1. Hiểu rõ về Imagine là gì?
Imagine /ɪˈmædʒɪn/ trong tiếng Anh là một động từ, có nghĩa là tưởng tượng hoặc hình dung. Điều này có nghĩa là nếu chúng ta suy nghĩ hoặc tưởng tượng về một cái gì đó, bộ não sẽ tạo ra hình ảnh chi tiết về nó.
Ví dụ: Imagine you are in a forest covered with green. (Hãy tưởng tượng bạn đang ở trong một khu rừng phủ đầy màu xanh.)
Nếu trong tình huống khi có ai đó hỏi bạn về sự thật của một sự việc hoặc vật thì bạn có thể trả lời bằng cụm từ “I imagine so”.
2. Cấu trúc của Imagine: Imagine to v hay ving
Nhiều bạn học thường đặt ra câu hỏi liệu sau imagine nên sử dụng to v hay ving, nhưng vẫn chưa tìm được câu trả lời. Thực tế, Imagine chỉ kết hợp với Ving hoặc danh động từ mà không đi cùng với To v.
- Cấu trúc: S + imagine + Ving
Imagine có thể kết hợp với Ving để tạo thành cấu trúc câu Imagine doing something, với ý nghĩa là tưởng tượng hoặc hình dung về một vấn đề nào đó. Ngoài ra, để thay thế cho Ving, ta có thể sử dụng các danh động từ. Trong trường hợp câu phủ định, cần thêm not ngay trước Ving hoặc cụm danh từ.
Ví dụ: When I'm feeling happy, I often imagine myself having a wonderful trip in a forest full of green trees.
Cấu trúc của Imagine: Imagine to v hay ving
Mytour - Phân biệt động từ đi với TO V, V-ING và V BARE [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản #10]
- Các cách dùng khác của Imagine
Imagine còn được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau với sắc thái ý nghĩa khác nhau. Ở dưới đây là một số ví dụ về cách dùng của Imagine.
- Dùng miêu tả trạng thái “tôi cho rằng, tôi nghĩ…”
Ví dụ:
- I imagine she’d like to think after her long journey. (Tôi cho rằng cô ấy là một người thích suy tư sau một chuyến đi dài)
- I thought my son heard something, but perhaps he was imagining it. (Tôi nghĩ rằng con trai tôi đã nghe được cái gì đó nhưng có lẽ cậu bé chỉ đang tưởng tượng thôi.)
Lưu ý: Không dùng “Im imagine.
- Dùng khi muốn tạo ra hình ảnh tinh thần
Ví dụ:
- Life must be difficult for him - I imagine so. (Cuộc sống hẳn là khó khăn đối với anh ấy hiện nay. Tôi cho là vậy.)
- Imagine being stranded in Da lat without any friends! (Hãy tưởng tượng bị bỏ rơi ở Đà Lạt mà không có người bạn nào)
Lưu ý: Không sử dụng “I magine” “I imagine it” “imgaine to be”
3. Nhóm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Imagine
3.1. Nhóm từ đồng nghĩa với Imagine
Ngoài Imagine, bạn cũng có thể mở rộng vốn từ của mình bằng các từ có ý nghĩa tương đồng như dưới đây:
- Fancy /ˈfænsi/: Tưởng tượng
- Fantasize /ˈfæntəsaɪz/: Tưởng tượng viển vông, mơ màng
- Feature /ˈfiːtʃə(r)/: Từ lóng tưởng tượng
- Figure /ˈfɪɡə(r)/: Suy nghĩ
- Form /fɔːm/: Hình thành, nghĩ ra
- Brainstorm /ˈbreɪnstɔːm/: Động não, tư duy
- Conceptualize /kənˈseptʃuəlaɪz/: Khái niệm hóa
- Create /kriˈeɪt/: Sáng tạo
- Depict /dɪˈpɪkt/: Mô tả
- Devise /dɪˈvaɪz/: Phát minh, nghĩ ra
- Envisage /ɪnˈvɪzɪdʒ/: Dự tính
- Fabricate /ˈfæbrɪkeɪt/: Bịa đặt
- Frame /freɪm/: Dàn xếp, tưởng tượng ra
- Harbor /hɑːbə(r)/: Nuôi dưỡng (ý xấu)
- Invent /ɪnˈvent/: Phát minh ra
- Picture /ˈpɪktʃə(r)/: Hình dung ra
- Project /ˈprɒdʒekt/: Tưởng rằng
Nhóm từ đồng nghĩa với Imagine
3.2. Nhóm từ trái nghĩa với imagine
Bạn cũng có thể tham khảo một số nhóm từ trái nghĩa với Imagine dưới đây:
- Ignore /ɪɡˈnɔː(r)/: Phớt lờ
- Neglect /nɪˈɡlekt/: Không chú ý
- Tell the truth: Nói sự thật
- Know /nəʊ/: Nhận biết
- Break /breɪk/: Làm đứt đoạn
- Destroy /dɪˈstrɔɪ/: Phá hủy
- Disregard /ˌdɪsrɪˈɡɑːd/: Không để ý đến
Nhóm từ trái nghĩa với imagine
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống từ thích hợp nhất với câu đã cho
Các động từ: Have, drive, go, go, rain, win
1. I often imagine ... taking a great trip in a forest with full green trees.
2. She doesn't enjoy ... driving very much.
3. He doesn't want ... to go out tonight. He's too tired.
4. She can't afford ... to go out tonight. She doesn't have enough money.
5. Has it stopped raining yet?
6. My team was unlucky to lose the game. I deserved to win.
Đáp án:
1. Having
2. Driving
3. To go
4. To leave
5. Rainy
6. To be victorious
Bài tập 2: Chia động từ thích hợp với câu đã cho
1. (Imagine) ... finding yourself stranded in Da Lat without any friends
2. That team was talking very loudly, we couldn't help but ... (overhear) what that team said.
3. Can your team aid me in ... (preparing) the launch?
4. She looks so amusing. I can't help ... but smile when I see her.
5. The adverse weather contributed to ... (making) it an unpleasant holiday.
Đáp án:
1. Envision
2. Eavesdropping
3. Acquire or obtaining
4. Grinning
5. Construct or building