Nhà đầu tư tài chính sẽ gặp nhiều chỉ số quan trọng để theo dõi và đánh giá thị trường. EPS là một chỉ số phổ biến trong chứng khoán, nhưng rất ít người hiểu rõ nó.
Bài viết sau đây của Terus sẽ giải thích với bạn chỉ số Earnings Per Share là gì? Ý nghĩa của nó? Công thức tính của nó và cách nó được sử dụng?.
I. Chỉ số EPS là gì?
EPS (Earnings Per Share) là lợi nhuận sau thuế của công ty phân bổ trên một cổ phiếu thông thường đang được lưu hành ở trên thị trường.
Earnings Per Share là một trong nhiều chỉ số được nhà đầu tư sử dụng để lựa chọn cổ phiếu, dựa trên khả năng tạo ra lợi nhuận của một công ty (hay dự án đầu tư) cũng như đánh giá về sự tăng trưởng của doanh nghiệp trong tương lai.
Earnings Per Share được tính bằng cách chia thu nhập ròng mà công ty kiếm được trong một kỳ báo cáo (quý hoặc năm) với tổng số cổ phiếu hiện đang được lưu hành của công ty trong cùng kỳ.
Vì số cổ phiếu đang lưu hành có thể dao động, nên khi tính toán, việc sử dụng lượng cổ phiếu lưu hành bình quân trong kỳ sẽ đem lại kết quả chính xác hơn.
II. Phân loại chỉ số Earnings Per Share
EPS chia làm 2 loại, bao gồm Earnings Per Share cơ bản (Basic EPS) và Earnings Per Share pha loãng (Diluted EPS), có công thức tính khác nhau:
1. EPS cơ bản:
2. EPS pha loãng:
Ví dụ, lợi nhuận sau thuế công ty A năm 2021 là 431 tỷ đồng. Số lượng bình quân gia quyền của cổ phiếu lưu hành trong kỳ của công ty A là 41,7 triệu cổ phiếu. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (EPS) là khoảng 10.335 đồng.
Công ty dự kiến phát hành thêm 43 triệu cổ phiếu, khi đó, Earnings Per Share pha loãng còn khoảng 5.089 đồng.
III. Các nhà đầu từ nên quan tâm loại Earnings Per Share nào hơn?
Nếu các nhà đầu từ chỉ quan tâm đến chỉ số Earnings Per Share cơ bản, bỏ qua việc dự đoán EPS pha loãng trong tương lai có thể dẫn đến những quyết định chưa chính xác.
Vậy nên, báo cáo kết quả kinh doanh của công ty luôn cần đến hai chỉ số là Earnings Per Share cơ bản và Earnings Per Share pha loãng.
Earnings Per Share cơ bản và Earnings Per Share pha loãng được ghi nhận trong Báo cáo tài chính hợp nhất của một công ty.
Trên thực tế, nhà đầu tư có thể tìm chỉ số Earnings Per Share của doanh nghiệp qua Báo cáo tài chính hợp nhất của doanh nghiệp (công ty cổ phần).
IV. Chỉ số Earnings Per Share cao chứng tỏ được điều gì?
Một doanh nghiệp có Earnings Per Share tăng ổn định trong vòng nhiêu năm thì được đánh giá là một doanh nghiệp có nền tảng tốt.
Tuy nhiên, nhà đầu tư không nên chỉ căn cứ vào Earnings Per Share làm một thước đo tài chính duy nhất mà tham khảo kết hợp với việc phân tích các chỉ số khác.
Trong đó, nổi bật nhất là các chỉ số như
- P/E (tỷ lệ giá theo thu nhập)
- ROA (tỷ suất sinh lời trên tài sản)
- ROE (tỷ suất lợi nhuận ròng trên vốn chủ sở hữu)
- Tỷ số thanh toán bằng tiền mặt
- Tỷ số thanh toán nhanh
V. Tổng kết
Bài viết trên là thông tin về chỉ số EPS mà Terus muốn gửi đến bạn. Việc có EPS chứng minh được rằng doanh nghiệp đang có quá trình phát triển “khỏe mạnh”. Hi vọng bài viết đã giúp ích được cho quý đơn vị đang hợp tác đến Terus và bạn bè doanh nghiệp. Cảm ơn bạn đã đọc hết bài viết.
Nếu bạn có bất cứ yêu cầu gì về Terus có thể liên hệ tại đây nhé!
Theo dõi Terus tại: