“Hear” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, được dùng để diễn tả hành động lắng nghe, hoặc nhận được thông tin về sự việc nào đó. Nhắc đến động từ bất quy tắc, bạn có thể hiểu loại động từ này sẽ không tuân theo một quy tắc nhất định nào. Và quả thật như vậy, với động từ bất quy tắc, cụ thể ở bài này là “hear”, khi chuyển sang dạng quá khứ sẽ không thêm đuôi “-ed” như động từ có quy tắc. Vậy, quá khứ của “hear” là gì?
Trong bài viết dưới đây, hãy cùng FLYER khám phá quá khứ của “hear” là gì và cách dùng động từ này ở từng trường hợp cụ thể, sau đó thực hành ngay với các bài tập nhỏ cuối bài để có thể ghi nhớ kiến thức tốt hơn. Cùng bắt đầu ngay bạn nhé!
1. Quá khứ của “hear” là gì?
“Hear” là một động từ bất quy tắc, mang nghĩa “nghe, lắng nghe, nghe tin, nhận được thông tin về một sự việc nào đó”.
Quá khứ của “hear” là “heard”, giống nhau ở cả hai dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Mỗi dạng quá khứ này được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau và mang những sắc thái nghĩa riêng.
“Hear - Heard - Heard” được phát âm như sau:
Hear
Heard
Heard
Lưu ý:
- Mặc dù “heard” là dạng quá khứ của “hear” nhưng theo cấu trúc của 4 thì quá khứ tiếng Anh, dạng này không được dùng trong tất cả 4 thì quá khứ mà chỉ có thể dùng trong 2 thì: thì quá khứ đơn và thì quá khứ hoàn thành.
- Ngoài ra, “heard” cũng có thể sử dụng trong hai thì hoàn thành khác, đó là thì hiện tại hoàn thành và tương lai hoàn thành.
Để hiểu rõ hơn về những lưu ý trên cũng như cách dùng quá khứ của “hear”, hãy cùng FLYER đến ngay với phần tiếp theo bạn nhé!
2. Cách dùng quá khứ của “hear”
2.1. Cách dùng dạng quá khứ đơn “heard”
Dạng quá khứ đơn “heard” được sử dụng trong câu quá khứ đơn nhằm diễn tả hành động lắng nghe, nghe được, nhận được thông tin đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
Ví dụ:
- He heard all the truth about her strange actions yesterday and comforted her a lot.
Anh ta đã nghe được tất cả sự thật về những hành động lạ của cô ấy ngày hôm qua và đã an ủi cô ấy thật nhiều.
- She heard him out and understood attentively until he finished telling his sad story.
Cô ấy đã lắng nghe anh ta một cách chăm chú và thấu hiểu cho đến khi anh ta kể xong câu chuyện buồn đau của mình.
- Nga heard the truth about her best friends, who always talk bad about her behind her back, which makes her extremely disappointed.
Nga đã nghe được sự thật về những người bạn thân luôn nói xấu sau lưng mình, điều này làm cô ấy vô cùng thất vọng.
Xem thêm: 3 cách chia động từ trong Tiếng Anh giúp bạn chinh phục mọi bài tập chia động từ
2.2. Cách dùng dạng quá khứ phân từ “heard”
Khác với quá khứ đơn “heard”, quá khứ phân từ “heard được dùng trong hai trường hợp:
- Trong cấu trúc của 3 thì hoàn thành: quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành và tương lai hoàn thành.
- Trong cấu trúc bị động.
2.2.1. “Heard” dùng trong các thì hoàn thành
“Heard” được sử dụng trong các câu tiếng Anh có động từ “hear” được chia ở các thì hoàn thành, bao gồm thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành. Đây cũng là cách dùng cơ bản nhất của các động từ ở dạng quá khứ phân từ nói chung.
Ví dụ:
2.2.2. “Heard” được dùng trong câu bị động
Cấu trúc câu bị động được viết là “be + V-ed/PII (quá khứ phân từ)”. Theo đó, khi sử dụng động từ “hear” trong cấu trúc câu này, bạn cần chuyển “hear” thành dạng quá khứ phân từ là “heard”.
Ví dụ:
- She was heard crying heartbreakingly about what she had to deal with all this time.
Cô ấy được nghe để khóc một cách đau lòng về những thứ mà cô ấy đã phải đối mặt trong khoảng thời gian qua.
- The children were heard playing ball in the park. Parents rush to find them.
Lũ trẻ được nghe là đang chơi bóng ở công viên. Bố mẹ chúng vội vã đi tìm.
- The government is heard discussing the new rural construction project in Don Phong commune with the people.
Chính phủ được nghe là đang thảo luận dự án xây dựng nông thôn mới ở xã Đôn Phong bởi người dân.
3. Bài tập quá khứ của “hear”
4. Tổng kết
Như vậy, quá khứ của “hear” là “heard”, giống nhau ở hai dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Mỗi dạng được dùng trong những trường hợp và cấu trúc câu khác nhau đã được FLYER đề cập trong bài viết trên. FLYER hy vọng rằng bài viết này có thể phần nào giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của “hear” ở dạng quá khứ, qua đó bổ sung vào kho kiến thức tiếng Anh của mình những từ vựng, cấu trúc mới mẻ và bổ ích. Đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác của FLYER để biết thêm về các dạng quá khứ của nhiều động từ khác trong tiếng Anh bạn nhé!
>>> Xem thêm:
- Quá khứ của “wear” là gì? Cách dùng quá khứ của “wear” chi tiết nhất mà bạn không thể bỏ qua!
- Quá khứ của “drive” là gì? Cách dùng 2 dạng quá khứ của “drive” kèm bài tập và đáp án chi tiết
- Quá khứ của “have” là gì? Cách dùng quá khứ của “have” đầy đủ nhất kèm bài tập và đáp án chi tiết