Quay trở lại với chủ đề phrasal verbs (cụm động từ) trong tiếng Anh. Hôm nay, SEDU chia sẻ đến các bạn 8 cụm động từ với MAKE trong tiếng Anh. Chúng ta sẽ làm quen với một trong những cụm động từ với động từ MAKE phổ biến nhất trong tiếng Anh được sử dụng thường xuyên trong các dạng bài test như IELTS và TOEIC cùng một số ví dụ minh họa đi kèm.
Động từ MAKE là gì?
Động từ make là một trong những từ phức tạp nhất được sử dụng trong các cụm động từ. Tùy thuộc vào trạng từ hoặc giới từ mà nó được ghép với các giới từ khác nhau, vì vậy mà nó cũng mang nhiều nghĩa trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ngay cả cùng một cụm động từ, với cùng một trạng từ hoặc giới từ cũng có thể mang nghĩa khác nhau. Để phân biệt ý nghĩa phù hợp, điều quan trọng là phải xem xét ngữ cảnh.
Các cụm động từ với động từ MAKE trong tiếng Anh thường gặp
1. MAKE up
Cụm động từ này khá phổ biến, nó có thể có nghĩa là “trang điểm” (mỹ phẩm) nhưng đây không phải là ý nghĩa duy nhất. Nó cũng có thể có nghĩa là “phát minh/để tạo ra” và hoặc có thể là thiết lập lại một mối quan hệ tốt đẹp hoặc hòa bình sau một bất đồng hoặc tranh cãi.
VD: I usually make up before go to the party.
- None of it is true, she made up the whole drama.
- You should make up with your friends.
Ngoài ra, cụm động từ make up còn có nghĩa là “sửa soạn/dọn dẹp”, chuẩn bị một cái gì đó cho ai đó.
VD: I always make my bed in the morning.
- My company was made up of all the rules.
- Make yourself up, Minh’s friends leaving in 30 minutes.
2. MAKE up for
Cụm động từ MAKE up for có nghĩa là làm “bồi thường cho/thay thế/ đền bù cho thứ gì đó”.
VD: I ruined your pen, but I hope this new one I bought you will make up for it.
- Minh spent half a month with his family to make up for her year-long absence.
3. MAKE for
Cụm động từ với động từ MAKE thứ ba - Make for có nghĩa là di chuyển tới một địa điểm hoặc điểm đến nhất định; để đóng góp hoặc dẫn đến điều gì đó.
VD: My uncle had already made for home when Mom arrived.
- Make for those bricks in the roof, a storm is coming.
- Both models are professionals, so it makes for a good fashion show.
4. MAKE off
Cụm động từ với động từ make tiếp theo là make off, có nghĩa là “vội vàng, nhanh chóng, để thoát khỏi” và nó thường được dùng khi ai đó đang vội vội vàng chạy trốn hoặc trốn thoát với thứ gì đó / bị trộm.
VD: The thieves had to make off in another gate in the back yard when the police arrived.
- She made off with my phone.
5. MAKE of
Make of là cụm động từ với make có một ý nghĩa hoàn toàn khác là “hiểu/ phán đoán/tìm lý do”.
VD: I have no idea what to make of his attitude.
- Can you make anything of this comedy? Please complain about it to me, I don’t get it.
Xem thêm: Cấu trúc regret: Regret + gì? Ví dụ
Xem thêm: Cấu trúc Allow: phân biệt cấu trúc allow với cấu trúc advise, let, permit
6. MAKE out
Cụm động từ Make out có nghĩa là đối phó với điều gì đó hoặc để hiểu điều gì đó.
VD: How did you make out on your TOEIC test?
- As far as you can make out, he is an honest and kind person.
Nếu từ “with’’ được thêm vào cụm động từ make out, nó sẽ mang một ý nghĩa rất thú vị là hôn say đắm, đôi khi nó không dùng thêm từ with nhưng vẫn được hiểu trong một số ngữ cảnh.
VD: I’ve seen you making out with Mai.
- Baby, let’s make out.
7. MAKE out to be
Cụm động từ “MAKE out to be” có nghĩa là giả vờ hoặc có vẻ là. Bạn nên nhìn vào ngữ cảnh để hiểu đúng ý nghĩa của cụm động từ.
VD: She makes herself out to be a big boss, but I’ve never seen his work.
- Minh made himself out to be a tough cookie person, but I knew he was rather sensitive.
8. MAKE into
Cụm động từ với động từ MAKE cuối cùng là make into, cụm động từ make in to có nghĩa là chuyển đổi thứ này thành thứ khác.
VD: He made his old house into a garden school.
- Lots of practice will make you into fluent English grammar.
Dưới đây là một số dạng cụm động từ với động từ MAKE thường gặp khác:
- To make a crazy of yourself : Hành động ngu ngốc hoặc ngu xuẩn.
- To ensure/certain somebody do something: Để chắc chắn rằng ai đó làm điều gì đó.
- To make a deal with somebody about something: Để đạt được thỏa thuận với ai đó về điều gì đó.
Xem thêm: Cấu trúc bị động của động từ tường thuật
Xem thêm: Cấu trúc admit: admit + gì? admit to v hay v-ing? Ví dụ
Trên đây là toàn bộ nội dung về phrasal verbs: 8 cụm động từ với động từ MAKE thường gặp trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin này có thể giúp ích cho các bạn trong quá trình luyện thi IELTS của mình. Nếu bạn gặp khó khăn khi ôn thi IELTS, hãy liên hệ ngay tới SEDU để nhận được tư vấn kịp thời bạn nhé!
CÔNG TY TNHH ĐÀO TẠO SEDUTrụ sở chính: Số 12, ngõ 248, Đường Hoàng Ngân, Phường Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà NộiĐiện thoại: 035 354 7680Email: [email protected]Website: http://sedu.edu.vn