Trong tiếng Anh, different là một tính từ có nghĩa là khác hoặc khác biệt. Different được dùng để miêu tả sự không giống nhau giữa hai hay nhiều người, vật. Tính từ này được dùng phổ biến trong tiếng Anh, nó có thể sử dụng chung với nhiều giới từ khác nhau. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu chi tiết cách sử dụng tính từ này, hãy cùng theo dõi nhé!
Trong tiếng Anh, different (UK: /ˈdɪf.ər.ənt/ - US: /ˈdɪf.ɚ.ənt/) đóng vai trò là một tính từ và có nghĩa là khác hoặc khác biệt. Tuy nhiên, tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể mà chúng ta có thể lý giải different sẽ mang ý nghĩa khác nhau. Cùng xét một vài ví dụ dưới đây.
Ngoài vai trò là tính từ, different còn có thể được sử dụng với vai trò trạng từ để mô tả một hành động, sự kiện, hoặc trạng thái khác với những hành động, sự kiện, hoặc trạng thái khác.
Ví dụ:
- Ngoài hai trường hợp kể trên, khi là danh từ (difference) có thể được sử dụng để chỉ sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều người, vật, hoặc sự việc.
Ví dụ:
1. Danh từ:
2. Động từ:
3. Tính từ:
4. Trạng từ:
5. Các từ khác:
Lưu ý:
Difference /ˈdɪfrəns/ có nghĩa là sự khác nhau, tính khác nhau,…. Danh từ này thường xuất hiện trong các cụm từ dưới đây:
Trong từng trường hợp cụ thể động từ differ (/ˈdɪfɚ/) sẽ được hiểu theo nghĩa khác nhau:
Đây là cách dùng phổ biến nhất cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh. Cấu trúc different from dùng để so sánh hai hay nhiều thứ khác nhau.
Ex: I look short, different from my younger sister. (Tôi trông lùn, khác hẳn với em gái của tôi.)
Mang nghĩa giống với different from nhưng cấu trúc này được người Anh sử dụng phổ biến với mục đích hướng đến, theo một hướng khác biệt.
Ex: The T-shirt is different to the its photo on instagram. (Chiếc áo thun này có vẻ khác so với hình ảnh ở trên Instagram.)
So với different giới từ from và to, thì giới từ than có phần khác biệt hơn nhiều. Cấu trúc này dùng để mô phỏng ý nghĩ so sánh ít hơn hoặc nhiều hơn về mặt số lượng và được dùng nhiều trong tiếng Anh của người Mỹ.
Ex: David drank 3 kinds of wine different than kinds of wine in last time. (David đã uống 3 loại rượu khác hơn so với các loại rượu trong lần trước.)
Ngoài những trường hợp kể trên, tính từ này còn được bổ nghĩa bởi các từ khác như: not much, no, any, quite, a little,…
Ex: Nam repaired the bedroom a little differently. (Nam đã sửa chữa lại phòng ngủ một chút.)
Những cấu trúc của different đi kèm với giới từ from, to, than thường được dùng để so sánh giữa người, sự vật với người, sự vật khác. Còn trong trường hợp different đi cùng giới từ with dùng để nhấn mạnh về sự khác biệt của chủ thể được nhắc đến.
Ex: Marry looks so different with the new dress. (Marry trông rất khác với bộ váy mới.)
His T-shirt looks so different with those floral patterns. (Chiếc áo phông của cậu ấy trông rất khác biệt với những họa tiết hoa.)
Trên thực tế, các cấu trúc này khác nhau ở mức độ, phạm vi chuẩn ngữ pháp được công nhận.
Bài tập 1: Điền different + giới từ thích hợp điền vào chỗ trống:
Đáp án:
Bài tập 2: Chọn 1 đáp án A, B, C hoặc D để điền vào chỗ trống:
5. How’s your health after the surgery? No…….
Đáp án tham khảo:
Các nội dung ở phía trên đây đã giúp bạn hiểu rõ về cách dùng tính từ different rồi phải không nào. Nội dung tiếp theo của bài viết sẽ giúp bạn tìm hiểu các cụm từ hoặc cấu trúc đồng nghĩa, trái nghĩa với different from.
1. Distinct from: Khác biệt rõ ràng, dễ phân biệt.
Ví dụ: Her style is distinct from all the others. (Phong cách của cô ấy khác biệt rõ ràng so với tất cả những người khác.)
2. Dissimilar to: Không giống nhau, không tương đồng.
Ví dụ: The two paintings are dissimilar to each other in style and subject matter. (Hai bức tranh này không giống nhau về phong cách và chủ đề.)
3. Unlike: Khác với, trái ngược với.
Ví dụ: She is unlike most people I know. (Cô ấy khác với hầu hết những người mà tôi biết.)
4. Divergent from: Khác xa, đi chệch hướng so với.
Ví dụ: His recent statements are divergent from his previous position. (Những tuyên bố gần đây của ông khác xa so với lập trường trước đây của ông.)
5. At variance with: Mâu thuẫn, trái ngược với.
Ví dụ: Her actions are at variance with her words. (Hành động của cô ấy mâu thuẫn với lời nói của cô ấy.)
6. Differ to: Lắng nghe, tôn trọng ý kiến của người khác.
Ví dụ: I will defer to your judgment on this matter. (Tôi sẽ tôn trọng ý kiến của bạn về vấn đề này.)
7. Vary from: Thay đổi, khác nhau tùy thuộc vào trường hợp.
Ví dụ: The quality of the product can vary from batch to batch. (Chất lượng sản phẩm có thể khác nhau tùy theo lô.)
8. Contrast with: Đối lập, so sánh để làm nổi bật sự khác biệt.
Ví dụ: The two paintings contrast with each other in terms of color and composition. (Hai bức tranh đối lập nhau về màu sắc và bố cục.)
Ngoài 8 cấu trúc trên đây, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ hoặc mệnh đề để diễn đạt ý nghĩa “khác biệt với” một cách linh hoạt hơn:
1. The same as: Giống nhau, tương tự nhau.
Ví dụ: My brother is the same as me in many ways. (Anh trai tôi giống tôi ở nhiều điểm.)
2. Identical to: Giống hệt, không có gì khác biệt.
Ví dụ: The two documents are identical to each other. (Hai tài liệu giống hệt nhau.)
3. Alike in: Giống nhau về một khía cạnh cụ thể.
Ví dụ: The two countries are alike in their climate. (Hai quốc gia này giống nhau về khí hậu.)
4. Similar to: Giống nhau một phần, có một số điểm tương đồng.
Ví dụ: The two paintings are similar to each other in style. (Hai bức tranh này giống nhau về phong cách.)
5. In common with: Chia sẻ một số điểm chung.
Ví dụ: The two cultures have many things in common with each other. (Hai nền văn hóa này có nhiều điểm chung với nhau.)
6. Not distinguishable from: Không thể phân biệt được.
Ví dụ: The fake product is not distinguishable from the real one. (Sản phẩm giả không thể phân biệt được với sản phẩm thật.)
7. Indistinguishable from: Không thể phân biệt được, giống hệt nhau.
Ví dụ: The twins are indistinguishable from each other. (Hai anh em sinh đôi không thể phân biệt được với nhau.)
Ngoài 7 cấu trúc trên đây, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ hoặc mệnh đề để diễn đạt ý nghĩa “giống nhau” một cách linh hoạt hơn
Như vậy, qua những thông tin chi tiết trên đây, ắt hẳn chúng ta đã giải đáp được thắc mắc different đi với giới từ gì. Mong rằng bài viết này sẽ hữu ích với những bạn đang tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp và học giao tiếp tiếng Anh. Ngoài kiến thức này, bạn cũng có thể xem thêm một số chủ điểm ngữ pháp khác như:
3 cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh phổ biến nhất
Admire đi với giới từ gì? Cấu trúc admire thông dụng trong tiếng Anh
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/different-di-voi-gioi-tu-gi-different-from-to-hay-with-a24337.html