Từ đồng âm là thuật ngữ dùng để chỉ các từ có cùng cách phát âm và trùng về hình thức viết nhưng lại có nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Ví dụ: “Ba ơi, có ba con chim đang bay trên bầu trời kìa!”
Từ “ba” trong cụm “ba ơi” là danh từ chỉ người cha.
Từ “ba” trong cụm “có ba con chim” là danh từ chỉ số lượng có 3 con chim.
Trong văn học, đặc biệt là văn học dân gian, từ đồng âm được sử dụng rất phổ biến và có vai trò quan trọng trong việc tạo ra hiệu ứng nghệ thuật nhằm thu hút người đọc/người nghe. Sự chơi chữ và tạo ra các câu nói mang nhiều nghĩa thông qua từ đồng âm đã trở thành một phương pháp biểu đạt mang tính sáng tạo cao trong thơ/văn
Khi sử dụng từ đồng âm, người viết hay người diễn đạt có thể tạo ra những câu văn đa nghĩa, không chỉ giới hạn trong một ý nghĩa duy nhất. Điều này tạo ra sự bất ngờ và tạo sự hứng thú cho người đọc/người nghe. Sự tưởng tượng và liên tưởng của người nhận thông điệp cũng được kích thích, mở ra nhiều khả năng hiểu và trải nghiệm khác nhau. Bên cạnh đó, từ đồng âm trong văn học cũng có thể tạo ra hiệu ứng hài hước, châm biếm và sự thú vị.
Từ đồng âm được phân thành 4 loại (đồng âm từ vựng, đồng âm từ vựng - ngữ pháp, đồng âm từ với tiếng, đồng âm qua phiên dịch). Cụ thể như sau:
Từ đồng âm là gì? Đồng âm từ vựng là trường hợp khi hai từ có cùng cách phát âm nhưng có nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Ví dụ:
"Bàn" (nội thất) và "bàn" (động từ: thảo luận, đề xuất).
"Vòng" (một vật tròn quanh) và "vòng" (động từ: đi vòng quanh).
Đây là trường hợp khi hai từ có cùng cách phát âm và cùng nghĩa, nhưng khác nhau về ngữ pháp hoặc vai trò trong câu.
Ví dụ:
"Cô" (chị gái, người phụ nữ) và "cô" (đại từ xưng hô).
“Câu” (câu cá) và “câu” (câu từ).
Từ đồng âm là gì? Đồng âm từ với tiếng là trường hợp mà 2 từ giống nhau về tiếng (âm thanh), nhưng 1 từ là danh từ, 1 từ là động từ hoặc 1 từ là tính từ.
Ví dụ:
Ông ấy cười khanh khách (khách - từ tượng thanh)
Nhà ông ấy đang có khách (khách - danh từ)
Đây là trường hợp các từ đồng âm với nhau qua phiên dịch.
Ví dụ:
Cầu thủ sút bóng.
Sa sút phong độ.
Để nhận biết các từ đồng âm, chúng ta có thể dựa vào mặt hình thức và ý nghĩa của từ. Cụ thể như:
Mặt hình thức: Kiểm tra cách phát âm và cách viết của từ, nếu các từ có cùng cách phát âm và cách viết, nhưng hoàn toàn khác nhau về ý nghĩa, hoặc nghĩa của chúng không có liên quan đến nhau, thì đó chính là từ đồng âm. Ví dụ: "bàn" (nội thất) và "bàn" (đề xuất) có cùng cách phát âm và cách viết, nhưng nghĩa khác nhau.
Thành phần từ loại: Xem xét loại từ của các từ đồng âm, nếu các từ có cùng cấu tạo hình thức nhưng khác nhau về loại từ (danh từ, động từ, tính từ,...), thì đó có thể là các từ đồng âm. Ví dụ: "câu" (câu cá) là động từ, trong khi "câu" (câu nói, câu văn) là danh từ.
Cả hai phương pháp trên có thể giúp chúng ta xác định và nhận biết các từ đồng âm trong tiếng Việt. Quan trọng nhất là bạn cần áp dụng kiến thức này trong việc đọc, nghe và sử dụng ngôn ngữ thường xuyên, để trở nên thành thạo hơn trong việc nhận biết và hiểu các từ đồng âm.
Bài tập 1: Hãy phân biệt nghĩa của các từ đồng âm trong những ví dụ sau đây:
a) Đậu tương - đất lành chim đậu - thi đậu
b) Bò kéo xe - hai bò gạo - cua bò
c) Sợi chỉ - chiếu chỉ - chỉ đường - chỉ vàng
Đáp án:
a)
Đậu tương: Chỉ tên một loại đậu
Đất lành chim đậu: Chỉ hành động đứng trên mặt đất của loài chim
Thi đậu: Chỉ việc thi đỗ vào một nguyện vọng mà bản thân mong muốn
b)
Bò kéo xe: Chỉ con bò
Hai bò gạo: Chỉ đơn vị đo lường
Cua bò: Chỉ hành động di chuyển trên mặt đất bằng chân
c)
Sợi chỉ: Một đồ vật dạng sợi mảnh và dài, được sử dụng để may vá, thêu thùa
Chiếu chỉ: Thông báo, mệnh lệnh của vua chúa
Chỉ đường: Hành động hướng dẫn, gợi ý, cung cấp thông tin cho ai đó
Chỉ vàng: Đơn vị đo khối lượng của vàng
Bài tập 2: Với mỗi từ được cho, hãy đặt 2 câu để phân biệt các từ đồng âm sau đây: chiếu, kén, mọc.
Đáp án:
Chiếu:
Bạn Nam đang sử dụng máy chiếu để thuyết trình trước cả lớp.
Mẹ em vừa mua một chiếc tủ mới.
Kén:
Chị ấy đang cẩn thận xếp từng chiếc kén tằm.
Anh trai tôi là một người rất kén ăn.
Mọc:
Những bông hoa mọc trên đường thật đẹp.
Những người bán hàng mời mọc tôi rất nhiệt tình.
Bài tập 3: Hãy phân biệt nghĩa từ “Bạc” trong các câu sau và cho biết trong những từ đó, từ nào là từ đồng âm, từ nào là từ nhiều nghĩa:
1. Cái vòng bằng bạc. (một kim loại quý hiếm)
2. Đồng bạc trắng hoa xoè. (cách gọi khác của tiền)
3. Cờ bạc là bác thằng bần. (một loại trò chơi may rủi, không lành mạnh)
4.Ông Ba tóc đã bạc. (từ chỉ màu sắc)
5. Rừng xanh như lá bạc như vôi. (tính từ chỉ sự thay lòng đổi dạ)
6. Cái quạt này đã đến lúc phải thay bạc. (Nói về một bộ phận của quạt.)
Đáp án:
Các từ “bạc” ở các câu số 1, 4, 5, 6 là những từ đồng âm.
Các từ “bạc” ở câu 1, 2, 3 là từ nhiều nghĩa.
ĐỪNG BỎ LỠ!!
Chương trình xây dựng nền tảng tiếng Việt theo phương pháp hiện đại nhất.
Nhận ưu đãi lên đến 40% NGAY TẠI ĐÂY!
Bài tập 4: Hãy phân biệt nghĩa từ “Đàn” trong các câu sau và cho biết trong những từ đó, từ nào là từ đồng âm, từ nào là từ nhiều nghĩa:
1. Cây đàn bầu. (một loại nhạc cụ, cụ thể là đàn)
2. Vừa đàn vừa hát. (động từ nói về việc đánh đàn)
3. Lập đàn tế lễ. (Nơi sắp xếp các dụng cụ, vật phẩm để làm lễ)
4. Bước lên diễn đàn. (Nói về sân khấu)
5. Đàn chim tránh rét bay về. (Từ chỉ số lượng)
6. Đàn thóc ra phơi (Rải đều trên mặt phẳng)
Đáp án:
Các từ “đàn” ở các câu số 5, 6 là những từ đồng âm.
Các từ “đàn” ở câu 1, 2, 3, 4 là từ nhiều nghĩa.
Từ đồng âm và từ đồng nghĩa là hai khái niệm khác nhau trong ngôn ngữ. Trong đó, từ đồng âm là thuật ngữ dùng để chỉ các từ có cùng cách phát âm nhưng có nghĩa khác nhau; Từ đồng nghĩa là thuật ngữ dùng để chỉ các từ mang nghĩa chuyển, hay có nghĩa tương đồng, gần giống nhau.
Ví dụ:
Cánh đồng lúa đã chín vàng. (từ “chín” mang nghĩa gốc, đã tới thời điểm gặt hái)
Thời cơ đã chín mùi. (từ “chín” mang nghĩa chuyển từ nghĩa gốc, đã chuẩn bị đầy đủ có thể đến bước tiếp theo)
Xem thêm:
Dưới đây là một số mẹo giúp bé học và làm bài tập về từ đồng âm đạt kết quả cao hơn:
Giải thích khái niệm: Bắt đầu bằng việc giải thích cho bé hiểu về khái niệm từ đồng âm. Trình bày một cách đơn giản và có ví dụ cụ thể để bé có thể hiểu rõ hơn.
Cung cấp ví dụ và thực hành: Cung cấp cho bé nhiều ví dụ về các từ đồng âm, sau đó yêu cầu bé nhận biết và phân biệt ý nghĩa của chúng. Hãy cho bé thực hành bằng cách tạo ra các câu với từ đồng âm hoặc điền vào chỗ trống trong các câu đã cho.
Luyện nghe: Hãy luyện nghe cùng bé bằng cách đọc câu hoặc đoạn văn chứa từ đồng âm và yêu cầu bé xác định từ đồng âm trong đó. Điều này giúp bé nhận ra và hiểu rõ cách sử dụng từ đồng âm trong ngữ cảnh thực tế.
Khuyến khích và tạo động lực: Bạn có thể tạo động lực cho bé bằng cách ghi nhận, khen ngợi khi bé nhận ra và sử dụng đúng các từ đồng âm. Điều này giúp bé tự tin hơn và muốn tiếp tục học tập.
Sử dụng phần mềm học tiếng Việt: Đây là một trong các phương pháp giúp bé học tốt ngôn ngữ ngay tại nhà đang được nhiều bậc phụ huynh “truyền tai nhau” và áp dụng. Trong đó, VMonkey là một ứng dụng giúp xây dựng nền tảng tiếng Việt vững chắc cho trẻ được tin dùng nhất trên thị trường, bởi các phương pháp học tập hiện đại (như: trò chơi, truyện tranh tương tác,...) và giao diện thân thiện phù hợp với thao tác đơn giản của trẻ nhỏ. Bên cạnh đó, các bài học của VMonkey được xây dựng dựa trên chương trình phổ thông mới của Bộ GD&ĐT, đảm bảo chất lượng cả về mặt hình thức lẫn nội dung.
Đăng ký tài khoản VMonkey Ngay Tại Đây để nhận ưu đãi lên đến 40% và nhiều tài liệu học tập miễn phí!
Quan trọng nhất, hãy tạo một môi trường học tập thoải mái và tích cực cho bé. Sử dụng các phương pháp phù hợp với sở thích và phong cách học của bé để giúp bé hiểu và làm bài tập về từ đồng âm hiệu quả. Hy vọng rằng những kiến thức mà Monkey chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “Từ đồng âm là gì?”. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết!
Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/tu-dong-am-la-gi-phan-loai-vi-du-bai-tap-tu-luyen-co-dap-an-a19337.html