Trong tiếng Anh, động từ “make” là một từ cơ bản nhưng có vai trò vô cùng quan trọng và đa dạng. Nó không chỉ đơn thuần biểu thị hành động tạo ra hoặc sản xuất mà còn có nhiều cách sử dụng khác, từ việc diễn tả sự thực hiện một hành động, đưa ra quyết định, đến việc gây ra một trạng thái hay cảm xúc. Sự linh hoạt và tần suất xuất hiện cao của “make” khiến nó trở thành một từ vựng cần thiết cho người học tiếng Anh ở mọi cấp độ. Qua bài viết này, MochiMochi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các cấu trúc và cách sử dụng “make” một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.
Định nghĩa
Động từ “make” trong tiếng Anh có nghĩa là tạo ra, sản xuất, hoặc làm ra một cái gì đó. Tuy nhiên, “make” còn có nhiều cách sử dụng khác nhau trong ngữ pháp và ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như:
- Tạo ra hoặc sản xuất một cái gì đó:
Ví dụ: She makes jewelry. (Cô ấy làm trang sức.)
- Thực hiện một hành động hoặc kế hoạch:
Ví dụ: He made a decision to move to a new city. (Anh ấy đã quyết định chuyển đến một thành phố mới.)
- Gây ra một trạng thái hoặc cảm xúc:
Ví dụ: The movie made her cry. (Bộ phim khiến cô ấy khóc.)
- Buộc ai đó phải làm gì:
Ví dụ: The teacher made the students write an essay. (Giáo viên bắt học sinh viết bài luận.)
Các cấu trúc đi với “make” trong tiếng Anh
Sai khiến ai đó làm gì
Cấu trúc “make + somebody + do something” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa là bắt buộc ai đó phải làm một việc gì đó.
Make + somebody + do something
Ví dụ:
- She made her children clean their rooms. (Cô ấy bắt con cái phải dọn phòng.)- The teacher made the students do their homework again. (Giáo viên bắt học sinh làm lại bài tập về nhà.)
Bắt buộc ai đó làm gì
Make + somebody + to verb
Cấu trúc “make + somebody + to verb” được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa là buộc ai đó phải làm một điều gì đó, đôi khi có sự khắt khe và cảm giác bắt buộc hơn so với cấu trúc “make + somebody + do something.”
Ví dụ:
- She made her son to study hard for the exam. (Cô ấy bắt con trai phải học hành chăm chỉ cho kỳ thi.)- The doctor made me to take medicine every day. (Bác sĩ bắt tôi phải uống thuốc mỗi ngày.)
Làm cho ai đó
Make + somebody / something + adjective
Ví dụ:
- She makes her children happy with small surprises. (Cô làm cho các con mình vui vẻ bằng những điều bất ngờ nho nhỏ.)- He made me angry by criticizing my work. (Anh ấy làm tôi tức giận khi chỉ trích công việc của tôi.)
Phân biệt giữa Do và Make
Một số Phrase verb với Make phổ biến
Bài tập vận dụng
1. She __________ her children __________ their homework before dinner.
A. made / do
B. made / to do
C. make / doing
D. making / did
2. He always __________ me __________ my bed every morning.
A. makes / to do
B. makes / doing
C. make / do
D. make / to doing
3. The teacher __________ the students __________ about the importance of recycling.
A. made / do
B. made / to do
C. make / doing
D. making / did
4. The boss __________ her __________ the presentation again because it wasn’t clear enough.
A. made / to do
B. made / doing
C. make / do
D. make / to doing
5. The new manager __________ significant improvements __________ the company’s efficiency.
A. makes / to
B. make / on
C. made / for
D. made / to
6. He __________ a mistake and had to __________ it up with extra effort.
A. made / make
B. makes / make
C. make / make
D. made / make
7. She had to __________ a story to __________ why she was late.
A. make out / make off
B. make up / make out
C. make over / make off
D. make off / make up
8. The designer __________ the website completely __________ to attract more visitors.
A. made / up
B. made / over
C. made / off
D. made / up for
9. He tried to __________ with the lost time by working harder.
A. make over
B. make out
C. make up for
D. make off
10. The kids __________ a plan to __________ a play for their parents.
A. made / make
B. made / make up
C. made / make over
D. made / make off
ĐÁP ÁN
Cách học cụm từ “make” trong cuộc sống hàng ngày
Để học và sử dụng cấu trúc “make” trong đời sống hàng ngày, bạn có thể áp dụng những phương pháp sau:
Luyện tập giao tiếp các tình huống hàng ngày
Việc luyện tập nói thường xuyên với các tình huống thực tế xung quanh cuộc sống là một trong những cách hiệu quả nhất để tiến bộ trong khả năng sử dụng tiếng Anh. Để có thể sử dụng thành thạo hơn các cấu trúc liên quan đến “make”, hãy luyện tập nói thường xuyên từ những tình huống đơn giản như khi đưa ra yêu cầu hay kể lại một việc mình làm khi được một ai đó đưa ra yêu cầu. Cách tập luyện này sẽ khiến người học sử dụng thành thạo tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.
Xem phim và lắng nghe
Chú ý đến cách nhân vật trong phim sử dụng các cấu trúc liên quan đến “make” trong đa dạng các tình huống. Đây là cách tuyệt vời để bạn học cách áp dụng các công thức một cách tự nhiên và hiệu quả.
Luyện tập nghe các video talk-show và bài giảng trên Mochi Listening cũng là một phương pháp hiệu quả để bạn nhận biết là luyện tập các cấu trúc “make” trong các tình huống giao tiếp đời thường. Mochi Listening sử dụng phương pháp Intensive Listening, bao gồm việc luyện nghe kỹ càng qua các đoạn nghe ngắn đi kèm với các bài tập nghe hiểu chi tiết. Khóa học bao gồm ba bước nghe sâu: Nghe bắt âm, Nghe vận dụng, Nghe chi tiết, được thiết kế để cải thiện kỹ năng nghe IELTS thông qua một quy trình học tập cá nhân hóa giúp người học có lộ trình hợp phù với trình độ.
Kết luận
Cấu trúc “make” là một phần quan trọng trong tiếng Anh, có nhiều cách sử dụng linh hoạt. Việc nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn sử dụng từ “make” một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp. Hãy thực hành sử dụng chúng thường xuyên để cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình cùng với Mochi Listening nhé!