Quy luật giá trị là một trong những khái niệm cơ bản nhất của kinh tế chính trị Mác-Lênin. Quy luật này không chỉ giải thích cách thức hình thành giá cả hàng hóa mà còn làm sáng tỏ cơ chế điều tiết sản xuất, phân phối nguồn lực và thúc đẩy tiến bộ kỹ thuật trong nền kinh tế. Vậy quy luật giá trị là gì, có những tác động gì đến đời sống? Cùng JobsGO tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây.
1. Quy Luật Giá Trị Là Gì? Ví Dụ
Quy luật giá trị là khái niệm thuộc kinh tế chính trị Mác-Lênin. Đây là quy luật kinh tế cơ bản của sản xuất hàng hóa. Ở đâu có sản xuất và trao đổi hàng hóa thì ở đó có sự hoạt động của quy luật giá trị. Theo quy luật này, giá trị của một sản phẩm được quyết định bởi lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra nó, nghĩa là thời gian và công sức mà xã hội phải bỏ ra để tạo ra một sản phẩm sẽ quyết định giá trị của sản phẩm đó trên thị trường.
Ví dụ để may một chiếc áo sơ mi cần 2 giờ lao động, bao gồm thời gian để cắt vải, may, là ủi và đóng gói. Nếu lương trung bình cho công việc này là 50.000 đồng/giờ, thì giá trị lao động đưa vào sản phẩm là 100.000 đồng. Ngoài ra, cũng cần tính đến chi phí nguyên vật liệu như vải, cúc áo, chỉ may và các chi phí khác như điện nước, khấu hao máy móc. Giả sử tổng chi phí này là 50.000 đồng. Vậy tổng giá trị của chiếc áo theo quy luật giá trị sẽ là 150.000 đồng.
Xem thêm: 5S là gì? Quy trình 5S được thực hiện thế nào?
2. Nội Dung Quy Luật Giá Trị
Nội dung quy luật giá trị là gì? Quy luật giá trị trong kinh tế chính trị Mác-Lênin đóng vai trò quan trọng trong việc giải thích cơ chế hoạt động của nền kinh tế thị trường và quá trình hình thành giá cả hàng hóa. Nội dung quy luật giá trị cung cấp một khung lý thuyết để phân tích mối quan hệ giữa lao động, giá trị và trao đổi trong xã hội.
2.1 Giá Trị Của Hàng Hóa
Khi phân tích quy luật giá trị, có thể thấy, yếu tố được nhắc đến nhiều nhất chính là giá trị của hàng hóa. Trong lý thuyết kinh tế Mác-Lênin, giá trị của hàng hóa được xác định bởi lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra nó. Nghĩa là giá trị của một sản phẩm không phụ thuộc vào ý muốn chủ quan của người sản xuất hay người tiêu dùng, mà được quyết định một cách khách quan bởi số lượng thời gian lao động cần thiết để tạo ra sản phẩm đó trong điều kiện sản xuất bình thường của xã hội. Quan điểm trên nhấn mạnh rằng lao động là nguồn gốc của mọi giá trị và là thước đo chung để so sánh giá trị giữa các hàng hóa khác nhau.
2.2 Lượng Lao Động Xã Hội Trung Bình Cần Thiết
Khái niệm lực lượng lao động xã hội trung bình cần thiết đề cập đến số lượng lao động mà xã hội cần để sản xuất một đơn vị hàng hóa trong điều kiện sản xuất phổ biến, với trình độ kỹ thuật và năng suất lao động trung bình của ngành. Đây không phải là lượng lao động cụ thể của một cá nhân hay một doanh nghiệp riêng lẻ, mà là mức trung bình của toàn xã hội.
Nội dung quy luật giá trị về lực lượng lao động xã hội trung bình cần thiết rất quan trọng vì nó tạo ra một cơ sở để so sánh và đánh giá hiệu quả sản xuất giữa các đơn vị khác nhau trong nền kinh tế. Những nhà sản xuất có năng suất cao hơn mức trung bình sẽ có lợi thế cạnh tranh, trong khi những người dưới mức trung bình sẽ phải cải thiện để tồn tại trên thị trường.
2.3 Giá Trị Trao Đổi
Giá trị trao đổi thể hiện mối quan hệ định lượng giữa các hàng hóa khi chúng được trao đổi trên thị trường. Nó phản ánh tỷ lệ mà các hàng hóa khác nhau có thể được trao đổi với nhau.
Theo lý thuyết Mác-Lênin, giá trị trao đổi này dựa trên lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra các hàng hóa. Tuy nhiên, trên thực tế, giá trị trao đổi thường biểu hiện thông qua giá cả thị trường và có thể dao động xung quanh giá trị thực do các yếu tố như cung-cầu, cạnh tranh cùng các điều kiện thị trường khác. Sự dao động này tạo ra động lực cho việc phân bổ lại nguồn lực trong nền kinh tế, khuyến khích sản xuất những hàng hóa có nhu cầu cao và hạn chế sản xuất những hàng hóa dư thừa.
Xem thêm: GMP là gì? Tất tần tật những điều cần biết về tiêu chuẩn GMP
3. Biểu Hiện Của Quy Luật Giá Trị Qua Các Quy Luật Khác
Trong nền kinh tế thị trường phức tạp, quy luật giá trị không thể tồn tại độc lập. Để có thể điều tiết thị trường, quy luật giá trị có mối quan hệ mật thiết với những quy luật kinh tế khách quan khác như quy luật cung - cầu, cạnh tranh và quy luật giá cả.
3.1 Quy Luật Cung - Cầu
Quy luật giá trị có mối quan hệ mật thiết với quy luật cung - cầu, thể hiện qua việc điều tiết sản xuất và lưu thông hàng hóa trong nền kinh tế thị trường. Khi cung vượt quá cầu, giá cả thị trường có xu hướng giảm xuống dưới giá trị, buộc các nhà sản xuất phải điều chỉnh sản lượng hoặc chuyển hướng sang sản xuất mặt hàng khác có lợi nhuận cao hơn. Ngược lại, khi cầu vượt quá cung, giá cả thị trường tăng lên trên giá trị, tạo động lực cho việc mở rộng sản xuất hoặc thu hút thêm nguồn lực vào ngành.
Qua đó, quy luật giá trị tác động đến cung - cầu, góp phần điều chỉnh cơ cấu sản xuất và phân bổ nguồn lực giữa các ngành, các lĩnh vực sản xuất khác nhau. Điều này đảm bảo sự cân đối tương đối giữa cung và cầu trong nền kinh tế, phản ánh mối quan hệ giữa giá trị xã hội của hàng hóa với nhu cầu thực tế của thị trường.
3.2 Quy Luật Cạnh Tranh
Quy luật giá trị thúc đẩy và định hình quy luật cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường. Cạnh tranh là động lực buộc các nhà sản xuất phải không ngừng cải tiến kỹ thuật, hợp lý hóa sản xuất để giảm chi phí, tăng năng suất lao động. Khi một doanh nghiệp áp dụng công nghệ mới hoặc phương pháp sản xuất tiên tiến, họ có thể sản xuất hàng hóa với chi phí thấp hơn giá trị xã hội trung bình, từ đó có lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Tuy nhiên, lợi thế cạnh tranh chỉ tồn tại tạm thời vì các đối thủ sẽ nhanh chóng bắt kịp, đưa giá trị cá biệt về gần với giá trị xã hội. Quá trình này tạo ra một vòng xoáy liên tục của đổi mới, cải tiến, thúc đẩy năng suất lao động và hiệu quả sản xuất trong toàn bộ nền kinh tế. Đồng thời, quy luật giá trị thông qua cạnh tranh cũng góp phần đào thải những nhà sản xuất kém hiệu quả, tập trung nguồn lực vào những đơn vị sản xuất có năng suất cao hơn, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế tổng thể.
3.3 Quy Luật Giá Cả
Quy luật giá trị là cơ sở nền tảng cho quy luật giá cả trong nền kinh tế thị trường. Giá trị của hàng hóa, được xác định bởi lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra nó, là trung tâm mà xung quanh đó giá cả thị trường dao động. Tuy nhiên, giá cả thị trường hiếm khi trùng khớp hoàn toàn với giá trị, mà thường xuyên biến động do tác động của nhiều yếu tố như cung - cầu, cạnh tranh, chính sách của nhà nước và các điều kiện kinh tế vĩ mô khác. Trong ngắn hạn, giá cả có thể dao động mạnh quanh giá trị, nhưng trong dài hạn, xu hướng chung là giá cả sẽ xoay quanh giá trị.
Quy luật giá trị thông qua cơ chế giá cả, đóng vai trò quan trọng trong việc phân bổ nguồn lực, điều tiết sản xuất và tiêu dùng. Khi giá cả cao hơn giá trị, nó thúc đẩy sản xuất, hạn chế tiêu dùng; ngược lại, khi giá cả thấp hơn giá trị, nó kích thích tiêu dùng và hạn chế sản xuất. Qua đó, quy luật giá trị góp phần tạo ra sự cân bằng động trong nền kinh tế, phản ánh mối quan hệ giữa chi phí sản xuất xã hội với nhu cầu thực tế của thị trường.
4. Tác Động Của Quy Luật Giá Trị
Bàn về tác động của quy luật giá trị, V.I Lênin từng nhấn mạnh rằng người sản xuất khéo léo, tháo vát hơn sẽ ngày càng hưởng lợi nhiều từ những biến động trong nền kinh tế, còn người yếu ớt vụng về sớm muộn cũng bị bần cùng hóa. Quy luật giá trị không chỉ thể hiện cách hàng hóa được định giá mà còn là một nhân tố cốt yếu góp phần định hình và phân bậc tầng lớp trong xã hội với nhiều tác động sâu sắc.
4.1 Điều Tiết Sản Xuất, Lưu Thông Hàng Hóa
Quy luật giá trị đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết sản xuất và lưu thông hàng hóa trong nền kinh tế thị trường. Cơ chế này hoạt động thông qua sự biến động của giá cả thị trường xoay quanh giá trị. Khi cung vượt quá cầu, giá cả thị trường sẽ giảm xuống dưới giá trị, gây áp lực buộc các nhà sản xuất phải giảm sản lượng hoặc chuyển sang sản xuất mặt hàng khác có lợi nhuận cao hơn.
Ngược lại, khi cầu vượt quá cung, giá cả thị trường sẽ tăng lên trên giá trị, tạo động lực cho các nhà sản xuất mở rộng sản xuất hoặc thu hút thêm nguồn lực vào ngành. Qua đó, quy luật giá trị tự động điều chỉnh cơ cấu sản xuất, phân bổ nguồn lực giữa các ngành, các lĩnh vực sản xuất khác nhau, đảm bảo sự cân đối tương đối giữa cung và cầu trong nền kinh tế.
4.2 Cải Tiến Kỹ Thuật, Tăng Năng Suất Lao Động
Quy luật giá trị tạo ra động lực mạnh mẽ cho việc cải tiến kỹ thuật và hợp lý hóa sản xuất. Trong môi trường cạnh tranh, các nhà sản xuất luôn tìm cách giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận và giữ vững vị thế trên thị trường. Khi một doanh nghiệp áp dụng công nghệ mới hoặc phương pháp sản xuất tiên tiến, họ có thể sản xuất hàng hóa với chi phí thấp hơn giá trị xã hội trung bình. Điều này cho phép họ bán sản phẩm với giá thấp hơn đối thủ mà vẫn có lợi nhuận, hoặc giữ nguyên giá bán để hưởng lợi nhuận siêu ngạch.
Tuy nhiên, lợi thế này chỉ tồn tại tạm thời vì các đối thủ cạnh tranh sẽ nhanh chóng áp dụng những cải tiến tương tự, đưa giá trị cá biệt về gần với giá trị xã hội. Quá trình này tạo ra một vòng xoáy liên tục của đổi mới và cải tiến, thúc đẩy năng suất lao động cũng như hiệu quả sản xuất trong toàn bộ nền kinh tế.
4.3 Phân Hóa Giàu Nghèo Tự Nhiên
Quy luật giá trị thông qua cơ chế cạnh tranh và đào thải tự nhiên, tạo ra sự phân hóa giàu nghèo giữa các nhà sản xuất.
Trong quá trình sản xuất, trao đổi hàng hóa, những người sản xuất có năng suất lao động cao hơn, áp dụng công nghệ tiên tiến và quản lý hiệu quả sẽ có chi phí sản xuất thấp hơn giá trị xã hội. Họ có thể bán sản phẩm với giá thấp hơn đối thủ hoặc hưởng lợi nhuận cao hơn, từ đó tích lũy được nhiều vốn để mở rộng sản xuất, đầu tư công nghệ và ngày càng trở nên giàu có.
Ngược lại, những nhà sản xuất có năng suất lao động thấp, không theo kịp xu hướng công nghệ và thị trường sẽ gặp khó khăn trong cạnh tranh. Họ buộc phải bán sản phẩm với giá thấp hơn giá trị, dẫn đến thua lỗ và dần dần bị đào thải khỏi thị trường, trở nên nghèo đi.
Quá trình phân hóa giàu nghèo giữa những người sản xuất diễn ra một cách tự nhiên, liên tục, tạo ra sự phân tầng xã hội và tập trung tư bản vào tay một số ít người. Trong thực tế, nhiều quốc gia đã áp dụng các chính sách can thiệp để giảm thiểu tác động tiêu cực của quá trình phân hóa này, nhằm đảm bảo công bằng xã hội và ổn định kinh tế.
>>>Đọc thêm: Ngành dân số và phát triển là gì?
5. Mối Quan Hệ Giữa Giá Cả Thị Trường, Giá Cả Độc Quyền Và Giá Trị Hàng Hóa
Mối quan hệ giữa giá cả thị trường, giá cả độc quyền & giá trị hàng hóa là phức tạp và đa chiều. Trong khi quy luật giá trị vẫn đóng vai trò nền tảng trong việc định hình giá cả thị trường, sự can thiệp của các yếu tố như độc quyền có thể tạo ra những biến dạng đáng kể. Mối quan hệ này đặt ra thách thức cho các nhà hoạch định chính sách trong việc tìm kiếm sự cân bằng giữa hiệu quả kinh tế và công bằng xã hội, đồng thời duy trì động lực cho sự phát triển, đổi mới trong nền kinh tế.
Giá cả thị trường là biểu hiện bằng tiền của giá trị hàng hóa trong điều kiện cung cầu cụ thể trên thị trường. Theo quy luật giá trị, giá cả thị trường thường xoay quanh giá trị thực của hàng hóa, được xác định bởi lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra nó. Trong điều kiện cạnh tranh tự do, giá cả thị trường có xu hướng dao động xung quanh giá trị, tăng lên khi cầu vượt cung và giảm xuống khi cung vượt cầu. Sự dao động này đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết sản xuất và phân phối nguồn lực trong nền kinh tế. Khi giá cả tăng cao hơn giá trị, nó khuyến khích các nhà sản xuất tăng cường sản xuất và ngược lại. Qua đó, quy luật giá trị thúc đẩy sự cân bằng giữa cung và cầu trong dài hạn.
Trong thực tế của nền kinh tế thị trường hiện đại, giá cả thị trường không phải lúc nào cũng phản ánh chính xác giá trị hàng hóa. Có nhiều yếu tố có thể làm cho giá cả thị trường chệch khỏi giá trị, như sự can thiệp của nhà nước, tâm lý thị trường, hay đặc biệt là sự xuất hiện của các độc quyền và tập đoàn lớn. Điều này dẫn đến khái niệm về giá cả độc quyền.
Giá cả độc quyền là mức giá được thiết lập bởi các công ty hoặc tập đoàn có vị thế thống lĩnh trên thị trường. Trong trường hợp như vậy, giá cả có thể được đẩy lên cao hơn đáng kể so với giá trị thực của hàng hóa. Các doanh nghiệp độc quyền có khả năng kiểm soát nguồn cung, từ đó tạo ra sự khan hiếm nhân tạo để nâng giá. Điều này tạo ra một mâu thuẫn với quy luật giá trị, vì giá cả không còn phản ánh chính xác lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất hàng hóa.
Sự tồn tại của giá cả độc quyền có thể dẫn đến nhiều hệ quả tiêu cực. Nó có thể gây ra sự phân phối lại thu nhập không công bằng trong xã hội, làm giảm hiệu quả kinh tế tổng thể và hạn chế sự cạnh tranh, đổi mới. Trong dài hạn, nó có thể làm suy yếu cơ chế điều tiết tự nhiên của thị trường mà quy luật giá trị đảm bảo.
Dù vậy, ngay cả trong điều kiện độc quyền, quy luật giá trị vẫn có tác động nhất định. Các doanh nghiệp độc quyền không thể hoàn toàn thoát khỏi áp lực của thị trường và cạnh tranh tiềm năng. Họ vẫn phải cân nhắc giữa việc tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn thông qua giá cả cao và nguy cơ thu hút đối thủ cạnh tranh mới hoặc sự can thiệp của chính phủ trong dài hạn.
Trong bối cảnh hiện nay, vai trò của nhà nước trở nên quan trọng trong việc điều tiết thị trường, đảm bảo sự cân bằng giữa lợi ích của doanh nghiệp và người tiêu dùng. Các chính sách chống độc quyền, khuyến khích cạnh tranh và bảo vệ người tiêu dùng được áp dụng nhằm hạn chế tác động tiêu cực của giá cả độc quyền và đưa giá cả thị trường về gần hơn với giá trị thực của hàng hóa.
6. Vận Dụng Quy Luật Giá Trị Vào Sản Xuất - Lưu Thông Hàng Hóa Như Thế Nào?
6.1 Đối Với Lĩnh Vực Sản Xuất Hàng Hóa
Trong sản xuất hàng hóa thì quy luật giá trị được áp dụng thực hiện đối với 2 vấn đề chính sau đây:
6.1.1 Với Việc Hạch Toán Kinh Tế Của Các Doanh Nghiệp Sản Xuất
Đối với nền kinh tế thị trường hiện nay tại Việt Nam thì các doanh nghiệp sản xuất hàng hóa đều đang cạnh tranh với nhau khá mạnh mẽ. Do đó, để có thể đảm bảo được vị trí của mình cũng như đứng vững ở các vị trí đó, vượt qua được các đối thủ khác thì doanh nghiệp cần phải thực hiện tính toán về vấn đề hiệu quả của hoạt động kinh doanh như thế nào.
Cụ thể, các hiệu quả đó được đánh giá thông qua các hình thức giá trị, giá cả của hàng hóa, lợi nhuận thu được, các khoản chi phí liên quan,… Theo đó, để đảm bảo mang lại lợi nhuận cao thì các doanh nghiệp sẽ cần phải làm sao để có thể hạ thấp được các chi phí trong hoạt động sản xuất của mình. Doanh nghiệp có thể hợp lý hóa về quy trình, tiết kiệm các chi phí không cần thiết, gia tăng về năng suất lao động hơn nữa,…
Như vậy, để có thể đảm bảo thực hiện được các vấn đề đó, doanh nghiệp sẽ cần phải hiểu và nắm rõ về các quy luật giá trị áp dụng như thế nào trong việc hạch toán kinh tế. Rất nhiều doanh nghiệp hiện nay vẫn luôn thực hiện rất tốt về vấn đề này. Đặc biệt, nhà nước hiện nay đều quyết định cổ phần hóa đa số các doanh nghiệp thuộc nhà nước và chỉ giữ lại một số doanh nghiệp hoạt động trong ngành liên quan đến an ninh quốc gia.
Do đó, các doanh nghiệp khác đều sẽ chuyển thành mô hình cổ phần, đồng thời sẽ có nhiều chủ sở hữu, nhiều cổ đông làm việc vì lợi ích chung. Chính vì vậy mà việc áp dụng đúng đắn các quy luật giá trị trong vấn đề hạch toán kinh tế là điều hết sức cần thiết, quan trọng cho các doanh nghiệp hiện nay, nhất là các doanh nghiệp với mô hình cổ phần.
6.1.2 Với Việc Hình Thành Nên Giá Thành Của Sản Phẩm Sản Xuất
Nước ta trước đây hoạt động kinh tế theo cơ chế quan liêu bao cấp và toàn bộ gái cả của các sản phẩm, loại hàng hóa đều được quyết định bởi Chính phủ. Tuy nhiên, sau giai đoạn đổi mới thì toàn bộ vấn đề liên quan đến giá cả của hàng hóa lại phụ thuộc vào thị trường. Theo đó, nhà nước chủ trương cần phải vận dụng được tối đa các quy luật giá trị vào quá trình sản xuất, định giá sản phẩm khi tung ra thị trường và giá cả phải do chính giá trị của các sản phẩm đó quyết định.
Mặc dù vậy thì xét trên thực tế, giá cả của các mặt hàng trên thị trường hiện nay lại phụ thuộc và chịu tác động khá lớn bởi nhiều yếu tố liên quan khác như là vấn đề cung - cầu của con người, yếu tố cạnh tranh, sức mua của đồng tiền,… Những vấn đề đó thì không thể nào tuân theo được ý muốn và quyết định của nhà nước được. Thông qua sự điều chỉnh này thì có thể thấy, nhà nước cũng đã và đang phần nào nhận thấy được tầm quan trọng của các quy luật giá trị trong quá trình sản xuất hàng hóa như thế nào?
6.2 Đối Với Lĩnh Vực Lưu Thông Hàng Hóa
Bên cạnh quá trình sản xuất thì vấn đề lưu thông hàng hóa cũng cần phải áp dụng theo quy luật giá trị nhất định. Như đã phân tích ở trên, nguyên tắc cho vấn đề trao đổi - lưu thông hàng hóa sẽ cần phải thực hiện theo hình thức ngang giá. Hàng hóa theo tác động của quy luật giá trị, hàng hóa sẽ được chuyển từ những thị trường có giá cả thấp đến thị trường có giá cao hơn, từ những nơi mà có nguồn cung nhiều đến những nơi có nhu cầu nhiều,… Thông qua đó thì hàng hóa giữa các vùng miền sẽ được phân bố hợp lý, cần đối hơn.
Hiện nay, nhà nước cũng đang vận dụng khá tốt quy luật giá trị vào vấn đề lưu thông hàng hóa. Cụ thể đó là việc định giá cả của các loại sản phẩm, hàng hóa sát so với giá trị của chúng. Thông qua giá trị sản phẩm để có thể kích thích được về nhu cầu cải tiến kỹ thuật, công tác quản lý.
Bên cạnh đó, nhà nước cũng không ngừng chủ động thực hiện việc tách giá cả của sản phẩm ra khỏi giá trị của chúng ở những thời kỳ khác nhau. Từ sự chênh lệch giữa 2 yếu tố đó mà thực hiện điều tiết một phần hay toàn bộ quá trình sản xuất - lưu thông hàng hóa, đồng thời điều chỉnh về mối quan hệ cung - cầu hay hoạt động phân phối hàng hóa giữa các vùng miền.
Như vậy, giá cả được xem là một công cụ kinh tế vô cùng quan trọng, cần thiết đối với việc lên các kế hoạch về vấn đề tiêu dùng xã hội hiện nay mà các doanh nghiệp và nhà nước cần phải hết sức quan tâm, chú ý.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng phức tạp, việc hiểu cũng như vận dụng đúng đắn quy luật giá trị sẽ góp phần quan trọng vào việc xây dựng một nền kinh tế phát triển bền vững, cân bằng giữa hiệu quả và công bằng xã hội. Hy vọng thông qua bài viết trên, JobsGO đã giúp bạn lý giải được quy luật giá trị là gì, giúp bạn có cái nhìn thực tế và cụ thể hơn về khái niệm triết học này.
Xem thêm: Mô tả công việc Nhân viên sản xuất
Câu hỏi thường gặp
1. Quy Luật Ngang Giá Là Gì?
Quy luật ngang giá là nguyên tắc kinh tế cho rằng giá của cùng một hàng hóa hoặc tài sản, sau khi tính đến tỷ giá hối đoái và chi phí giao dịch, sẽ có xu hướng bằng nhau trên các thị trường khác nhau.
2. Vị Trí Của Quy Luật Giá Trị So Với Những Quy Luật Kinh Tế Khác Như Thế Nào?
Quy luật giá trị được coi là một trong những quy luật kinh tế cơ bản nhất, tạo nền tảng cho việc hiểu và giải thích nhiều hiện tượng kinh tế khác, bao gồm cả cách thức hoạt động của các quy luật kinh tế khác trong nền kinh tế thị trường.
3. Quy Luật Giá Trị Có Phụ Thuộc Vào Chế Độ Chính Trị - Xã Hội Không?
Quy luật giá trị không phụ thuộc trực tiếp vào chế độ chính trị - xã hội, do quy luật giá trị là một quy luật khách quan của nền sản xuất hàng hóa, vận hành độc lập với ý chí con người.
4. Theo Quy Luật Giá Trị, Yêu Cầu Đặt Ra Trong Sản Xuất Là Gì?
Theo quy luật giá trị, yêu cầu đặt ra trong sản xuất là các nhà sản xuất phải không ngừng cải tiến kỹ thuật, nâng cao năng suất lao động, giảm chi phí sản xuất để có thể tạo ra sản phẩm với giá trị cá biệt thấp hơn giá trị xã hội, từ đó tăng khả năng cạnh tranh và lợi nhuận.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)
Chia sẻ bài viết này trên: