Remind là một động từ phổ biến và rất cơ bản trong tiếng Anh mà chắc chắn bạn đã thấy và sử dụng nó nhiều lần. Vậy remind có nghĩa là gì, remind đi với giới từ gì và remind to V hay V-ing, hãy cùng tìm hiểu cùng IZONE nhé!
Remind là gì?
Động từ Remind trong tiếng Anh mang nghĩa là “nhắc lại”. Động từ này có 2 chức năng chính, đó là:
Remind /rɪˈmaɪnd/ là một ngoại động từ (transitive verb), vì vậy remind luôn có tân ngữ đi kèm. Động từ remind có lớp nghĩa như sau:
- To make someone think of something they have forgotten or might have forgotten (Khiến ai đó nghĩ về điều gì họ đã quên hoặc có thể quên rồi)
Ví dụ:
- Could you remind Peter about my birthday party on Saturday? (Bạn có thể nhắc Peter về bữa tiệc sinh nhật của tôi vào thứ bảy được không?)
- Members were reminded that the club’s weekly meeting would take place on Monday. (Thành viên đa được nhắc rằng buổi gặp mặt hàng tuần của câu lạc bộ sẽ được diễn ra vào Thứ 2.)
- Jennie reminds me of her mother. (Jennie khiến tôi nhớ lại mẹ cô ấy.)
- Sounds and visual images could remind people of events of the past. (Âm thanh và hình ảnh có thể gợi mọi người nhớ về những sự kiện trong quá khứ.)
Câu hỏi thường gặp về remind
Remind đi với giới từ gì?
Động từ remind thường đi với giới từ of hoặc about.
Động từ remind đi với giới từ of được sử dụng để nói về việc khiến ai đó nhớ lại điều gì hoặc hồi tưởng lại chuyện đã xảy ra trong quá khứ.
Chúng ta có cấu trúc như sau:
Ví dụ:
- This birthday cake reminds me of my favorite cookies when I was small. (Cái bánh sinh nhật này gợi tôi nhớ về món bánh quy yêu thích của tôi hồi nhỏ.)
- I never wear brown because it reminds me of my secondary school uniform. (Tôi không bao giờ mặc đồ màu nâu vì nó nhắc tôi nhớ về đồng phục hồi cấp 2 của mình.)
Ngoài ra, remind còn có thể đi với giới từ about với nghĩa nhắc nhở ai về điều gì chưa xảy ra hoặc một nhiệm vụ cần phải hoàn thành. Chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
Subject + remind + someone about something/ doing something Ví dụ:- Our English teacher reminds us about the final exam next few days. (Giáo viên Tiếng Anh của chúng tôi nhắc chúng tôi về bài thi cuối kì một vài ngày tới.)
- Linda forgot to remind me about our meeting with our clients yesterday. (Linda đã quên nhắc tôi về buổi họp với khách hàng ngày hôm qua.)
Remind to V hay V-ing?
Động từ remind đi với to Verb với ý nghĩa nhắc nhở ai đó làm điều gì. Cụ thể, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau.
Subject + remind + someone + to VVí dụ:
- Please remind my sister to do her homework everyday. (Hãy nhắc nhở em gái tôi làm bài tập về nhà mỗi ngày.)
- Remind me to text my mom before I go out. (Nhắc tôi nhắn tin cho mẹ trước khi tôi ra ngoài nhé.)
Cấu trúc khác của Remind
Ngoài những cấu trúc bên trên, IZONE sẽ giúp bạn tổng hợp một vài cấu trúc khác được sử dụng với động từ Remind
- Remind đi cùng với mệnh đề
Cấu trúc này có ý nghĩa tương tự với những cấu trúc phía trên, nhưng thay vì sử dụng với giới từ, chúng ta kết hợp với một mệnh đề hoàn chỉnh.
Subject + Remind + someone + that + ClauseVí dụ:
- My manager reminded me that we had an important conference the following day. (Quản lý nhắc tôi rằng ngày mai chúng tôi có một buổi hội nghị rất quan trọng.)
- My mother reminded me that I should love myself first before loving somebody else. (Mẹ của tôi nhắc nhở tôi rằng tôi nên yêu bản thân mình trước khi yêu một ai đó khác.)
- Remind dùng để nhắc nhở chung
Cấu trúc Remind này được sử dụng để nhắc nhở những người lạ lần đầu gặp mặt, hoặc một nhóm người hoặc các dịch vụ chăm sóc khách hàng.
May I remind + someone / that + …Ví dụ:
- May I remind all passengers that the plane will land at Noi Bai airport in 10 minutes. (Tôi xin nhắc tất cả các hành khách máy bay sẽ hạ cánh xuống sân bay Nội Bài trong vòng 10 phút nữa.)
Phân biệt Remind và Remember
RemindRememberKhác nhau Remind là nội động từ Remind được sử dụng để khơi gợi một điều trong quá khứ nhưng không còn nhớ rõ. Hoặc sử dụng để nhắc nhở ai đó về việc phải làm. Remember vừa là nội động từ & ngoại động từ Remember được sử dụng để diễn tả một sự việc đã xảy ra nhưng vẫn tồn tại trong ký ức. Ví dụ Remind me to respond his email this afternoon. (Hãy nhắc tôi phản hồi email của anh ấy chiều nay.) I’m afraid I won’t remember to respond his email. (Tôi e rằng mình sẽ quên phản hồi email của anh ấy.) Tham khảo thêm: Blame đi với giới từ gì? - Giải đáp chi tiết, chính xácBài tập áp dụng
Bài tập 1: Điền từ còn thiếu để hoàn thành những câu sau
- Her appearance reminded me her elder sister.
- Please remind me our meeting tomorrow.
- I’m not sure if she reminds you the party tomorrow.
- The teacher has reminded Mai doing her homework.
- Rose reminded me the bad news yesterday.
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất trong những câu sau
- Harry (reminded/remembered) seeing that woman before.
- Sara (reminds/remembers) to practice the piano.
- His behavior (reminded/remembered) me of his elder brother.
- You should (remind/remember) our clients about the schedule next week.