Succeed in là một cấu trúc ngữ pháp phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng phổ biến trong nhiều trường hợp khác nhau. Sau đây hãy cùng Pasal tìm hiểu thêm về cấu trúc này nhé!
Succeeded nghĩa là gì?
Succeeded là thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của succeed. Dựa trên từ điển Oxford thì “succeed” được định nghĩa là: “to achieve something that you have been trying to do or get; to have the result or effect that was intended” (Tạm dịch: Đạt được cái gì đó mà bạn đã cố gắng để làm hay có được kết quả hay ảnh hưởng như mong muốn. Dịch theo nghĩa thuần Việt thì Succeed mang nghĩa là thành công.)
Succeeded nghĩa là gì và đi với giới từ gì?
Succeed vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ.
Ngoại động từ: Nối tiếp, kế tiếp
Ví dụ: “B” succeeds “A” in the alphabet. (B nối tiếp A trong bảng chữ cái.)
Nội động từ: Thành công trong việc gì đó.
- Ví dụ 1: He succeeded in winning the race. (Anh ấy thành công trong việc thắng cuộc đua.)
- Ví dụ 2: I will definitely succeed in getting a 7.0 IELTS band score. (Tôi chắc chắn sẽ thành công trong việc có được bằng 7.0 IELTS.)
Succeeded đi với giới từ gì? Các cấu trúc với succeed
Cấu trúc với Succeeded
Trong tiếng Anh, succeed thường đi với giới từ in trong cấu trúc: Succeed in Danh từ/V-ing
Ý nghĩa: Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh sự thành công trong việc gì đó.
Ví dụ:
- I have succeeded in having a beautiful girlfriend (Tôi đã thành công trong việc có được 1 cô bạn gái xinh đẹp.)
- With hard work and determination, I’m sure he will succeed in that company (Với sự chăm chỉ và nỗ lực, tôi tin anh ấy sẽ thành công trong công ty đó.)
- Leo succeeded in buying that car (Leo đã thành công trong việc mua được chiếc xe đó.)
- I’m certain that I will succeed in everything I do (Tôi khá chắc rằng tôi sẽ thành công trong mọi việc tôi làm.)
- She succeeds in getting a discount from her favorite brand. (Cô ấy thành công trong việc có được mã giảm giá từ thương hiệu mà cô ấy thích.)
Các từ đồng nghĩa với succeed trong tiếng Anh
Bạn có thể dùng những từ sau để thay thế cho succeed:
- Accomplish /əˈkʌmplɪʃ/: Hoàn thành hay thành công việc làm gì đó
- Achieve /əˈtʃiːv/: Đạt được mục tiêu nào đó
- Acquire /əˈkwaɪə(r)/: Nhận được gì đó bởi nỗ lực và khả năng
- Avail /əˈveɪl/: Thành công
- Carry off: Chiến thắng cái gì đó
- Come off: Thành công
- Fulfill /fʊlˈfɪl/: Đạt được gì đó như mong đợi
- Gain /ɡeɪn/: Đạt được gì đó như mong muốn
- Obtain /əbˈteɪn/: Đạt được cái gì đó từ sự nỗ lực
- Secure /sɪˈkjʊə(r)/: Đạt được gì đó nhờ nỗ lực thật cao
- Surmount /səˈmaʊnt/: Xử lý thành công những cái khó khăn, vượt qua
- Vanquish /ˈvæŋkwɪʃ/: Xử lý hoàn thành một cuộc thi, chiến tranh…
- Win /wɪn/: Chiến thắng
Bài tập vận dụng
Bài 1: Tìm lỗi sai trong những câu sau:
Đáp án:
(A) - succeeds (C) - succeeded (A) - will succeed (C) - in (A) - succeeded
Bài 2: Điền vào chỗ trống
Đáp án:
1. succeeded 2. success 3. success 4. succeed 5. succeeds
Lời kết:
Pasal hy vọng bài viết đã giải đáp cho các bạn câu hỏi “Succeeded đi với giới từ gì” và đưa ra những ví dụ hữu ích. Chúc các bạn ôn luyện thật hiệu quả và đạt được band điểm IELTS như mong muốn! Đừng ngần ngại liên hệ ngay với Pasal để nhận được những thông tin cần thiết về lộ trình IELTS 7.0+ nhé!
Bên cạnh đó, nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học bài bản với phương pháp hiệu quả từ chuyên gia thì có thể tham khảo ngay lộ trình sau tại Pasal nhé:
Lộ trình học IELTS từ 0 lên 7.0+ tại Pasal: ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY