Phản ứng vôi tôi xút: Khái niệm, đặc điểm và ứng dụng

Phản ứng vôi tôi xút là một trong những phản ứng hóa học cơ bản và quan trọng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực từ xử lý nước, xây dựng đến nông nghiệp. Để hiểu rõ hơn về phản ứng này, bài viết dưới đây yeuhoahoc.edu.vn sẽ đưa ra cái nhìn tổng quan về khái niệm, đặc điểm, tính chất, cách điều chế, cơ chế hoạt động, ví dụ minh họa và ứng dụng trong thực tế, cũng như hướng dẫn giải các bài tập liên quan.

Phản ứng vôi tôi xút là gì?

Phản ứng vôi tôi xút: Khái niệm, đặc điểm và ứng dụng

Phản ứng vôi tôi xút là quá trình hóa học trong đó vôi sống (CaO) phản ứng với nước (H2O) tạo thành vôi tôi, hay còn gọi là hydroxit canxi (Ca(OH)2). Phản ứng này có phương trình hóa học cụ thể là: CaO + H2O → Ca(OH)2.

Đặc điểm của phản ứng vôi tôi xút

Phản ứng này nổi bật với việc giải phóng một lượng nhiệt đáng kể, là một phản ứng tỏa nhiệt. Ngoài ra, sản phẩm của phản ứng là vôi tôi, một chất rắn màu trắng, có khả năng hòa tan trong nước tạo thành dung dịch kiềm.

Tính chất của phản ứng vôi tôi xút

Phản ứng vôi tôi xút là phản ứng giữa canxi oxit (CaO) và natri hydroxit (NaOH) để tạo thành canxi hydroxit (Ca(OH)2) và natri hydroxit (NaOH).

Tính chất vật lý

CaO

Phản ứng vôi tôi xút: Khái niệm, đặc điểm và ứng dụng

NaOH

Phản ứng vôi tôi xút: Khái niệm, đặc điểm và ứng dụng

Tính chất hóa học

Phản ứng với nước:

Phản ứng với axit

Phản ứng với muối

Phản ứng với kim loại

Điều chế vôi tôi xút

Vôi tôi xút là hỗn hợp rắn gồm canxi oxit (CaO) và natri hydroxit (NaOH). Việc điều chế vôi tôi xút có thể được thực hiện theo hai phương pháp chính:

Phương pháp nung nóng

Nguyên liệu

Cách tiến hành

Ưu điểm

Nhược điểm

Phương pháp điện phân

Phản ứng vôi tôi xút: Khái niệm, đặc điểm và ứng dụng

Nguyên liệu:

Cách tiến hành:

Ưu điểm:

Nhược điểm:

Cơ chế của phản ứng vôi tôi xút

Phản ứng vôi tôi xút là phản ứng giữa canxi oxit (CaO) và natri hydroxit (NaOH) để tạo thành canxi hydroxit (Ca(OH)2) và natri hydroxit (NaOH).

Phương trình phản ứng:

Cơ chế phản ứng:

Phản ứng của CaO với nước

CaO + H2O ⇌ Ca(OH)2 + Q

Ca(OH)2 ⇌ Ca2+ + 2OH-

Phản ứng của NaOH với nước

NaOH + H2O → Na+ + OH-

Phản ứng giữa Ca(OH)2 và NaOH

Tóm lại, cơ chế của phản ứng vôi tôi xút là:

Ví dụ về phản ứng vôi tôi xút

Phản ứng vôi tôi xút là phản ứng giữa canxi oxit (CaO) và natri hydroxit (NaOH) để tạo thành canxi hydroxit (Ca(OH)2) và natri hydroxit (NaOH).

Dưới đây là một số ví dụ về phản ứng vôi tôi xút:

Nung nóng đá vôi

Phương trình phản ứng

CaCO3 → CaO + CO2↑

Giải thích

Cho vôi sống vào nước

Phương trình phản ứng

CaO + H2O → Ca(OH)2

Giải thích

Trộn dung dịch vôi tôi và dung dịch NaOH

Phương trình phản ứng

Ca(OH)2 + 2NaOH → Ca(OH)2.2NaOH

Giải thích

Ứng dụng của phản ứng vôi tôi xút

Xử lý nước thải

Khử độc môi trường

Sản xuất hóa chất

Vật liệu xây dựng

Nông nghiệp

Y tế

Cách giải bài tập phản ứng vôi tôi xút

Để giải bài tập phản ứng vôi tôi xút, bạn cần nắm rõ các bước sau:

Bước 1: Viết phương trình phản ứng cân bằng.

Ví dụ: Phản ứng giữa CaO và H2O:

CaO + H2O → Ca(OH)2

Bước 2: Xác định số mol của chất đã cho.

Ví dụ: Cho 10g CaO tác dụng với H2O.

Bước 3: Tính toán theo phương trình phản ứng.

Ví dụ:

Bước 4: Kiểm tra tính hợp lý của kết quả.

Ví dụ:

Các dạng bài tập của phản ứng vôi tôi xút

Tính khối lượng vôi sống cần dùng

Lời giải chi tiết:

  1. Viết phương trình phản ứng cân bằng:

CaO + H2O → Ca(OH)2

  1. Xác định số mol của Ca(OH)2:
  1. Tính toán theo phương trình phản ứng:

Vậy, cần dùng 56g vôi sống (CaO) để điều chế được 74g vôi tôi (Ca(OH)2).

Tính nồng độ dung dịch sau phản ứng

Giải bài tập: 100g vôi sống (CaO) được hòa tan hoàn toàn trong 500ml nước tạo thành dung dịch vôi tôi. Tính nồng độ mol của dung dịch vôi tôi thu được.

Hướng dẫn giải:

1. Viết phương trình phản ứng cân bằng:

CaO + H2O → Ca(OH)2

2. Tính số mol CaO:

3. Tính số mol Ca(OH)2:

4. Tính thể tích dung dịch Ca(OH)2:

5. Tính nồng độ mol của dung dịch Ca(OH)2:

Vậy, nồng độ mol của dung dịch vôi tôi thu được là 3,5714 M.

Tính tổng nhiệt phản ứng

Giải bài tập: Tính tổng nhiệt lượng tỏa ra khi 56g CaO phản ứng hoàn toàn với nước. Biết rằng nhiệt phản ứng của phản ứng CaO+H2O→Ca(OH)2 là -65.2 kJ/mol.

Lời giải chi tiết:

1. Tính số mol CaO:

2. Tính tổng nhiệt lượng tỏa ra:

Vậy, tổng nhiệt lượng tỏa ra khi 56g CaO phản ứng hoàn toàn với nước là -65.2 kJ.

Giải thích:

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/phan-ung-voi-toi-xut-khai-niem-dac-diem-va-ung-dung-a22727.html