Mean là một trong những từ có nhiều ý nghĩa được thể hiện dưới các loại từ khác nhau như: động từ, tính từ, danh từ. Trong phạm vi bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc mean, “mean to v hay ving?” cũng như cách dùng cấu trúc này sao cho đúng và phù hợp.
Mean là gì?
Mean (verb/ adjective) /min/
The Cambridge, động từ “mean” có 2 ý nghĩa chính là “nghĩa là”, “ý định”
- What do you mean by talking about that? (Bạn có ý gì khi nói về điều đó?)
- I meant to go to the museum last night, but forgot. (Mình định đi bảo tàng tối qua nhưng lại quên mất)
Bên cạnh đó, “mean” là danh từ mang ý nghĩa “trung bình”
- The mean annual rainfall decreases gradually due to the heat. (Lượng mưa trung bình năm giảm dần do nắng nóng)
Hoặc, mang ý nghĩa “xấu tính”, “tầm thường”, “keo kiệt” khi mean là tính từ
- He’s very mean with his friends (Anh ấy rất xấu tính với bạn bè)
Cấu trúc mean và cách dùng
Trong phạm vi bài viết hôm nay, chúng ta sẽ chỉ tập trung phân tích chi tiết về cách dùng và ứng dụng của cấu trúc mean (vai trò động từ) nhé.
Mean + Noun (Danh từ)
Mục đích: Cấu trúc mean này được sử dụng để giải thích về ý nghĩa của ai đó hoặc điều gì đó.
S + mean(s) + danh từ (N)
- The word “essay” means “a short piece of writing on a particular subject, especially one done by students”. (Từ “bài luận” có nghĩa là “một bài viết ngắn về một chủ đề cụ thể, đặc biệt là bài viết do sinh viên thực hiện”.)
Mean + Clause (Mệnh đề)
Mục đích: Cấu trúc mean này được hiểu là có ý nghĩa gì, có nghĩa là gì,…
S + mean(s) + mệnh đề (clause)
- BTS said that they are moving to Vietnam, which means that we might get to meet them. (BTS nói rằng họ sẽ đến Việt Nam, điều đó có nghĩa là chúng ta có thể gặp họ.)
Mean + gerund (Danh động từ)
Mục đích: Cấu trúc dùng để thể hiện kết quả của một hành động sẽ là gì (Hành động này sẽ đem lại kết quả gì). Từ “mean” trong cấu trúc này có thể thay thế bằng từ “involve”
S + mean(s) + gerund (V_ing)
If you take that job in Bacninh city it will mean traveling for one hour every day from Hanoi (Nếu bạn nhận công việc đó ở thành phố Bắc Ninh, điều đó có nghĩa là bạn phải di chuyển một giờ mỗi ngày từ Hà Nội)
- Buying this bag now means not buying another until next month. (Mua chiếc túi này bây giờ có nghĩa là không mua chiếc khác cho đến tháng sau.)
Mean + infinitive (Nguyên thể)
Mục đích: Cấu trúc này thể hiện một ý định hoặc một kế hoạch. Từ “mean” trong cấu trúc này có thể thay thế bằng “intend”
S + mean(s) + to V (inf)
He didn’t mean to hurt you. (Anh ấy không có ý làm tổn thương bạn)
- I meant to tell you this story but I forgot. (Mình đã định kể với bạn câu chuyện này nhưng lại quên mất)
Mean to v hay ving
Qua các cấu trúc ở phần trên, ta thấy rằng mean có thể đi cùng với cả to V và V ing. Tuỳ vào từng trường hợp.
Mean đi với giới từ gì?
Theo lý thuyết trong tiếng Anh, “Mean” đi với giới từ “to“, “for” và “by” với 3 cấu trúc phổ biến dưới đây:
Mean đi với giới từ “to”
Mục đích: Cấu trúc dùng để thể hiện một điều gì đó/ vật nào đó có ý nghĩa, quan trọng với ai đó.
S + mean(s) + (O1) + to + O2- My parents’ health means important to me (Sức khỏe của cha mẹ tôi có ý nghĩa quan trọng đối với tôi)
Mean đi với giới từ “for”
Mục đích: Cấu trúc dùng để thể hiện một điều gì đó/ vật nào đó dành cho ai đó.
S + mean(s) + (O1) + for + O2- The bus with seats was meant for people with disabilities (Xe buýt có ghế dành cho người khuyết tật)
Mean đi với giới từ “by”
Mục đích: Cấu trúc dùng để thể hiện ẩn ý, ý nghĩa đằng sau lời nói/hành động nào đó.
S + mean(s) + (O1) + by + O2- What do you mean by talking about that? (Bạn có ý gì khi nói về điều đó?)
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với mean
Từ đồng nghĩa với mean
intend (v) /ɪnˈtend/She intends to go to university in Hanoi.
(Cô dự định học đại học ở Hà Nội.)
propose (v) /prəˈpəʊz/I propose to spend my entire summer holiday traveling.
(Tôi dự định dành toàn bộ kỳ nghỉ hè của mình để đi du lịch.)
plan (v) /plæn/They plan to move house next month.
(Họ dự định chuyển nhà vào tháng tới)
Từ trái nghĩa với mean
ignore (v) /ɪɡˈnɔː(r)/We can’t ignore the fact that there is a huge issue here.
(Chúng ta không thể bỏ qua thực tế là có một vấn đề lớn ở đây.)
deny (v) /dɪˈnaɪ/She has denied any involvement in the incident.
(Cô đã phủ nhận mọi liên quan đến vụ việc)
refuse (v) /rɪˈfjuːz/He refused to discuss the matter.
(Anh ấy từ chối thảo luận về vấn đề này.)
Bài tập ứng dụng cấu trúc Mean trong tiếng Anh
Bài thực hành 1: Sử dụng cấu trúc Mean sao cho phù hợp.
(sưu tầm)
- It is so cold right now. I mean (get) gloves. Do you want to get one too?
- The workload is huge, which means (work) hard for the next 1 hour.
- “What do you mean by that?” - “I mean (I not go) to the cinema with you anymore.
- Linh meant (raise hand) but someone else answered this question.
- No one in my family meant (become) a lawyer.