[Giải đáp] Remind là gì? Remind đi với giới từ gì?

Remind là một động từ phổ biến và rất cơ bản trong tiếng Anh mà chắc chắn bạn đã thấy và sử dụng nó nhiều lần. Vậy remind có nghĩa là gì, remind đi với giới từ gìremind to V hay V-ing, hãy cùng tìm hiểu cùng IZONE nhé!

Remind là gì?

Động từ Remind trong tiếng Anh mang nghĩa là “nhắc lại”. Động từ này có 2 chức năng chính, đó là:

[Giải đáp] Remind là gì? Remind đi với giới từ gì?

Remind /rɪˈmaɪnd/ là một ngoại động từ (transitive verb), vì vậy remind luôn có tân ngữ đi kèm. Động từ remind có lớp nghĩa như sau:

- To make someone think of something they have forgotten or might have forgotten (Khiến ai đó nghĩ về điều gì họ đã quên hoặc có thể quên rồi)

Ví dụ:

- Sounds and visual images could remind people of events of the past. (Âm thanh và hình ảnh có thể gợi mọi người nhớ về những sự kiện trong quá khứ.)

Câu hỏi thường gặp về remind

Remind đi với giới từ gì?

Động từ remind thường đi với giới từ of hoặc about.

[Giải đáp] Remind là gì? Remind đi với giới từ gì?

Động từ remind đi với giới từ of được sử dụng để nói về việc khiến ai đó nhớ lại điều gì hoặc hồi tưởng lại chuyện đã xảy ra trong quá khứ.

Chúng ta có cấu trúc như sau:

Ví dụ:

Ngoài ra, remind còn có thể đi với giới từ about với nghĩa nhắc nhở ai về điều gì chưa xảy ra hoặc một nhiệm vụ cần phải hoàn thành. Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

Subject + remind + someone about something/ doing something Ví dụ:

Remind to V hay V-ing?

Động từ remind đi với to Verb với ý nghĩa nhắc nhở ai đó làm điều gì. Cụ thể, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau.

Subject + remind + someone + to V

Ví dụ:

Cấu trúc khác của Remind

Ngoài những cấu trúc bên trên, IZONE sẽ giúp bạn tổng hợp một vài cấu trúc khác được sử dụng với động từ Remind

- Remind đi cùng với mệnh đề

Cấu trúc này có ý nghĩa tương tự với những cấu trúc phía trên, nhưng thay vì sử dụng với giới từ, chúng ta kết hợp với một mệnh đề hoàn chỉnh.

Subject + Remind + someone + that + Clause

Ví dụ:

- Remind dùng để nhắc nhở chung

Cấu trúc Remind này được sử dụng để nhắc nhở những người lạ lần đầu gặp mặt, hoặc một nhóm người hoặc các dịch vụ chăm sóc khách hàng.

May I remind + someone / that + …

Ví dụ:

Phân biệt Remind và Remember

RemindRememberKhác nhau Remind là nội động từ Remind được sử dụng để khơi gợi một điều trong quá khứ nhưng không còn nhớ rõ. Hoặc sử dụng để nhắc nhở ai đó về việc phải làm. Remember vừa là nội động từ & ngoại động từ Remember được sử dụng để diễn tả một sự việc đã xảy ra nhưng vẫn tồn tại trong ký ức. Ví dụ Remind me to respond his email this afternoon. (Hãy nhắc tôi phản hồi email của anh ấy chiều nay.) I’m afraid I won’t remember to respond his email. (Tôi e rằng mình sẽ quên phản hồi email của anh ấy.) Tham khảo thêm: Blame đi với giới từ gì? - Giải đáp chi tiết, chính xác

Bài tập áp dụng

Bài tập 1: Điền từ còn thiếu để hoàn thành những câu sau

  1. Her appearance reminded me her elder sister.
  2. Please remind me our meeting tomorrow.
  3. I’m not sure if she reminds you the party tomorrow.
  4. The teacher has reminded Mai doing her homework.
  5. Rose reminded me the bad news yesterday.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất trong những câu sau

  1. Harry (reminded/remembered) seeing that woman before.
  2. Sara (reminds/remembers) to practice the piano.
  3. His behavior (reminded/remembered) me of his elder brother.
  4. You should (remind/remember) our clients about the schedule next week.

Link nội dung: https://brightschool.edu.vn/giai-dap-remind-la-gi-remind-di-voi-gioi-tu-gi-a25541.html