Do đó, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn khám phá cách viết quá khứ của wear và cách sử dụng một cách chính xác.
Cùng tôi khám phá nhé!
1. Wear có nghĩa là gì?
Phiên âm: /weər/
Wear là một động từ không tuân theo quy tắc và khi áp dụng vào từng ngữ cảnh khác nhau, nó sẽ mang theo nhiều ý nghĩa đặc biệt. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa.
2. V1 V2 V3 của wear - Quá khứ của wear trong tiếng Anh
- Quá khứ đơn: Wore
- Quá khứ phân từ: Worn
Dưới đây là bảng liệt kê cách chia thì của wear trong 12 tình huống khác nhau kèm theo ví dụ minh họa:
Vậy quá khứ của wear là wore (với thì quá khứ đơn) và worn (với quá khứ phân từ).
3. Một số thành ngữ/ cấu trúc thông dụng liên quan đến wear
Dưới đây là một số thành ngữ thông dụng thường được sử dụng với wear:
4. Bài tập về quá khứ của wear
Các bài tập về thì quá khứ của wear dưới đây được tổng hợp từ nhiều nguồn đáng tin cậy để giúp bạn nhớ hiệu quả và nâng cao kiến thức sau mỗi buổi học. Một số loại bài tập phổ biến bao gồm:
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C.
- Sắp xếp từ đã cho thành câu hoàn chỉnh.
- Chia thì quá khứ của wear.
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
(Bài 1: Lựa chọn câu trả lời chính xác)
1. She ………. a flowing gown to the elegant ballroom dance.
- A. wore
- B. had worn
- C. wear
2. During the 1980s, neon colors were popular, and people ………. vibrant outfits.
- A. wear
- B. wore
- C. was wearing
3. The actor had ………. a disguise to avoid being recognized by fans.
- A. wearing
- B. worn
- C. wore
4. By the time he arrived at the party, she had ………. her new dress.
- A. wearing
- B. wore
- C. worn
5. During the outdoor concert yesterday, everyone ………. colorful festival attire.
- A. wear
- B. was wearing
- C. wore
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng
(Bài 2: Lựa chọn đáp án phù hợp)
- I am wearing/ wore my favorite sneakers to the park yesterday.
- The cat wore/ was wearing a tiny bell on its collar the day before.
- She had worn/ wore a red hat to the party the previous day
- Before the rain, they wore/ had worn raincoats.
- The old shoes were wearing/ had worn thin from daily use.
Bài tập 3: Sắp xếp từ cho trước thành câu hoàn chỉnh
(Bài 3: Sắp xếp từ để tạo thành câu hoàn chỉnh)
- a bright smile/ wore/ she/ the party/ During/.
=> …………………………………………………………………….
- from/ protect/ the sun/ herself/ had worn/ She/ a hat/ to/.
=> …………………………………………………………………….
- colorful costumes/ The children/school play/ the/ for/ were wearing/.
=> …………………………………………………………………….
- elegant evening gowns/ were wearing/ At the party/ they/ noticed/ she/ that/.
=> …………………………………………………………………….
- winter festival/ cozy scarves and mittens/ During, people/ the/ were wearing/.
=> …………………………………………………………………….
5. Kết luận
Vậy là bạn đã vượt qua phần kiểm tra ngữ pháp quá khứ của từ wear! Điều này chỉ là bước đầu trong hành trình học tiếng Anh dài hơi của bạn. Đừng quên củng cố kiến thức bằng cách ôn tập và làm bài tập thường xuyên nhé!
Nếu bạn gặp khó khăn nào trong quá trình học, hãy đặt câu hỏi dưới phần bình luận của bài viết để chúng tôi có thể hỗ trợ bạn ngay. Điều quan trọng là phải liên tục cập nhật thông tin từ mục Ngữ pháp IELTS trên Mytour để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn!
Tài liệu tham khảo:Wear (Irregular Verb): https://www.usingenglish.com/reference/irregular-verbs/wear.html - Truy cập ngày 22.05.2024