trên, tính từ này còn được bổ nghĩa bởi các từ khác như: not much, no, any, quite, a little,…
Ex: Nam repaired the bedroom a little differently. (Nam đã sửa chữa lại phòng ngủ một chút.)
- Different + giới từ with
Những cấu trúc của different đi kèm với giới từ from, to, than thường được dùng để so sánh giữa người, sự vật với người, sự vật khác. Còn trong trường hợp different đi cùng giới từ with dùng để nhấn mạnh về sự khác biệt của chủ thể được nhắc đến.
Ex: Marry looks so different with the new dress. (Marry trông rất khác với bộ váy mới.)
His T-shirt looks so different with those floral patterns. (Chiếc áo phông của cậu ấy trông rất khác biệt với những họa tiết hoa.)
Phân biệt các giới từ đi chung với different
Trên thực tế, các cấu trúc này khác nhau ở mức độ, phạm vi chuẩn ngữ pháp được công nhận.
- Different giới từ to: hầu như không được sử dụng với người Mỹ
- Different giới từ from: dùng với mọi trường hợp
- Different giới từ than: hầu như không sử dụng với người Anh
Bài tập vận dụng giới từ đi cùng Different
Bài tập 1: Điền different + giới từ thích hợp điền vào chỗ trống:
- Lisa and Lion are twins so they are not so much…….. each other.
- New York is………. what he expected.
- Moving to a new house feels so………..
- Henry looks……… the photos he posted on Facebook.
- David’s skin looks so………. that color.
Đáp án:
- different from
- different than/different to/different from
- different
- different from
- different with
Bài tập 2: Chọn 1 đáp án A, B, C hoặc D để điền vào chỗ trống:
- Tom returned to the house after 5 years and he found….. difference about it.
- A. No
- B. Many
- C. Any
- D. Less
- There is a………. of 5 centimeters between the length of three chairs.
- A. Differently
- B. Differ
- C. Difference
- D. Different
- What David is doing won’t make…….. difference for this case.
- A. Any
- B. None
- C. Not
- D. Less
- She tried convincing him to join this party - for…. the differences it made.
- A. a
- B. Many
- C. All
- D. One
5. How’s your health after the surgery? No…….
- A. Differ
- B. Difference
- C. Different
- D. Differently
Đáp án tham khảo:
- A
- C
- A
- C
- C
Các từ; cấu trúc đồng nghĩa & trái nghĩa với different from
Các nội dung ở phía trên đây đã giúp bạn hiểu rõ về cách dùng tính từ different rồi phải không nào. Nội dung tiếp theo của bài viết sẽ giúp bạn tìm hiểu các cụm từ hoặc cấu trúc đồng nghĩa, trái nghĩa với different from.
Các từ, cấu trúc đồng nghĩa với different from
1. Distinct from: Khác biệt rõ ràng, dễ phân biệt.
Ví dụ: Her style is distinct from all the others. (Phong cách của cô ấy khác biệt rõ ràng so với tất cả những người khác.)
2. Dissimilar to: Không giống nhau, không tương đồng.
Ví dụ: The two paintings are dissimilar to each other in style and subject matter. (Hai bức tranh này không giống nhau về phong cách và chủ đề.)
3. Unlike: Khác với, trái ngược với.
Ví dụ: She is unlike most people I know. (Cô ấy khác với hầu hết những người mà tôi biết.)
4. Divergent from: Khác xa, đi chệch hướng so với.
Ví dụ: His recent statements are divergent from his previous position. (Những tuyên bố gần đây của ông khác xa so với lập trường trước đây của ông.)
5. At variance with: Mâu thuẫn, trái ngược với.
Ví dụ: Her actions are at variance with her words. (Hành động của cô ấy mâu thuẫn với lời nói của cô ấy.)
6. Differ to: Lắng nghe, tôn trọng ý kiến của người khác.
Ví dụ: I will defer to your judgment on this matter. (Tôi sẽ tôn trọng ý kiến của bạn về vấn đề này.)
7. Vary from: Thay đổi, khác nhau tùy thuộc vào trường hợp.
Ví dụ: The quality of the product can vary from batch to batch. (Chất lượng sản phẩm có thể khác nhau tùy theo lô.)
8. Contrast with: Đối lập, so sánh để làm nổi bật sự khác biệt.
Ví dụ: The two paintings contrast with each other in terms of color and composition. (Hai bức tranh đối lập nhau về màu sắc và bố cục.)
Ngoài 8 cấu trúc trên đây, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ hoặc mệnh đề để diễn đạt ý nghĩa “khác biệt với” một cách linh hoạt hơn:
- Not the same as: Không giống như
- Different in that: Khác ở chỗ
- Set apart from: Khác biệt với
- Differentiated by: Phân biệt bởi
Các cấu trúc trái nghĩa với different from
1. The same as: Giống nhau, tương tự nhau.
Ví dụ: My brother is the same as me in many ways. (Anh trai tôi giống tôi ở nhiều điểm.)
2. Identical to: Giống hệt, không có gì khác biệt.
Ví dụ: The two documents are identical to each other. (Hai tài liệu giống hệt nhau.)
3. Alike in: Giống nhau về một khía cạnh cụ thể.
Ví dụ: The two countries are alike in their climate. (Hai quốc gia này giống nhau về khí hậu.)
4. Similar to: Giống nhau một phần, có một số điểm tương đồng.
Ví dụ: The two paintings are similar to each other in style. (Hai bức tranh này giống nhau về phong cách.)
5. In common with: Chia sẻ một số điểm chung.
Ví dụ: The two cultures have many things in common with each other. (Hai nền văn hóa này có nhiều điểm chung với nhau.)
6. Not distinguishable from: Không thể phân biệt được.
Ví dụ: The fake product is not distinguishable from the real one. (Sản phẩm giả không thể phân biệt được với sản phẩm thật.)
7. Indistinguishable from: Không thể phân biệt được, giống hệt nhau.
Ví dụ: The twins are indistinguishable from each other. (Hai anh em sinh đôi không thể phân biệt được với nhau.)
Ngoài 7 cấu trúc trên đây, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ hoặc mệnh đề để diễn đạt ý nghĩa “giống nhau” một cách linh hoạt hơn
- Of the same kind: Cùng loại
- Of a similar nature: Cùng bản chất
- Sharing the same characteristics: Chia sẻ những đặc điểm giống nhau
- Having the same features: Có những đặc điểm giống nhau
Như vậy, qua những thông tin chi tiết trên đây, ắt hẳn chúng ta đã giải đáp được thắc mắc different đi với giới từ gì. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích với những bạn đang tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp và học giao tiếp tiếng Anh. Ngoài kiến thức này, bạn cũng có thể xem thêm một số chủ điểm ngữ pháp khác như:
3 cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh phổ biến nhất
Admire đi với giới từ gì? Cấu trúc admire thông dụng trong tiếng Anh