1. November là tháng mấy trong tiếng Anh?
- UK /nəʊˈvem.bər/ /nəˈvem.bər/
- US /noʊˈvem.bɚ/
November được sử dụng như danh từ đếm được và danh từ không đếm được.
1.1. Nov là tháng mấy trong tiếng Anh
November là tháng 11 trong năm, tiếp sau tháng 10 (October) và trước tháng 12 (December). Tháng 11 là một trong bảy tháng có 31 ngày của năm. Tháng 11 là tháng cuối cùng của mùa xuân ở Nam bán cầu và cuối mùa thu ở Bắc bán cầu.
1.2. Ý nghĩa của November
Trong tiếng Latin, từ Novem có nghĩa là thứ 9, và theo tiếng Anh November có nghĩa là tháng 11. Theo truyền thống ở nhiều quốc gia châu Âu, tháng 11 là mùa thu hoạch mùa. Vì vậy, thường có các nghi lễ để biểu dương lòng biết ơn với các thần linh đã ban cho mùa màng bội thu.
1.3. Sinh tháng 11 là cung gì? Cung hoàng đạo của tháng 11
Tháng 11, hay November, là tháng đặc biệt của những người thuộc cung hoàng đạo Bọ Cạp và Nhân Mã.
- Người sinh từ ngày 23/10 - 21/11 là cung Bọ Cạp. Cung Bọ Cạp tên tiếng Anh là Scorpio. Cung Bọ Cạp là những người có tính cách mạnh mẽ, ít bộc lộ cảm xúc. Họ thường thích ở một mình, luôn suy nghĩ thấu đáo trước khi đưa ra quyết định trong công việc hay cuộc sống.
- Người sinh từ ngày 22/11 - 21/12 là cung Nhân Mã. Cung Nhân Mã tên tiếng Anh là Sagittarius. Nhân Mã là những người có tính cách phóng khoáng, thích tự do và ghét sự gò bó. Nhân Mã khá thông minh, nhạy bén nhưng lại không giỏi trong giao tiếp. Họ là những người có nhiều mối quan hệ và được nhiều người yêu mến.
8 tháng 11 là cung gì?
Ngày 8 tháng 11 thuộc cung hoàng đạo Bọ Cạp (Scorpio) trong chiêm tinh học. Cung Thần Nông bắt đầu từ ngày 23 tháng 10 và kéo dài đến ngày 21 tháng 11. Những người sinh vào cung này thường được mô tả là nhiệt tình, trực giác và có tính cách bí ẩn đôi khi.
9 tháng 11 là cung gì?
Ngày 9 tháng 11 thuộc cung Hoàng đạo Bọ cạp (Scorpio). Cung Bọ Cạp thường được liên kết với sự sâu sắc, đam mê, và tình cảm mạnh mẽ.
1.4. Viết tắt của November
November có tên viết tắt là Nov. Nov được sử dụng phổ biến cả trong văn viết và trong giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- Lisa was born in November. (Lisa sinh vào tháng 11.)
- Mark’s store opened last November. (Cửa hàng của Mark đã khai trương vào tháng 11 năm ngoái.)
2. Vai trò của November trong câu tiếng Anh
2.1. November đóng vai trò chủ ngữ trong câu
Khi November đứng đầu câu, không cần sử dụng bất kỳ giới từ nào. Chủ ngữ là November giúp cho ý nghĩa của câu rõ ràng và chính xác hơn.
Ví dụ: November is the best time to go to Ha Noi. (Tháng 11 là thời điểm đẹp nhất để đến Hà Nội.)
2.2. November là tân ngữ trong câu
Trong vai trò tân ngữ, November làm rõ nghĩa của các động từ trong câu tiếng Anh.
E.g: He adores November because he was born during this month. (Anh ấy yêu tháng 11. Bởi vì anh ấy được sinh ra vào tháng này.)
2.3. November làm vai trò bổ ngữ trong câu
Trong câu tiếng Anh, November thường đứng trước các giới từ như in, on, last… November làm vai trò bổ ngữ cho giới từ trong câu.
E.g: They consistently observe Thanksgiving in November. (Họ thường tổ chức Lễ tạ ơn vào tháng 11).
3. Tháng 11 có ngày lễ và các sự kiện quan trọng diễn ra?
Các tháng trong tiếng Anh đều có những ngày lễ riêng, và tháng 11 không ngoại lệ. Mỗi ngày lễ trong tháng 11 đều mang ý nghĩa đặc biệt với mọi người, giúp họ nhớ lại những thành tựu đã đạt được. Hãy cùng khám phá nhé.
4. Khám phá ngày Lễ tạ ơn Thanksgiving trong tháng 11
Ngày Lễ tạ ơn Thanksgiving đại diện cho một mùa bội thu của người nông dân, thể hiện lòng biết ơn Chúa ban cho cuộc sống hạnh phúc và ấm no. Do đó, ngày Lễ tạ ơn thường diễn ra vào ngày thứ Năm trong tuần thứ tư của tháng 11 hàng năm.
Ngày Lễ tạ ơn Thanksgiving đã được chính phủ nhiều quốc gia như Mỹ và Canada công nhận là ngày lễ quan trọng và được luật hóa đầy đủ. Người dân Mỹ thường có 4 ngày nghỉ cuối tuần trong dịp Lễ tạ ơn này.
Đây cũng là thời điểm chuẩn bị cho kỳ nghỉ Noel và Tết dương lịch. Do đó, mọi người thường tăng cường mua sắm vào những ngày cuối tháng 11, tạo nên sự sôi động trong hoạt động kinh doanh.
5. Các thuật ngữ tiếng Anh để mô tả tháng 11 November
- Abundant /əˈbʌndənt/: Dồi dào
- Amber /ˈæmbə/: Hổ phách
- Autumnal /ɔːˈtʌmnəl/: Mùa thu
- Blustery /ˈblʌstəri/: Sự ồn ào
- Breezy /ˈbriːzi/: Thoáng mát
- Bright /braɪt/: Sáng
- Brisk /brɪsk/: Nhanh nhẹn
- Brown /braʊn/: Màu nâu
- Changing /ˈʧeɪnʤɪŋ/: Thay đổi
- Chilly /ˈʧɪli/: Se se lạnh
- Cold /kəʊld/: Lạnh
- Colorful /ˈkʌləfᵊl/: Đầy màu sắc
- Gusty /ˈɡʌsti/: Gió mạnh
- Inspirational /ˌɪnspəˈreɪʃᵊnᵊl/: Truyền cảm hứng
- Moonlit /ˈmuːnlɪt/: Ánh trăng
- Rainy /ˈreɪni/: Nhiều mưa
- Cozy /ˈkəʊzi/: Ấm áp
- Deciduous /dɪˈsɪdjʊəs/: Rụng lá
- Fireside /ˈfaɪəsaɪd/: Bên lò sưởi
- Foggy /ˈfɒɡi/: Sương mù
6. Những câu chào đón tháng 11 November đáng chú ý
- Hello November, a month of gratitude and new beginnings! (Xin chào tháng 11, tháng của tri ân và những khởi đầu mới!)
- Welcome, November! Let’s embrace the cozy vibes and falling leaves. (Chào mừng tháng 11! Hãy cùng tận hưởng cảm giác ấm cúng và những chiếc lá rơi.)
- November, a time to count your blessings and create new memories. (Tháng 11, thời gian để đếm những phước lành của bạn và tạo ra những kỷ niệm mới.)
- November is a reminder to be thankful for the blessings we have. Welcome, November! (Tháng 11 là lời nhắc nhở chúng ta phải biết ơn vì những phước lành mà chúng ta có được. Chào mừng tháng 11!)
- November brings the magic of falling leaves and the promise of cozy nights. (Tháng 11 mang đến sự kỳ diệu của những chiếc lá rơi và hứa hẹn những đêm ấm cúng.)
- As November unfolds, may it bring you happiness, good health, and success. (Khi tháng 11 mở ra, cầu mong nó mang lại cho bạn hạnh phúc, sức khỏe và thành công.)
- Happy November! It’s time to embrace the beauty of the autumn season. (Chúc mừng tháng 11! Đã đến lúc tận hưởng vẻ đẹp của mùa thu.)
7. Ví dụ tiếng Anh với November
- My birthday is in November, so I’m planning a big celebration. (Sinh nhật của tôi là vào tháng 11 nên tôi đang lên kế hoạch tổ chức một lễ kỷ niệm lớn.)
- November is the eleventh month of the year in the Gregorian calendar. (Tháng 11 là tháng thứ 11 trong năm theo lịch Gregory.)
- In November, the trees in our neighborhood start shedding their leaves. (Vào tháng 11, cây cối ở khu nhà tôi bắt đầu rụng lá.)
- Danny’s starting his new job in November. (Danny sẽ bắt đầu công việc mới của anh ấy vào tháng 11.)
- We called this month, November. (Chúng ta gọi tháng này là tháng mười.)
- The November rain can make the roads slippery, so be careful when driving. (Cơn mưa tháng 11 có thể làm đường trơn trượt, vì vậy hãy cẩn thận khi lái xe.)
- I love the cozy atmosphere of November evenings, with a warm fire and a good book. (Tôi yêu không khí ấm cúng của những buổi tối tháng 11, bên bếp lửa ấm áp và một cuốn sách hay.)
8. Chú ý khi sử dụng danh từ Nov trong tiếng Anh
November tháng 11 viết tắt là Nov thường có dấu chấm (Nov.). Tuy nhiên, người học tiếng Anh thường viết thường Nov (không có dấu chấm) để đơn giản hóa cách viết.
Danh từ November có thể được sử dụng làm danh từ đếm được hoặc không đếm được. Khi sử dụng từ November trong cấu trúc ngữ pháp, không nên viết tắt mà phải viết đầy đủ từ.Qua bài báo này, chắc chắn bạn đã hiểu november là tháng mấy trong tiếng Anh. Hãy luôn cùng Mytour trong phần IELTS Grammar để học được nhiều từ mới hơn mỗi ngày nhé. Chúc các bạn ôn tập hiệu quả nhé!