Busy là một từ tiếng Anh cơ bản gần như ai cũng biết. Tuy nhiên để sử dụng đúng cách busy đi với giới từ gì vẫn còn khiến nhiều người băn khoăn. Vậy để giải đáp thắc mắc này, mời bạn cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo bài viết dưới đây!
1. Busy là gì?
Busy là gì?
“Busy” /ˈbɪz.i/ là một tính từ trong tiếng Anh, busy nghĩa là "bận rộn" hoặc "đang làm việc". “Busy” được sử dụng để mô tả tình trạng của một người khi họ có nhiều công việc hoặc hoạt động cần phải xử lý, không có nhiều thời gian hoặc sẵn sàng để thực hiện công việc khác.
Ngoài ra, tính từ này cũng có thể được dùng để chỉ ra một thời gian hoặc lịch trình dày đặc, khiến việc bổ sung thêm việc mới trở nên khó khăn.
Ví dụ:
- I'm sorry, I can't talk right now. I'm really busy with some tasks. (Xin lỗi, tôi không thể nói chuyện lúc này. Tôi đang rất bận với một số công việc.)
- She's always busy with her work and rarely has time for social activities. (Cô ấy luôn bận rộn với công việc của mình và ít khi có thời gian tham gia các hoạt động xã hội.)
- Our company is very busy during the holiday season due to high demand. (Công ty chúng tôi luôn bận rộn trong mùa lễ hội bởi vì nhu cầu tăng cao.)
Xem thêm: GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH: PREPOSITIONS MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT
2. Busy đi với giới từ gì?
Busy đi với giới từ gì?
Busy đi với 4 giới từ: WITH, AT, ON, FOR.
Nhìn chung, “busy + with/at/on/for” đều mang nghĩa tương tự nhau, ý chỉ về sự bận rộn nhưng chúng cũng có một vài sự khác biệt khi sử dụng. Hãy cùng làm rõ cách dùng của busy với 4 giới từ này ngay sau đây.
2.1 Busy with
Busy with: Nói về sự bận rộn với một tình huống cụ thể hoặc để mô tả cảm xúc khi ai đó đang bận rộn với nhiều suy nghĩ hoặc cảm xúc.
Đứng sau "busy with" thường đi kèm một danh từ hoặc một cụm danh từ để mô tả hoạt động cụ thể mà một người đang bận rộn hoặc đang tham gia.
Ví dụ:
- He's busy with a project for school. (Anh ấy đang bận với một dự án cho trường.)
- They're busy with preparations for the wedding. (Họ đang bận với việc chuẩn bị cho đám cưới.)
- She's been busy with a lot of personal issues lately. (Cô ấy gần đây đã bận rộn với nhiều vấn đề cá nhân.)’
2.2 Busy on
Busy on: Được sử dụng khi muốn mô tả hoạt động hoặc nhiệm vụ cụ thể mà một người đang làm hoặc đã được xác định trong lịch trình của người đó.
Tương tự như “busy with”, “busy on” thường đi kèm một danh từ hoặc một cụm danh từ.
Ví dụ:
- I'm busy on Monday mornings. (Tôi bận vào sáng thứ Hai.)
- She's busy on the project all week. (Cô ấy bận việc dự án suốt cả tuần.)
- He's been busy on a new book recently. (Anh ấy đã bận rộn viết một cuốn sách mới gần đây.)
2.3 Busy at
Busy at: Sử dụng "at" để đề cập đến thời gian hoặc nơi cụ thể mà một người đang bận rộn.
Khác với "busy with" hay "busy on thường đi kèm với một danh từ cụ thể. Thay vào đó, "busy at" sẽ được sử dụng với một nơi cụ thể hoặc một hoạt động cụ thể mà bạn đang tham gia.
Ví dụ:
- I'm busy at the office. (Tôi bận ở văn phòng.)
- She's busy at the moment. (Cô ấy đang bận lúc này.)
- We're busy at the gym. (Chúng tôi đang bận ở phòng tập thể dục.)
2.4 Busy for
Busy for: Dùng để chỉ một khoảng thời gian cụ thể mà ai đó sẽ bận rộn với hoạt động, nhiệm vụ hoặc sự kiện. Nó thường chỉ ra thời gian mà người đó dành riêng để thực hiện một công việc hoặc sự kiện cụ thể.
Đứng sau “busy for” không phải là một danh từ hay cụm từ mà là một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ:
- I'll be busy for the next two hours working on this report. (Tôi sẽ bận việc trong hai giờ tới để làm báo cáo này.)
- She's been busy for weeks planning her wedding. (Cô ấy đã bận rộn suốt vài tuần để lên kế hoạch cho đám cưới của mình.)
- They'll be busy for the entire weekend with sports competitions. (Họ sẽ bận rộn suốt cả cuối tuần với các cuộc thi thể thao.)
Xem thêm:
=> HARMFUL ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
=> PROUD ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
3. Từ loại khác của Busy
Ngoài việc sử dụng như một tính từ để mô tả tình trạng bận rộn của một người, "busy" cũng có thể sử dụng như một động từ.
Busy /ˈbɪz.i/ (verb): Khi sử dụng như một động từ, "to busy" có nghĩa là làm cho ai đó hoặc chính bản thân họ trở nên bận rộn hoặc có nhiều việc phải làm.
Ví dụ:
- I busied myself with voluntary work and, in time, forgot that I was miserable. (Tôi đã làm bản thân bận rộn bằng công việc tình nguyện và theo thời gian tôi quên rằng tôi đang buồn rầu.)
- Tom left the women to talk and busied himself arranging the children's toys. (Tom để phụ nữ nói chuyện và tự mình bận rộn sắp xếp đồ chơi của bọn trẻ.)
- My mother busied herself with dinner preparations while my father and brother chatted. (Mẹ tôi đã bận rộn với việc chuẩn bị bữa tối trong khi bố và em trai tôi trò chuyện.)
4. Một số cấu trúc khác của Busy
Ngoài sự kết hợp của Busy với giới từ, ở phần này chúng ta sẽ biết thêm về các cấu trúc khác của Busy. Cùng giải đáp cho các câu hỏi: "Busy đi với giới từ gì?", "Busy + gì?" nhé!
Một số cấu trúc khác của Busy
- Be busy doing something: Sử dụng khi muốn nói về việc một người đang làm trong tương lai hoặc tại một thời điểm cụ thể.
Ví dụ: I'm busy working on a project right now. (Vào lúc này tôi đang bận rộn làm việc cho một dự án.)
- Keep someone busy: Được sử dụng khi bạn muốn nói về việc một hoạt động hoặc nhiệm vụ làm cho bạn hoặc ai đó bận rộn.
Ví dụ: This project keeps me really busy. (Dự án này làm tôi rất bận rộn.)
- Too busy to do something: Được sử dụng khi muốn thể hiện rằng ai đó quá bận để thực hiện một hoạt động cụ thể.
Ví dụ: I'm too busy to go out tonight. (Tôi quá bận rộn để đi ra ngoài vào tối nay.)
- Busy day/week/month: Sử dụng để chỉ thời gian cụ thể mà ai đó đã hoặc sẽ trải qua một ngày/ tuần/ tháng bận rộn.
Ví dụ: It's been a really busy week at work. (Một tuần thực sự bận rộn ở nơi làm việc.)
- In the midst of a busy period: Được sử dụng khi ai đó đang trong giai đoạn bận rộn và không có thời gian rảnh rỗi.
Ví dụ: I'm in the midst of a busy period with exams. (Tôi đang trong giai đoạn bận rộn của kỳ kiểm tra.)
- As busy as a bee: Sử dụng để mô tả ai đó hoặc một nơi nào đó đang rất bận rộn hoặc nhiều việc phải làm.
Ví dụ: She's been as busy as a bee preparing for the party. (Cô ấy đang rất bận rộn để chuẩn bị cho bữa tiệc.)
Xem thêm:
=> ABSENT ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
=> CONCERN ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
ĐẠI CHIẾN || 200 cụm giới từ tiếng Anh phá tan mọi kỳ thi
5. Bài tập có đáp án
Chọn đáp án đúng
1. She's busy _____ her studies.
A. with
B. on
C. for
D. at
2. I'll be busy _____ the next few days.
A. with
B. on
C. for
D. at
3. The team is busy _____ the new product launch.
A. with
B. on
C. for
D. at
4. They're busy _____ the conference all day.
A. with
B. on
C. for
D. at
5. Everyone is always busy on their anniversary. (Mọi người luôn bận rộn vào dịp kỷ niệm ngày cưới.)
A. with
B. on
C. for
D. at
Đáp án:
- A
- C
- A
- D
- B
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan về tính từ busy. Mong rằng sau bài học này Tiếng Anh giao tiếp Langmaster đã giải đáp giúp các bạn thắc mắc về câu hỏi busy đi với giới từ gì. Để có lộ trình học tiếng Anh đúng đắn cùng một người bạn đồng hành hướng dẫn tận tình, hãy đăng ký lớp học của Langmaster ngay hôm nay.